11 Tháng 1, 2024
Từ vựng thời tiết
天气 /Tiānqì/ : thời tiết
天气预报 /tiānqì yùbào/ : dự báo thời tiết
气温 / qìwēn/ : nhiệt độ
低 /dī/ :thấp
高 /gāo/ : cao
度 /dù/ : độ
热 /rè/ : nóng
冷 /lěng/ : lạnh
Mọi người cùng dịch câu này nhé
我昨天晚上看了天气预报,明天会很冷.
wǒ zuótiān wǎnshàng kànle tiānqì yùbào, míngtiān huì hěn lěng.
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung18 Tháng 5, 20253 lý do tốc độ phản xạ khi giao tiếp Tiếng Trung nên dưới 4 giây
Kiến thức tiếng Trung14 Tháng 5, 2025Sự thật bạn không biết về từ “cuồng công việc” 工作狂 /gōngzuò kuáng/
Kiến thức tiếng Trung14 Tháng 5, 20253 bước luyện nói Tiếng Trung hay như người bản xứ
Kiến thức tiếng Trung14 Tháng 5, 2025Nên học Tiếng Trung trong nước hay đi du học Trung Quốc?