10 bài luyện phát âm Tiếng Trung giúp bạn phát âm chuẩn nói lưu loát
Mục lục
- Lợi ích của việc luyện phát âm Tiếng Trung qua bài vè
- 10 bài vè luyện phát âm Tiếng Trung phổ biến nhất
- 1. Bài vè luyện âm “s” và “sh”
- 2. Bài vè luyện âm “l” và “n”
- 3. Bài vè luyện thanh điệu với âm “ma”
- 4. Bài vè luyện âm “ch,” “p” và “t”
- 5. Bài vè luyện âm “d” và “t”
- 6. Bài vè luyện âm “b” và “p”
- 7. Bài vè luyện âm “z,” “c,” và “s”
- 8. Bài vè luyện âm “h” và “f”
- 9. Bài vè luyện âm “j,” “q,” và “x”
- 10. Bài vè luyện âm “g,” “k,” và “h”
- Hướng dẫn luyện phát âm để đạt hiệu quả tốt nhất
Để cải thiện kỹ năng phát âm một cách thú vị và hiệu quả, các bài vè luyện phát âm Tiếng Trung chính là một phương pháp thú vị và hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp các bài vè phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng phân biệt và luyện phát âm chuẩn các âm khó, rèn luyện khả năng nói nhanh, tăng độ chính xác trong giao tiếp.
Lợi ích của việc luyện phát âm Tiếng Trung qua bài vè
Các bài vè luyện phát âm Tiếng Trung không chỉ giúp luyện âm chuẩn mà còn tạo cảm giác vui vẻ và hứng thú khi học. Những câu vè với nhịp điệu nhanh và dễ nhớ sẽ giúp bạn:
- Ghi nhớ lâu hơn qua nhịp điệu: Bài vè có nhịp điệu giúp học viên dễ thuộc và nhớ lâu, từ đó tự động hóa cách phát âm khi giao tiếp.
- Luyện phát âm chính xác và rõ ràng: Giúp luyện cách đặt lưỡi, luồng hơi, và phân biệt các âm dễ nhầm lẫn.
- Giảm căng thẳng khi học: Việc luyện tập qua các câu vè sẽ giảm áp lực, tạo cảm giác vui vẻ, giúp người học tự tin hơn.
10 bài vè luyện phát âm Tiếng Trung phổ biến nhất
Dưới đây là tổng hợp 10 bài vè luyện phát âm Tiếng Trung kèm hướng dẫn chi tiết, giúp bạn phân biệt và luyện phát âm các âm khó trong Tiếng Trung.
1. Bài vè luyện âm “s” và “sh”
- Nội dung:
四是四,十是十,十四是十四,四十是四十。四十四是四十四,十四是十四。
- Phiên âm:
Sì shì sì, shí shì shí, shí sì shì shí sì, sì shí shì sì shí. Sì shí sì shì sì shí sì, shí sì shì shí sì.
- Dịch nghĩa:
“Bốn là bốn, mười là mười, mười bốn là mười bốn, bốn mươi là bốn mươi. Bốn mươi bốn là bốn mươi bốn, mười bốn là mười bốn.”
- Tác dụng: Phân biệt và phát âm chính xác các âm “s” (thẳng lưỡi) và “sh” (cong lưỡi). Đây là bài tập cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi học phát âm Tiếng Trung.
2. Bài vè luyện âm “l” và “n”
- Nội dung:
牛郎恋刘娘,刘娘念牛郎。牛郎年年恋刘娘,刘娘年年念牛郎。
- Phiên âm:
Niú láng liàn Liú niáng, Liú niáng niàn Niú láng. Niú láng nián nián liàn Liú niáng, Liú niáng nián nián niàn Niú láng.
- Dịch nghĩa:
“Chàng Ngưu Lang yêu nàng Lưu Nương, nàng Lưu Nương nhớ chàng Ngưu Lang. Ngưu Lang năm nào cũng yêu Lưu Nương, Lưu Nương năm nào cũng nhớ Ngưu Lang.”
- Tác dụng: Phân biệt và phát âm chính xác âm “l” và “n” (âm mũi) – hai âm dễ nhầm lẫn trong Tiếng Trung, đặc biệt với người mới học.
- Video tham khảo:
3. Bài vè luyện thanh điệu với âm “ma”
Nội dung:
妈妈骂马,马骂妈妈。妈妈骂马马不骂,妈妈骂马马慢慢。
Phiên âm:
Māma mà mǎ, mǎ mà māma. Māma mà mǎ mǎ bú mà, māma mà mǎ mǎ màn màn.
- Dịch nghĩa:
“Mẹ mắng ngựa, ngựa mắng mẹ. Mẹ mắng ngựa nhưng ngựa không mắng lại, mẹ mắng ngựa và ngựa chậm rãi đi.”
- Tác dụng: Tập trung vào thanh điệu khác nhau của từ “ma,” giúp người học nhận diện và phát âm chính xác 4 thanh điệu và thanh nhẹ trong Tiếng Trung..
4. Bài vè luyện âm “ch,” “p” và “t”
- Nội dung:
吃葡萄不吐葡萄皮,不吃葡萄倒吐葡萄皮。
- Phiên âm:
Chī pútao bù tǔ pútao pí, bù chī pútao dào tǔ pútao pí.
- Dịch nghĩa:
“Ăn nho không nhổ vỏ, không ăn nho lại nhổ vỏ nho.”
- Tác dụng: Luyện tập phát âm các âm bật hơi như “ch,” “p,” và “t.” Bài vè này giúp bạn nói nhanh mà vẫn đảm bảo rõ ràng và đúng cách.
- Video tham khảo:
5. Bài vè luyện âm “d” và “t”
- Nội dung:
调到敌岛打特盗。特盗太刁投短刀,挡推顶打短刀掉,踏盗得刀盗打倒。
- Phiên âm:
Diào dào dí dǎo dǎ tè dào. Tè dào tài diāo tóu duǎn dāo, dǎng tuī dǐng dǎ duǎn dāo diào, tà dào dé dāo dào dǎ dǎo.
- Dịch nghĩa:
“Chuyển đến đảo địch để đánh kẻ trộm. Kẻ trộm quá xảo quyệt, ném dao ngắn, chặn, đẩy, đỡ và đánh rơi dao ngắn. Dẫm lên kẻ trộm, đoạt dao, đánh ngã kẻ trộm.”
- Tác dụng: Phân biệt và phát âm chính xác âm “d” (không bật hơi) và “t” (bật hơi), giúp kiểm soát tốt cách phát âm. Đây là bài vè lý tưởng để rèn kỹ năng nói nhanh mà vẫn giữ được độ rõ ràng.
6. Bài vè luyện âm “b” và “p”
- Nội dung:
八百标兵奔北坡,炮兵并排北边跑。炮兵怕把标兵碰,标兵怕碰炮兵跑。
- Phiên âm:
Bā bǎi biāobīng bēn běipō, pàobīng bìngpái běibiān pǎo. Pàobīng pà bǎ biāobīng pèng, biāobīng pà pèng pàobīng pǎo.
- Dịch nghĩa:
“Tám trăm lính canh chạy lên dốc Bắc, lính pháo binh chạy theo hàng về phía Bắc. Lính pháo sợ đụng phải lính canh, lính canh lại sợ đụng phải lính pháo.”
- Tác dụng: Phân biệt và luyện phát âm chuẩn các âm “b” (không bật hơi) và “p” (bật hơi), đồng thời cải thiện tốc độ nói và khả năng phát âm rõ ràng trong giao tiếp.
- Video tham khảo:
7. Bài vè luyện âm “z,” “c,” và “s”
- Nội dung:
早上做早操,早操做在草地上。草地上走三只刺猬,草地下藏三只蚂蚁。
- Phiên âm:
“Zǎoshang zuò zǎocāo, zǎocāo zuò zài cǎodì shàng. Cǎodì shàng zǒu sān zhī cìwèi, cǎodì xià cáng sān zhī mǎyǐ.
- Dịch nghĩa:
“Buổi sáng tập thể dục, thể dục buổi sáng tập trên bãi cỏ. Trên bãi cỏ có ba con nhím chạy, dưới bãi cỏ có ba con kiến trốn.”
- Tác dụng: Phân biệt và luyện phát âm chuẩn các âm “z,” “c,” và “s,” đồng thời rèn kỹ năng nói nhanh và chính xác khi nói Tiếng Trung.
8. Bài vè luyện âm “h” và “f”
- Nội dung:
黑化肥发灰,灰化肥发黑。黑化肥发灰会挥发,灰化肥挥发会发黑。
- Phiên âm:
Hēi huàféi fā huī, huī huàféi fā hēi. Hēi huàféi fā huī huì huīfā, huī huàféi huīfā huì fā hēi.
- Dịch nghĩa:
“Phân hóa học đen trở nên xám, phân hóa học xám trở nên đen. Phân hóa học đen trở nên xám và bay hơi, phân hóa học xám bay hơi sẽ trở nên đen.”
- Tác dụng: Phân biệt và luyện cách phát âm chuẩn của âm “h” và “f,” cải thiện độ rõ ràng và khả năng nói nhanh.
- Video tham khảo:
9. Bài vè luyện âm “j,” “q,” và “x”
- Nội dung:
姐姐骑鸡去集市,鸡急姐姐气。集市鸡少姐姐弃,姐姐骑鸡骑稀奇。
- Phiên âm:
Jiějie qí jī qù jíshì, jī jí jiějie qì. Jíshì jī shǎo jiějie qì, jiějie qí jī qí xīqí.
- Dịch nghĩa:
“Chị cưỡi gà đến chợ, gà hoảng khiến chị tức giận. Ở chợ gà ít, chị bỏ đi, cưỡi gà quả là chuyện kỳ lạ.”
- Tác dụng: Phân biệt và luyện cách phát âm chính xác giữa âm “j” (không bật hơi), “q” (âm bật hơi), và “x” (âm xát), giúp người học làm quen với cách đặt lưỡi và phát âm.
10. Bài vè luyện âm “g,” “k,” và “h”
- Nội dung:
哥哥抬高瓜,看看哥哥够不够高。抬高瓜哥哥喊好,哥哥高喊快开花。
- Phiên âm:
Gēge tái gāo guā, kànkan gēge gòu bù gòu gāo. Tái gāo guā gēge hǎn hǎo, gēge gāo hǎn kuài kāi huā.
- Dịch nghĩa:
“Anh trai nâng quả dưa lên cao, xem thử anh trai có đủ cao không. Nâng dưa lên, anh trai khen tốt, anh trai hô lớn nhanh nở hoa.”
- Tác dụng: Giúp phân biệt âm “g” (không bật hơi), “k” (bật hơi), và “h” (âm xát). Bài vè này còn rèn kỹ năng phát âm nhanh và trôi chảy.
Hướng dẫn luyện phát âm để đạt hiệu quả tốt nhất
- Luyện tập từng bài vè một cách chậm rãi và chính xác: Chia nhỏ từng câu, phát âm từng từ chậm rãi, chú ý vào âm tiết và thanh điệu. Tăng dần tốc độ khi đã ghi nhớ nội dung.
- Ghi âm và nghe lại: Ghi âm quá trình luyện tập và so sánh với phát âm chuẩn để điều chỉnh phát âm của bản thân cho chính xác.
- Duy trì luyện tập hàng ngày: Để đạt hiệu quả phát âm chuẩn và nói lưu loát, hãy luyện tập ít nhất 10-15 phút mỗi ngày.
- Thực hành với bạn bè hoặc giáo viên: Nhận góp ý từ bạn bè hoặc giáo viên để nhận diện lỗi phát âm của bản thân và chỉnh sửa cho đúng.
Các bài vè luyện phát âm không chỉ giúp bạn luyện phát âm Tiếng Trung chuẩn mà còn mang lại cảm giác thú vị trong quá trình học. Hãy kiên trì và đều đặn luyện tập, bạn sẽ sớm tự tin trong giao tiếp Tiếng Trung với phát âm rõ ràng và chính xác.
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu