11 Tháng 1, 2024
Từ vựng về các loài hoa

1. 兰花 /Lánhuā/ : hoa lan
2. 白兰花 /Báilánhuā/ : hoa ngọc lan
3. 梅花 / Méihuā/ : hoa mai
4. 鸡冠花 /Jīguānhuā/ : hoa mào gà
5. 牡丹 /Mǔdān/ : hoa mẫu đơn
6. 大花马齿苋 /Dàhuā mǎchǐxiàn/ : hoa mười giờ
7. 茉莉 /Mòlì/ : hoa nhài
8. 昙花 /Tánhuā/ : hoa quỳnh
9. 九重葛 /Jiǔchónggé/ : hoa giấy
10. 向日葵 /Xiàngrìkuí/ : hoa hướng dương
Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé
我很喜欢向日葵和昙花,你呢?
Wǒ hěn xǐhuān xiàngrìkuí hé tánhuā, nǐ ne?
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung3 Tháng 6, 2025Có nên chỉ học nghe nói, không học đọc viết khi học Tiếng Trung
Kiến thức tiếng Trung30 Tháng 5, 2025Hướng dẫn đăng ký tài khoản và sử dụng ứng dụng đặt xe DiDi
Kiến thức tiếng Trung30 Tháng 5, 2025Hướng dẫn đặt vé tàu tại Trung Quốc qua app Railway12306
Kiến thức tiếng Trung30 Tháng 5, 2025Hướng dẫn sử dụng bản đồ Gaode map (Amap) để tra đường đi tàu điện ngầm ở Trung Quốc