theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng các loài hoa (tiếp)

Từ vựng các loài hoa (tiếp)

水仙花 /Shuǐxiānhuā/ :hoa thủy tiên
珊瑚藤 /Shānhúténg/ :hoa ti-gôn
紫花地丁 /Zǐhuā dìdīng/ :hoa tím philip
茑萝 /Niǎoluó/ : hoa tóc tiên
仙人掌 /Xiānrénzhǎng/ : hoa xương rồng
雅美紫菀 /Yǎměi zǐwǎn/ :hoa thạch thảo
鹤望兰 / Hèwànglán/ : hoa thiên điểu
秋海棠 /Qiūhǎitáng/ :hoa thu hải đường
大丽花 /Dàlìhuā / : hoa thược dược
菊花 /Júhuā/ : hoa cúc

Xem  HSK LÀ GÌ? LỢI ÍCH CỦA CHỨNG CHỈ HSK
Bài trước
Offline tháng 8/2015
Bài sau
Từ vựng về các loài hoa
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0