11 Tháng Một, 2024
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
- Quần áo: 服装 Fúzhuāng
- Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī
- Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī
- Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 nǚ shì huābiān xiōng yī
- Áo yếm, áo lót của nữ: 金胸女衬衣 jīn xiōng nǚ chènyī
- Áo lót rộng không có tay của nữ: 女式无袖宽内衣 nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
- Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ: 女式宽松外穿背心 nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
- Áo may ô mắt lưới: 网眼背心 wǎngyǎn bèixīn
- Áo lót bên trong: 衬里背心 chènlǐ bèixīn
- Áo gi-lê: 西装背心 xīzhuāng bèixīn
- Áo cánh: 上衣 shàngyī
- Áo jacket: 茄克衫 jiākè shān
- Áo cộc tay của nam: 男式便装短上衣 nánshì biànzhuāng duǎn shàngyī
- Áo cổ đứng: 立领上衣 lìlǐng shàngyī
- Áo thể thao: 运动上衣 yùndòng shàngyī
- Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt): 双面式商议 shuāng miàn shì shāngyì
- Áo veston hai mặt: 双面式茄克衫 shuāng miàn shì jiākè shān
- Áo ngắn bó sát người: 紧身短上衣 jǐnshēn duǎn shàngyī
- Áo cụt tay kiểu rộng (áo thụng): 宽松短上衣 kuānsōng duǎn shàngyī
- Áo khoác ngoài bó hông: 束腰外衣 shù yāo wàiyī
- Áo khoác ngoài kiểu thụng: 宽松外衣 kuānsōng wàiyī
- Áo choàng: 卡曲衫 kǎ qū shān
- Áo kiểu thể thao: 运动衫 yùndòng shān
- Áo kiểu cánh dơi: 蝙蝠衫 biānfú shān
- Áo kiểu cánh bướm: 蝴蝶山 húdié shān
- Áo thun t: 恤衫 xùshān
- Áo bành-tô: 大衣 dàyī
- Áo khoác ngắn (gọn nhẹ): 轻便大衣 qīngbiàn dàyī
- Áo khoác dày: 厚大衣 hòu dàyī
- Áo khoác bằng nỉ dày: 厚呢大衣 hòu ne dàyī
- Áo khoác siêu dày: 特长大衣 tècháng dàyī
- Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ: 女式织锦长外套 nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
- Áo tơi: 斗蓬 dòu péng
- Tấm khoác vai: 披肩 pījiān
- Áo gió: 风衣 fēngyī
- Áo khoác, áo choàng: 罩衫 zhàoshān
- Áo dài của nữ: 长衫 chángshān
- Áo khoác ngoài của nữ mặc sau khi tắm: 晨衣 chén yī
- Sườn xám: 旗袍 qípáo
- Áo khoác thụng: 宽松罩衣 kuānsōng zhàoyī
- Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam: 仿男士女衬衫 fǎng nánshì nǚ chènshān
- Áo sơ mi cộc tay: 短袖衬衫 duǎn xiù chènshān
- Áo sơ mi dài tay: 长袖衬衫 cháng xiù chènshān
- Áo sơ mi vải dệt lưới: 网眼衬衫 wǎngyǎn chènshān
- Áo sơ mi bó: 紧身衬衫 jǐnshēn chènshān
- Quần áo thường ngày: 家常便服 jiācháng biànfú
- Quần áo mặc ở nhà của nữ: 女式家庭便服 nǚ shì jiātíng biànfú
- Thường phục của nữ: 女式便服 nǚ shì biànfú
- Quần áo ngủ (pyjamas): 睡衣裤 shuìyī kù
- Áo ngủ, váy ngủ: 睡衣 shuìyī
- Quần pyjamas: 睡裤 shuì kù
- Áo ngủ dài kiểu sơ mi: 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shuìyī
- Áo ngủ của trẻ con: 儿童水衣 értóng shuǐ yī
- Áo jacket da: 皮茄克 pí jiākè
- Áo jacket dày liền mũ: 带风帽的厚茄克 dài fēngmào de hòu jiākè
- Bộ quần áo chẽn: 紧身衣裤 jǐnshēn yī kù
- Quần cộc, quần đùi: 短裤 duǎnkù
- Quần dài: 长裤 cháng kù
- Quần liền áo: 连衫裤 lián shān kù
- Quần rộng: 宽松裤 kuānsōng kù
- Quần thụng dài: 宽松长裤 kuānsōng cháng kù
- Quần ống loe: 喇叭裤 lǎbā kù
- Quần vải oxford: 牛津裤 niújīn kù
- Quần ống túm: 灯笼裤 dēnglongkù
- Quần váy: 裙裤 qún kù
- Quần váy liền áo: 连衫裙裤 lián shān qún kù
- Quần thụng của nữ: 宽松式女裤 kuānsōng shì nǚ kù
- Quần ống chẽn, quần ống bó: 瘦腿紧身裤 shòu tuǐ jǐnshēn kù
- Quần ống chẽn lửng của nữ: 紧身半长女裤 jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
- Quần bò, quần jean: 牛仔裤 niúzǎikù
- Quần cưỡi ngựa: 马裤 mǎkù
- Quần lót ngắn: 短衬裤 duǎn chènkù
- Quần xẻ đũng (cho trẻ con): 开裆裤 kāidāngkù
- Quần thun: 弹力裤 tánlì kù
- Quần lót: 三角裤 sānjiǎo kù
- Quần liền tất: 连袜裤 lián wà kù
- Quần nhung kẻ: 灯心绒裤子 dēngxīnróng kùzi
- Quần ka ki: 卡其裤 kǎqí kù
- Quần nhung sợi bông: 棉绒裤子 mián róng kùzi
- Quần vải bạt, quần vải thô: 帆布裤 fānbù kù
- Quần áo vải dầu: 油布衣裤 yóu bùyī kù
- Váy: 裙裤 qún kù
- Váy liền áo: 连衣裙 liányīqún
- Váy nhiều nếp gấp: 褶裥裙 zhě jiǎn qún
- Váy ngắn vừa: 中长裙 zhōng cháng qún
- Váy ngắn: 超短裙 chāoduǎnqún
- Váy siêu ngắn: 超超短裙 chāo chāoduǎnqún
- Váy liền áo ngắn: 超短连衣裤 chāo duǎn lián yī kù
- Váy liền áo hở ngực: 大袒胸式连衣裙 dà tǎn xiōng shì liányīqún
- Váy nữ hở lưng: 裸背女裙 luǒ bèi nǚ qún
- Váy dài chấm đất: 拖地长裙 tuō dì cháng qún
- Váy quây: 围裙 wéiqún
- Váy lót dài: 衬裙 chènqún
- Váy liền áo kiểu sơ mi: 衬衫式连衣裙 chènshān shì liányīqún
- Váy ống thẳng: 直统裙 zhí tǒng qún
- Váy có dây đeo: 背带裙 bēidài qún
- Váy dài: 旗袍裙 qípáo qún
- Váy đuôi cá: 鱼尾裙 yú wěi qún
- Váy hula: 呼拉舞裙 hū lā wǔ qún
- Váy lá sen: 荷叶边裙 hé yè biān qún
- Váy thêu hoa: 绣花裙 xiùhuā qún
- Váy liền áo không tay: 无袖连衣裙 wú xiù liányīqún
- Váy liền áo bó người: 紧身连衣裙 jǐnshēn liányīqún
- Bộ váy nữ: 女裙服 nǚ qún fú
- Áo hai lớp: 夹袄 jiá ǎo
- Quần hai lớp: 夹裤 jiá kù
- Áo có lớp lót bằng bông: 棉袄 mián’ǎo
- Áo khoác có lớp lót bông tơ: 丝棉袄 sī mián’ǎo
- Áo khoác có lớp lót da: 皮袄 pí ǎo
- Áo bông: 棉衣 miányī
- Áo khoác bông: 棉大衣 mián dàyī
- Quần bông: 棉裤 mián kù
- Áo may ô bông, áo trấn thủ: 棉背心 mián bèixīn
- Bộ quần áo liền quần: 裤套装 kù tàozhuāng
- Bộ quần áo thường ngày: 便服套装 biànfú tàozhuāng
- Bộ quần áo jean: 牛仔套装 niúzǎi tàozhuāng
- Áo đuôi nhạn: 燕尾服 yànwěifú
- Lễ phục: 礼服 lǐfú
- Quần áo dạ hội: 夜礼服 yè lǐfú
- Lễ phục buổi sớm của nam: 男士晨礼服 nán shì chén lǐfú
- Lễ phục của nữ: 女式礼服 nǚ shì lǐfú
- Lễ phục thường của nữ: 女士常礼服 nǚ shì cháng lǐfú
- Áo không đuôi tôm (lễ phục): 无尾礼服 wú wěi lǐfú
- Lễ phục quân đội: 军礼服 jūn lǐfú
- Quần áo cưới: 婚礼服 hūn lǐfú
- Quần áo công sở: 工作服 gōngzuòfú
- Bộ làm việc áo liền quần: 连衫裤工作服 lián shān kù gōngzuòfú
- Đầm bầu: 孕妇服 yùnfù fú
- Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīng’ér fú
- Đồng phục học sinh: 学生服 xuéshēng fú
- Trang phục hải quân: 海军装 hǎijūn zhuāng
- Trang phục lính dù: 伞宾服 sǎn bīn fú
- Áo bơi: 游泳衣 yóuyǒng yī
- Áo bơi kiểu váy: 裙式泳装 qún shì yǒngzhuāng
- Áo tắm nữ có dây đeo: 有肩带的女式泳装 yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
- Quần áo ăn: 餐服 cān fú
- Tang phục: 丧服 sāngfú
- Áo thọ: 寿衣 shòuyī
- Âu phục, com lê: 西装 xīzhuāng
- Âu phục một hàng khuy: 单排纽扣的西服 dān pái niǔkòu de xīfú
- Âu phục hai hàng khuy: 双排纽扣的西服 shuāng pái niǔkòu de xīfú
- Âu phục thường ngày: 日常西装 rìcháng xīzhuāng
- Y phục trung quốc: 中装 zhōng zhuāng
- Thường phục: 便装 biànzhuāng
- Bộ quần áo săn: 猎装 liè zhuāng
- Trang phục kiểu tôn trung sơn: 中山装 zhōngshānzhuāng
- Áo khoác ngoài: 马褂 mǎguà
- Áo mặc trong kiểu trung quốc: 中式小褂 zhōngshì xiǎoguà
- Áo kimono (nhật bản): 和服 héfú
- Trang phục truyền thống: 传统服装 chuántǒng fúzhuāng
- Trang phục dân tộc: 民族服装 mínzú fúzhuāng
- Quần áo vải sợi bông: 毛巾布服装 máojīn bù fúzhuāng
- Quần áo da: 皮革服装 pígé fúzhuāng
- Áo có tay: 有袖服装 yǒu xiù fúzhuāng
- Áo không có tay: 无袖服装 wú xiù fúzhuāng
- Quần áo may sẵn: 现成服装 xiànchéng fúzhuāng
- Quần áo đặt may: 钉制的服装 dīng zhì de fúzhuāng
- Quần áo cắt may bằng máy: 机器缝制的衣服 jīqì féng zhì de yīfú
- Quần áo may bằng thủ công: 手工缝制的衣服 shǒugōng féng zhì de yīfú
- Quần áo da lông: 毛皮衣服 máopí yīfú
- Áo khoác da lông: 毛皮外衣 máopí wàiyī
- Quần áo thêu hoa: 绣花衣服 xiùhuā yīfú
- Trang phục lễ hội: 节日服装 jiérì fúzhuāng
- Trang phục nông dân: 农民服装 nóngmín fúzhuāng
- Quần áo biển: 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
- Áo hở lưng: 裸背式服装 luǒ bèi shì fúzhuāng
- Quần áo vải mỏng: 透明的衣服 tòumíng de yīfú
- Quần áo vải hoa: 花衣服 huā yīfú
- Quần áo một màu (quần áo trơn): 单色衣服 dān sè yīfú
- Kiểu quần áo: 服装式样 fúzhuāng shìyàng
- Kiểu: 款式 kuǎnshì
- Thời trang: 时装 shízhuāng
- Quần áo tết (mùa xuân): 春装 chūnzhuāng
- Quần áo mùa hè: 夏服 xiàfú
- Quần áo mùa thu: 秋服 qiū fú
- Quần áo mùa đông: 冬装 dōngzhuāng
- Quần áo trẻ con: 童装 tóngzhuāng
- Quần áo nữ ống thẳng kiểu túi: 袋式直统女装 dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
- Vải vóc: 衣料 yīliào
- Vải sợi bông: 棉布 miánbù
- Vai ka ki: 咔叽布 kā jī bù
- Pô pơ lin: 毛葛 máo gé
- Tơ lụa: 丝绸 sīchóu
- Lụa thê phi tơ: 塔夫绸 tǎ fū chóu
- Vải pô pơ lin: 府绸 fǔchóu
- Lụa tơ tằm: 茧绸 jiǎn chóu
- Vải nhung: 绒布 róngbù
- Nhung: 法兰绒 fǎ lán róng
- Vải crepe blister: 泡泡纱 pàopaoshā
- Vải kếp hoa: 乔其纱 qiáoqíshā
- Da lộn (da mềm),da thuộc: 绒面革 róng miàn gé
- Nhung lông vịt: 鸭绒 yāróng
- Nhung tơ: 丝绒 sīróng
- Nhung kẻ: 灯心绒 dēngxīnróng
- Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung): 平绒 píngróng
- Sợi terylen: 涤纶 dílún
- Terylen ( sợi tổng hợp anh): 绉丝 zhòu sī
- Sợi dacron: 的确凉 díquè liáng
- Sợi len tổng hợp: 毛的确凉 máo díquè liáng
- Vải bạt: 帆布 fānbù
- Hàng len dạ: 毛料,呢子 máoliào, ní zi
- Vải nỉ có hoa văn kẻ sọc, ô vuông…: 花呢 huāní
- Vải gabardin: 花达呢 huā dá ní
- Dạ melton: 麦尔登呢 mài ěr dēng ní
- Dạ hoa văn dích dắc: 人字呢 rén zì ní
- Vải xéc (beige): 哔叽 bìjī
- Cắt nay, thợ may: 裁缝 cáiféng
- Đường khâu: 线缝 xiàn fèng
- Viền: 折边 zhé biān
- Cuốn biên, viền vàng: 金银花边 jīn yín huābiān
- Túi: 口袋 kǒudài
- Vái túi: 袋布 dài bù
- Túi phụ: 插袋 chādài
- Túi ngực: 上衣胸带 shàngyī xiōng dài
- Túi trong (túi chìm): 暗袋 àn dài
- Túi có nắp: 有盖口袋 yǒu gài kǒudài
- Nắp túi: 口袋盖 kǒudài gài
- Túi quần: 裤袋 kù dài
- Túi sau của quần: 裤子后袋 kùzi hòu dài
- Túi để đồng hồ: 表袋 biǎo dài
- Túi sau của váy: 裙子后袋 qúnzi hòu dài
- Lót vai, đệm vai: 垫肩 diànjiān
- Ống tay áo: 袖子 xiùzi
- Tay áo nắp: 装袖 zhuāng xiù
- Bao tay áo: 套袖 tào xiù
- Cổ tay: 领子 lǐngzi
- Cổ (áo): 领口 lǐngkǒu
- Khuy cổ: 领扣 lǐng kòu
- Cổ chữ v v: 字领 zì lǐng
- Cổ chữ u u: 字领 zì lǐng
- Cổ thìa: 汤匙领 tāngchí lǐng
- Cổ kiểu peter pan (xứ sở thần thoại), cổ tròn nhỏ: 小圆领 xiǎo yuán lǐng
- Cổ nhọn: 尖领 jiān lǐng
- Cổ áo dài, cổ tàu: 旗袍领 qípáo lǐng
- Cổ thuyền: 船领 chuán lǐng
- Cổ vuông: 方口领 fāng kǒu lǐng
- Cổ bẻ: 翻领 fānlǐng
- Cổ mềm: 软领 ruǎn lǐng
- Cổ cứng: 硬领 yìng lǐng
- Vạt áo: 下摆 xiàbǎi
- Ống quần: 裤腿 kùtuǐ
- Phần dưới của ống quần: 裤腿下部 kùtuǐ xiàbù
- Chiều dài áo: 腰身 yāoshēn
- Vòng eo: 腰围 yāowéi
- Vòng ngực: 胸围 xiōngwéi
- Vòng mông: 臀围 tún wéi
- Dây đeo tạp dề: 围裙带 wéiqún dài
- Mũ liền áo: 风帽 fēngmào
- Khuy áo: 纽扣 niǔkòu
- Khuyết áo: 扭襻 niǔ pàn
- Phec mơ tuya, dây kéo: 拉链 lāliàn
- Phec mơ tuya quần: 裤子拉链 kùzi lāliàn
- Cửa tay áo, măng sét: 袖口 xiùkǒu
- Ống tay: 袖孔 xiù kǒng
- Tay áo: 衬袖 chèn xiù
- Vải ngoài (của áo hai lớp): 衬布 chènbù
- Vải lót: 衬里 chènlǐ
- Miếng vải lót ống ta: 袖衬 xiù chèn
- Miếng vải lót cổ áo: 领衬 lǐng chèn
- Lót ngực của áo sơ mi: 衬衫的硬前胸 chènshān de yìng qián xiōng
- Đường chân kim: 针脚 zhēn jiǎo
- Chiều dài tay áo: 袖长 xiù cháng
- Chiều dài váy: 裙长 qún cháng
- Chiều rộng của vai: 肩宽 jiān kuān
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu