11 Tháng 1, 2024
List từ vựng theo chủ đề Chứng Khoán
1 | bán khống chứng khoán | Zhèngquàn de mài kōng | 证券的卖空 |
2 | bàn giao dịch | Jiāoyì tái | 交易台 |
3 | bản tin thị trường | Shāngqíng bàogào dān | 商情报告单 |
4 | chứng khoàn chuyển đổi được | Kě huàn zhèngquàn | 可换证券 |
5 | chứng khoán hợp pháp | Héfǎ zhèngquàn | 合法证券 |
6 | chứng khoán lưu thông | Liútōng zhèngquàn | 流通证券 |
7 | chứng khoán niêm yết | Shàngshì zhèngquàn | 上市证券 |
8 | chứng khoán tụt hậu | Zhì jià zhèngquàn | 滞价证券 |
9 | chứng khoán ưu tiên | Yōuxiān zhèngquàn | 优先证券 |
10 | chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm | Jīnbiān zhèngquàn | 金边证券 |
11 | công ty chứng khoán | Zhèngquàn gōngsī | 证券公司 |
12 | công ty giao dịch chứng khoán | Zhèngquàn jiāoyì gōngsī | 证券交易公司 |
13 | công ty môi giới chứng khoán | Zhèngquàn jīngjì gōngsī | 证券经纪公司 |
14 | đầu tư chứng khoán | Zhèngquàn tóujī | 证券投机 |
15 | giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán | Zhèngquàn jījià | 证券基价 |
16 | giá giao dịch chứng khoán | Zhèngquàn jiāoyì jiàgé | 证券交易价格 |
17 | giá thị trường | Shìjià | 市价 |
18 | giao dịch chứng khoán | Zhèngquàn jiāoyì | 证券交易 |
19 | đầu cơ chứng khoán | Zhèngquàn tóujī shānghào | 证券投机商号 |
20 | khoản vay | Dàikuǎn | 贷款 |
21 | người bán chứng khoán | Chūmài zhèngquàn zhě | 出卖证券者 |
22 | người bị phá sản | Pòchǎn zhě | 破产者 |
23 | người môi giới chứng khoán | Zhèngquàn jīngjì rén | 证券经纪人 |
24 | người thu mua chứng khoán | Shōumǎi zhèngquàn zhě | 收买证券者 |
25 | nhà phân tích chứng khoán | Zhèngquàn fēnxī jiā | 证券分析家 |
26 | phá sản | Pòchǎn | 破产 |
27 | quy quản lý giao dịch chứng khoán | Zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī Zh | 证券交易管理法规Zh |
28 | phiếu chứng khoán | Zhèngquàn de fù qiān | 证券的附签 |
29 | rửa chứng khoán | Zhèngquàn huí mǎi | 证券回买 |
30 | sàn giao dịch | Jiāoyì chǎngdì | 交易场地 |
31 | sở giao dịch | Jiāoyì suǒ | 交易所 |
32 | sự chia hoa hồng | Yōngjīn ràng yú | 佣金让予 |
33 | thị trường chứng khoán | Zhèngquàn shìchǎng | 证券市场 |
34 | tiền bảo chứng | Bǎozhèngjīn | 保证金 |
35 | tiền hoa hồng | Yōngjīn | 佣金 |
36 | h thị trường chứng khoán | Zhèngquàn hángqíng | 证券行情 |
37 | tổ hợp (chứng khoán) đầu tư | Tóuzī zǔhé | 投资组合 |
38 | đầu tư chứng khoán | Zhèngquàn tóuzī zīběn | 证券投资资本 |
_____________________________
Tiếng Trung Cầm xu – cam kết dạy phát âm chuẩn, học nhanh nhớ nhanh.
– Youtube: https://www.youtube.com/user/omaicay90
– Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹo
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung4 Tháng 4, 2025Thế nào là phân biệt âm? Lý do phân biệt âm khi học Tiếng Trung rất quan trọng
Kiến thức tiếng Trung4 Tháng 4, 20252 bước đơn giản giúp bạn nói Tiếng Trung hay như người bản xứ
Kiến thức tiếng Trung31 Tháng 3, 2025Vì sao nên sử dụng gương khi học phát âm chuẩn Tiếng Trung?
Kiến thức tiếng Trung27 Tháng 3, 2025Tại sao không học được Tiếng Trung? – Lỗi do đâu?