theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng về đồ dùng trên giường

Từ vựng về đồ dùng trên giường

毛毯 /Máotǎn/ : thảm len
床单 /chuángdān/ : khăn trải giường
棉被 / mián bèi/ : chăn bông
褥垫 /rù diàn/ : đệm
枕头 /zhěntou/ : gối
枕头套 /zhěntou tào/ : vỏ gối
蚊帐 /wénzhàng/ : màn.

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Xem  Khóa học Tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Bài trước
Kinh nghiệm tự học tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu
Bài sau
Từ vựng về câu hỏi
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0