theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng về bữa sáng

Từ vựng về bữa sáng

早饭 /zǎofàn/: bữa sáng
果汁 /guǒzhī/: nước hoa quả
面包 /miànbāo/: bánh mỳ
牛奶 /niúnǎi/: sữa bò
鸡蛋 /jīdàn/: trứng gà
香肠 /xiāngcháng/: xúc xích
水 /shuǐ/: nước

今早我吃面包,你们呢?

———————

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Bài trước
Từ vựng về Tết Trung Thu
Bài sau
Tết Trung Thu
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0