11 Tháng Một, 2024
Từ vựng hóa mỹ phẩm hàng ngày
1. 洗衣粉 /Xǐyī fěn/ : Bột giặt
2. 衣物柔软剂 /Yī wù róu ruǎn jì/ : Nước xả
3. 洗手液 /Xǐshǒu yè/ : Nước rửa tay
4. 香皂 / Xiāngzào/ : Xà phòng thơm
5. 护发素 /Hù fā sù/ : Dầu xả
6. 洗发水 /Xǐ fǎ shuǐ/ : Dầu gội đầu
7. 沐浴液 /Mùyù yè/ : Sữa tắm
8. 牙膏 /Yágāo/ : Kem đánh răng
9. 漱口水 /Shù kǒu shuǐ/ : Nước súc miệng
10. 洗衣皂 /Xǐyī zào/ : Xà phòng giặt
Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé
我要买沐浴液。这沐浴液多少钱?
Wǒ yàomǎi mùyù yè. Zhè mùyù yè duōshǎo qián?
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu