11 Tháng Một, 2024
28 môn thi đấu chính thức tại Olympic Rio
DANH SÁCH 28 MÔN THI ĐẤU CHÍNH THỨC TẠI OLYMPIC RIO 2016
2016年里约奥运会正式比赛项目
/ 2016 nián Lǐyuē àoyùnhuì zhèngshì bǐsài xiàngmù /
STT | Môn | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ba môn phối hợp | 铁人三项 | tiěrén sān xiàng |
2 | Bắn cung | 射箭 | shèjiàn |
3 | Bắn súng | 射击 | shèjī |
4 | Bóng bàn | 乒乓球 | pīngpāngqiú |
5 | Bóng bầu dục bảy người | 七人制橄榄球 | qīrénzhì gǎnlǎnqiú |
6 | Bóng chuyền | 排球 | páiqiú |
7 | Bóng đá | 足球 | zúqiú |
8 | Bóng ném | 手球 | shǒuqiú |
9 | Bóng rổ | 篮球 | lánqiú |
10 | Canoeing | 皮划艇 | píhuátǐng |
11 | Cầu lông | 羽毛球 | yǔmáoqiú |
12 | Cử tạ | 举重 | jǔzhòng |
13 | Cưỡi ngựa | 马术 | mǎshù |
14 | Đấu kiếm | 击剑 | jījiàn |
15 | Điền kinh | 田径 | tiánjìng |
16 | Golf | 高尔夫球 | gāoěrfūqiú |
17 | Judo | 柔道 | róudào |
18 | Khúc côn cầu | 曲棍球 | qūgùnqiú |
19 | Năm môn phối hợp hiện đại | 现代五项 | xiàndài wǔxiàng |
20 | Quần vợt | 网球 | wǎngqiú |
21 | Quyền anh | 拳击 | quánjī |
22 | Rowing | 赛艇 | sàitǐng |
23 | Taekwondo | 跆拳道 | táiquándào |
24 | Thể dục dụng cụ | 体操 | tǐcāo |
25 | Thể thao dưới nước | 水上运动 | Shuǐshàng yùndòng |
| 跳水 | tiàoshuǐ | |
| 游泳 | yóuyǒng | |
| 花样游泳 | huāyàng yóuyǒng | |
| 水球 | shuǐqiú | |
26 | Thuyền buồm | 帆船 | fānchuán |
27 | Vật | 摔跤 | shuāijiāo |
28 | Xe đạp | 自行车 | zìxíngchē |
_____________________________
Tiếng Trung Cầm xu – cam kết dạy phát âm chuẩn, học nhanh nhớ nhanh.
– Youtube: https://www.youtube.com/user/omaicay90
– Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹo
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu