theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề văn phòng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề văn phòng

  1. Thẻ ATM 自动提款卡Zì dòng tí kuǎn kǎ
  2. Máy ATM 自动提款机 Zì dòng tí kuǎn jī
  3. Văn phòng 办公室 bàn gōng shì
  4. Nhân viên văn phòng 文员 Wén yuán
  5. Lễ Tân 柜台 Guì tái
  6. Ông chủ 老板 Lǎo bǎn
  7. Bà chủ 老板娘 Lǎo bǎn niáng
  8. Máy in 打印机 dǎ yìn jī
  9. Máy fax 传真机 chuán zhēn jī
  10. Chấm công 考勤 kǎo qín
  11. Quẹt thẻ 刷卡 shuā kǎ
  12. Bấm thẻ 打卡 dǎ kǎ
  13. Bấm vân tay 按指纹
  14. Giấy A4 A4纸 A si zhǐ
  15. Phiếu ra cổng 外出单 wài chū dān
  16. Nghỉ phép 请假 qǐng jià
  17. 26 ngày làm việc 26个工作日 Èr shí liù gè gōng zuò rì
  18. Phỏng vấn 面谈 / 面试 miàn tán / miàn shì
  19. Scan 扫描 sǎo miáo
  20. File đính kèm 附档 fù dǎng
  21. Wechat 微信 wēi xìn
  22. Facebook 脸书 liǎn shū
  23. Đi công tác 出差 chū chai
  24. Lãnh lương 领薪水 lǐng xīn shuǐ
  25. Diễn tập PCCC 消防演习 xiāo fáng yǎn xí
  26. Tiền thưởng 奖金 jiǎng jīn
  27. Ca ngày 白班 bái bān
  28. Ca đêm 夜班 yè bān
  29. Không phận sự miễn vào 闲人免进 Xián rén miǎn jìn
  30. Chú ý nguy hiểm 注意危险 Zhù yì wēi xiǎn.
  31. 电脑 /diànnǎo/ máy tính
  32. 办公室 /bàngōngshì/ văn phòng
  33. 行政人事部 /xíngzhèng rénshì bù/ Phòng hành chính nhân sự
  34. 电话 /diànhuà/ điện thoại
  35. 同事 /tóngshì/ đồng nghiệp
  36. 财务会计部 /cáiwù kuàijì bù/ Phòng tài chính kế toán
  37. 传真机 /chuánzhēn jī/ máy fax
  38. 上班 /shàngbān/ đi làm
  39. 下班 /xiàbān/ tan làm
  40. 销售部 /xiāoshòu bù/ phòng kinh doanh
  41. 扫描仪 /sǎomiáo yí/ máy Scan
  42. 请假 /qǐngjià/ xin nghỉ, nghỉ phép
  43. 产生计划部 /chǎnshēng jìhuà bù/ phòng kế hoạch sản xuất
  44. 复印机 /fùyìnjī/ máy Photo
  45. 账本 /zhāngtǐ/ sổ sách
  46. 约会 /yuēhuì/ cuộc hẹn
  47. 打印机 /dǎ yìn jī/ máy in
  48. 任务 /rènwù/ nhiệm vụ
  49. 炒鱿鱼 /chǎoyóuyú/ sa thải
  50. 秘书 /mìshū/ thư kí
  51. 辞职 /cízhí/ bỏ việc
  52. 文件柜 /wénjiàn guì/ tủ đựng hồ sơ
  53. 打孔器 /dǎ kǒng qì/ Máy bấm lỗ
  54. 订书钉 /dìng shū dīng/ kim găm
  55. 订书机 /dìng shū jī/ máy ghim
  56. 奖金 /jiǎngqìn/ tiền thưởng
  57. 工资 /gōngzī/ tiền lương
  58. 计划 /jìhuà/ kế hoạch
  59. 资料册 /zīliào cè/ album đựng tài liệu
  60. 定期报告书 /dìngqí bàogàoshū/ báo cáo định kỳ
  61. 经理 /Jīnglǐ// giám đốc
  62. 保险卡/bǎoxiǎnkǎ/ thẻ bảo hiểm
Bài trước
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề văn phòng phẩm
Bài sau
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0