11 Tháng Một, 2024
TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT
Dự báo thời tiết: 天气预报 /tiānqì yùbào
Ẩm ướt: 潮湿 / cháoshī
Mưa phùn, mưa bụi: 毛毛雨 / máomao yǔ
Nồm ẩm, oi bức: 闷热 / mēnrè
Mưa xối xả: 暴雨 / bàoyǔ
Mưa rào: 阵雨 / zhènyǔ
Hạt mưa: 雨点/ 雨滴 – yǔdiǎn/ yǔdī
Bão: 台风 / táifēng
Nóng cháy da, nóng như thiêu: 灼热/ zhuórè
Gió Lào/ gió phơn Tây Nam: 焚风 / fén fēng
Gió mùa Đông Bắc: 东北季风 / dōngběi jìfēng
—————————
Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây
Youtube
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung12 Tháng chín, 2024Cách bước tự học Tiếng Trung chi tiết, dễ hiểu cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung15 Tháng tám, 2024Làm giáo viên tại TTCX là trải nghiệm như thế nào?
- Kiến thức tiếng Trung15 Tháng tám, 2024Làm công việc mình yêu thích, thì cả đời sẽ không phải làm việc ngày nào
- Kiến thức tiếng Trung15 Tháng tám, 2024Nghề giáo viên Tiếng Trung đã thay đổi cuộc đời tôi như thế nào?