11 Tháng Một, 2024
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề vui chơi giải trí
- Nơi vui chơi giải trí: 娱乐场 Yúlè chǎng
- Phòng giải trí: 娱乐厅 yúlè tīng
- Câu lạc bộ vui chơi giải trí: 游乐宫 yóulè gōng
- Nơi giải trí: 游乐场 yóulè chǎng
- Vũ trường: 舞厅 wǔtīng
- Vũ hội: 舞会 wǔhuì
- Khiêu vũ: 跳舞 tiàowǔ
- Người khiêu vũ: 跳舞者 tiàowǔ zhě
- Vũ nữ: 舞女 wǔnǚ
- Sàn nhảy: 舞池 wǔchí
- Nhạc nhảy: 舞曲 wǔqǔ
- Bước (nhảy): 舞步 wǔbù
- Liên hoan được tổ chức trong công viên: 游园会 yóuyuánhuì
- Rạp xiếc thú ngoài trời: 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng
- Nơi vui chơi giải trí ngoài trời: 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng
- Bơi thuyền: 划船 huáchuán
- Du thuyền: 游艇 yóutǐng
- Du thuyền: 游船 yóuchuán
- Đi săn (săn bắn): 打猎 dǎliè
- Bắn bia: 打靶 dǎbǎ
- Trường bắn: 打靶场 dǎbǎ chǎng
- Thả diều: 放风筝 fàng fēngzhēng
- Cà kheo: 高跷 gāoqiào
- Đi cà kheo: 踩高跷 cǎi gāoqiào
- Chiếc cà kheo: 跷跷板 qiāoqiāobǎn
- Chơi cà kheo: 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn
- Nhảy dây: 跳绳 tiàoshéng
- Quay ngựa gỗ: 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ
- Ghế quay: 旋转飞椅 xuánzhuǎn fēi yǐ
- Ghế quay feris: 费里斯转椅 fèi lǐsī zhuànyǐ
- Xe trượt vòng tròn: 环滑列车 huán huá lièchē
- Đường sắt mini (ngắm cảnh): 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù
- Cái đu quay: 秋千 qiūqiān
- Đu quay hình thuyền: 船形秋千 chuánxíng qiūqiān
- Chơi đu quay: 荡秋千 dàng qiūqiān
- (thùng) hòm chiếu phim: 西洋景箱 xīyángjǐng xiāng
- Máy đo lực đẩy: 测力机 cè lì jī
- Máy đánh bạc: 吃角子老虎 chī jiǎozi lǎohǔ
- Ôtô đụng, xe đụng: 碰碰车 pèngpèngchē
- Phòng soi gương dị dạng: 哈哈镜室 hāhājìng shì
- Gương lõm: 凹镜 āo jìng
- Gương lồi: 凸镜 tú jìng
- Biểu diễn ôtô húc tường: 飞车走壁表演 fēichē zǒu bì biǎoyǎn
- Trò chơi ném vòng: 掷环套桩游戏 zhí huán tào zhuāng yóuxì
- Bãi biểu diễn cưỡi ngựa: 马术表演场 mǎshù biǎoyǎn chǎng
- Triển lãm động vật dị dạng: 畸形动物展览 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
- Trò chơi bánh xe gió: 玩具风车 wánjù fēngchē
- Phòng billiard: 台球房 táiqiú fáng
- Trò chơi billiard: 台球戏 táiqiú xì
- Trò chơi pun(billiard): 彩色台球戏 cǎisè táiqiú xì
- Viên billiard (bóng bàn): 台球 táiqiú
- Bàn billiard: 台球台 táiqiú tái
- Dạ xanh trải trên bàn billiard: 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne
- Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard: 台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
- Người chơi billiard: 打台球者 dǎ táiqiú zhě
- Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard: 台球记分员 táiqiú jìfēn yuán
- Máy ghi điểm chơi billiard: 台球记分器 táiqiú jìfēn qì
- Đồng hồ chơi billiard: 台球计时钟 táiqiú jìshí zhōng
- Máy ghi giờ chơi billiard: 台球计时器 táiqiú jìshí qì
- Gậy chơi billiard: 台球的击球 táiqiú de jí qiú
- Chọc ngang: 平击球 píng jí qiú
- Chọc thẳng: 顶击球 dǐng jí qiú
- Chọc nghiêng: 侧击球 cè jí qiú
- Chọc xoáy: 旋转球 xuánzhuǎn qiú
- Chọc xoáy ngang: 横向旋转球 héngxiàng xuánzhuǎn qiú
- Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc: 双球连击 shuāng qiú lián jí
- Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ: 撞球进袋的一击 zhuàngqiú jìn dài de yī jī
- Gậy chơi billiard: 台球的球杆 táiqiú de qiú gǎn
- Giá để gậy chơi billiard: 球杆架 qiú gǎn jià
- Người sử dụng gậy chơi billiard: 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě
- Viên billiard chính: 主球 zhǔ qiú
- Billiard màu đỏ: 红球 hóng qiú
- Billiard trắng đốm đen: 黑点白球 hēi diǎn báiqiú
- Trò chơi bowling: 保龄球戏 bǎolíngqiú xì
- Người chơi bowling: 玩保龄球戏的人 wán bǎolíngqiú xì de rén
- Sân chơi bowling: 保龄球场 bǎolíngqiúchǎng
- Đường lăn của quả bowling: 保龄球戏球道 bǎolíngqiú xì qiúdào
- Trụ cầu trong trò chơi bowling: 保龄球中的球柱 bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù
- Trò chơi ky 9 con: 九柱戏 jiǔ zhù xì
- Trò chơi ky 10 con: 十柱戏 shí zhù xì
- Trò chơi bóng gỗ: 草地滚木球戏 cǎodì gǔnmù qiú xì
- Bãi đánh bóng gỗ: 草地滚木球场 cǎodì gǔnmù qiú chǎng
- Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling: 草地滚木球戏中用的木球 cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
- Phòng chơi bài: 玩牌室 wán pái shì
- Con bài: 纸牌 zhǐpái
- Một bộ bài: 一副纸牌 yī fù zhǐpái
- Trò chơi đánh bài: 纸牌戏 zhǐpái xì
- Chơi bài: 玩牌 wán pái
- Bài hoa cao cấp: 高级花色 gāojí huāsè
- Bài hoa cấp thấp: 低级花色 dījí huāsè
- Con pích: 黑桃’ hēi táo’
- Con cơ: 红桃 hóng táo
- Con hoa rô: 方块 fāngkuài
- Quân nhép (con chuồn): 草花 cǎohuā
- Xếp bài cùng hoa: 同花 tóng huā
- Cùng hoa suốt: 同花顺子 tónghuāshùn zi
- Cùng hoa thuận: 同花大顺 tóng huā dà shùn
- Con bài to (tốt): 大牌 dàpái
- Con bài nhỏ (kém): 小牌 xiǎo pái
- Trên tay toàn con bài kém: 一手小牌 yīshǒu xiǎo pái
- Át chủ bài: 王牌 wángpái
- Chủ bài nhỏ nhất: 最小的王牌 zuìxiǎo de wángpái
- Người chơi bài được điểm kém nhất: 最低得分的牌手 zuìdī défēn de pái shǒu
- Người thắng cuộc: 赢家 yíngjiā
- Xáo bài, trang bài: 洗牌 xǐ pái
- Đảo cỗ bài: 切牌 qiè pái
- Chia bài: 发牌 fā pái
- Hộp chia bài: 发牌盒 fā pái hé
- Phía bên trái của người chia bài: 发牌者的左手方 fā pái zhě de zuǒshǒu fāng
- 4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ: 桥牌 qiáopái
- Chơi bài tú lơ khơ: 打桥牌 dǎ qiáopái
- Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ: 桥牌戏中的叫牌 qiáopái xì zhōng de jiào pái
- Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ: 桥牌中的飞牌 qiáopái zhōng de fēi pái
- Tranh nhau gọi: 争叫 zhēng jiào
- Gọi nhảy cóc: 跳叫 tiào jiào
- Đưa (xòe) bài ra trước: 率先出牌 shuàixiān chū pái
- Chui, dập (bài): 垫牌 diàn pái
- Ngả bài: 摊牌 tānpái
- Con bài độc nhất: 单张 dān zhāng
- Một nước bài trong tú lơ khơ: 桥牌中的一墩牌 qiáopái zhōng de yī dūn pái
- Cắt bằng bài chủ: 出将牌 chū jiàng pái
- Người phải hạ bài xuống: 牌戏中的明手 pái xì zhōng de míng shǒu
- Số bài của người phải hạ bài: 桥牌戏中的明手牌 qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
- Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ: 桥牌中的罚分 qiáopái zhōng de fá fēn
- Thắng vừa, thắng nhỏ: 桥牌戏中的小满贯 qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
- Thắng lớn: 桥牌戏中的大满贯 qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn
- Tú lơ khơ kiểu đánh vòng: 盘式桥牌 pán shì qiáopái
- Một ván bài thắng: 一盘胜局 yī pán shèngjú
- Bãi cắm trại(khu trại): 露营园 lùyíng yuán
- Bãi cắm trại quốc gia: 国家露营园 guójiā lùyíng yuán
- Bãi cắm trại công cộng: 公共露营园 gōnggòng lùyíng yuán
- Bãi cắm trại thu tiền: 营利性露营园 yínglì xìng lùyíng yuán
- Cắm trại: 露营 lùyíng
- Cắm trại viên: 露营者 lùyíng zhě
- Trại: 营地 yíngdì
- Bữa cơm ở trại: 野餐 yěcān
- Lửa trại: 篝火 gōuhuǒ
- Bao ngủ: 睡袋 shuì dài
- Ba lô: 背包 bèibāo
- Lều bạt: 帐篷 zhàngpéng
- Vải chống ẩm trải trên nền đất: 铺地防潮布 pū dì fángcháo bù
- Sân đấu bò: 斗牛场 dòuniú chǎng
- Đấu bò: 斗牛 dòuniú
- Võ sĩ đấu bò: 斗牛士 dòuniú shì
- Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò: 骑马斗牛士 qímǎ dòuniú shì
- Dũng sĩ đi bộ đấu bò: 徒步斗牛土 túbù dòuniú tǔ
- Nơi nghỉ mát ở bờ biển: 海滨度假胜地 hǎibīn dùjià shèngdì
- Khách sạn trên bãi biển: 海滨旅馆 hǎibīn lǚguǎn
- Trang phục tắm biển: 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
- Túi đi biển: 海滨袋 hǎibīn dài
- Bãi tắm biển: 海滨浴场 hǎibīn yùchǎng
- Ô che nắng: 大遮阳伞 dà zhēyáng sǎn
- Phòng đánh cờ: 棋室 qí shì
- Người chơi cờ: 下棋者 xià qí zhě
- Cờ vua: 国际象棋 guójì xiàngqí
- Quân cờ vua: 国际象棋棋子 guójì xiàngqí qízǐ
- Quân trắng: 白子 báizǐ
- Quân đen: 黑子 hēizǐ
- Bàn cờ: 国际象棋棋盘 guójì xiàngqí qípán
- Ô cờ quân trắng: 棋盘上的白方格 qípán shàng de bái fāng gé
- Ô cờ quân đen: 棋盘上的黑方格 qípán shàng de hēi fāng gé
- Chơi một ván cờ: 下一盘棋 xià yīpánqí
- Đang chơi cờ: 在下棋 zàixià qí
- Cờ tướng trung quốc: 中国象棋 zhōngguó xiàngqí
- Cờ nhảy: 跳棋 tiàoqí
- Cờ quốc tế: 国际跳棋 guójì tiàoqí
- Quân cờ quốc tế: 国际跳棋棋子 guójì tiàoqí qízǐ
- Bàn cờ quốc tế: 国际跳棋棋盘 guójì tiàoqí qípán
- Cờ nhảy tây dương: 西洋跳棋 xīyáng tiàoqí
- Quân cờ nhảy tây dương: 西洋跳棋棋子 xīyáng tiàoqí qízǐ
- Bàn cờ nhảy tây dương: 西洋跳棋棋盘 xīyáng tiàoqí qípán
- Cờ nhảy trung quốc: 中国跳棋 zhōngguó tiàoqí
- Cờ ngũ tử, cờ năm quân: 五子棋 wǔzǐqí
- Cờ tào cáo: 十五子棋 shí wǔzǐqí
- Bàn cờ cờ tào cáo: 十五子棋棋盘 shí wǔzǐqí qípán
- Trò chơi đôminô: 多米诺骨牌戏 duōmǐnuò gǔpái xì
- Trò chơi súc sắc: 掷骰游戏 zhí shǎi yóuxì
- Chơi trò chơi súc sắc: 玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì
- Một bộ súc sắc: 一副骰子 yī fù shǎizi
- Các điểm chấm trên con súc sắc: 骰子上的点 shǎizi shàng de diǎn
- Thả súc sắc: 掷骰子 zhí shǎizi
- Mạt chược: 麻将 májiàng
- Chơi mạt chược: 打麻将 dǎ májiàng
- Người chơi mạt chược: 打麻将者 dǎ májiàng zhě
- Một quân bài trong mạt chược: 麻将中的一张牌 májiàng zhōng de yī zhāng pái
- Một vòng trong trò chơi mạt chược: 打麻将中的一圈 dǎ májiàng zhōng de yī quān
- Bàn mạt chược: 麻将桌 Májiàng zhuō
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu