theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề may mặc

2.5/5(20
bình chọn
)

Quần áo luôn là chủ đề khiến không chỉ phái nữ mà phái nam cũng phiền lòng mỗi khi chuẩn bị ra đường. Ta luôn cảm thấy rằng dù có bao nhiêu bộ quần áo cũng là không đủ. Hôm nay Tiếng trung THANHMAIHSK sẽ giới thiệu cho các bạn lượng từ vựng về chủ đề may mặc như quần áo, may đó, giặt là trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề may mặc
Từ vựng tiếng Trung chủ đề may mặc

Hôm nay mặc gì? 今天穿什么衣服呢? jīntiān chuān shénme yīfú ne?

Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ女式织锦长外套nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
Áo bành-tô大衣dàyī
Áo bông棉衣miányī
Áo bơi游泳衣yóuyǒng yī
Áo bơi kiểu váy裙式泳装qún shì yǒngzhuāng
Áo trên上衣shàngyī
Áo corset紧身胸衣jǐnshēn xiōng yī
Áo choàng dài特长大衣tècháng dàyī
Áo bông họa tiết con công xưa棉袄mián’ǎo
Áo có tay有袖衣服yǒu xiù yīfú
Áo cổ đứng立领上衣lìlǐng shàngyī
Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu crop top)宽松短上衣kuānsōng duǎn shàngyī
Áo gi-lê西装背心xīzhuāng bèixīn
Áo gió风衣fēngyī
Áo hai lớp

áo bông 2 lớp

夹袄jiá ǎo
Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)双面式上衣shuāng miàn shì shàngyī
Áo hở lưng裸背式服装luǒ bèi shì fúzhuāng
Áo jacket夹克衫jiákè shān
Áo jacket da皮夹克pí jiákè
Áo jacket dày liền mũ带风帽的厚夹克dài fēngmào de hòu jiákè
Áo khoác

Áo choàng

罩衫zhàoshān
Áo khoác bằng nỉ dày厚呢大衣hòu ne dàyī
Áo khoác bông棉大衣mián dàyī
Áo khoác có lớp lót bông tơ丝棉袄sī mián’ǎo
Áo khoác da皮袄pí’ǎo
Áo khoác da lông毛皮外服máopí wài fú
Áo khoác dày厚大衣hòu dàyī
Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)轻便大衣qīngbiàn dàyī
Áo khoác chiết eo束腰外衣shù yāo wàiyī
Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm

Áo ngủ dài

晨衣chén yī
Áo khoác ngoài kiểu thụng宽松外衣kuānsōng wàiyī
Áo khoác thụng宽松罩衣kuānsōng zhàoyī
Áo không có tay无袖衣服wú xiù yīfú
Áo kiểu cánh bướm蝴蝶衫húdié shān
Áo cánh dơi蝙蝠衫biānfú shān
Áo kimono (Nhật Bản)和服héfú
Áo len羊毛衫yángmáo shān
Áo len chui羊毛套衫yángmáo tàoshān
Áo len cài khuy羊毛开衫yángmáo kāishān
Áo lót chống thấm mồ hôi汗背心hàn bèixīn
Áo lót内衣nèiyī
Áo lót bên trong衬里背心chènlǐ bèixīn
Áo lót nữ女式内衣nǚ shì nèiyī
Áo lót rộng không có tay của nữ女式无袖宽内衣nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ女式花边胸衣nǚ shì huābiān xiōng yī
Áo may ô

Áo lót nam

汗衫hànshān
Áo may ô

Áo lót

背心bèixīn
Áo may ô bông

Áo trấn thủ

Áo gile bông

棉背心mián bèixīn
Áo may ô mắt lưới网眼背心wǎngyǎn bèixīn
Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ女式宽松外穿背心nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
Áo mặc trong kiểu Trung Quốc中式小褂zhōngshì xiǎoguà
Áo ngắn bó sát người紧身短上衣jǐnshēn duǎn shàngyī
Áo ngủ

Váy ngủ

睡衣shuìyī
Áo ngủ dài kiểu sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
Áo len tăm羊绒衫yángróng shān
Áo nữ suông có túi袋式直统女装dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
Đồ ngủ kiểu sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
Áo sơ mi衬衫chènshān
Áo sơ mi bó紧身衬衫jǐnshēn chènshān
Áo sơ mi cộc tay短袖衬衫duǎn xiù chènshān
Áo sơ mi dài tay长袖衬衫cháng xiù chènshān
Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam仿男式女衬衫fǎng nán shì nǚ chènshān
Áo sơ mi vải dệt lưới网眼衬衫wǎngyǎn chènshān
Áo tắm

Bikini

浴衣

比坚尼

yùyī

bǐ jiān ní

Áo tắm nữ có dây đeo有肩带的女式泳装yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
Áo choàng tắm vải bông mềm毛巾浴衣máojīn yùyī
Áo thể thao运动衫

运动上衣

yùndòng shān

yùndòng shàngyī

Áo thunT恤衫T xùshān
Áo veston hai mặt双面式夹克衫shuāng miàn shì jiákè shān
Áo sơ mi chiết ngực紧胸女衬衣jǐn xiōng nǚ chènyī
Âu phục thường ngày日常西装rìcháng xīzhuāng
Bộ làm việc áo liền quần连衫裤工作服lián shān kù gōngzuòfú
Bộ liền thân bó紧身衣裤jǐnshēn yī kù
Bộ quần áo đi săn猎装liè zhuāng
Bộ quần áo jean牛仔套装niúzǎi tàozhuāng
Bộ quần áo liền nhau裤套装kù tàozhuāng
Bộ quần áo thường ngày便服套装biànfú tàozhuāng
Bộ váy nữ女裙服nǚ qún fú
Lễ phục礼服lǐfú
Lễ phục của nữ女式礼服nǚ shì lǐfú
Lễ phục thường của nữ女式常礼服nǚ shì cháng lǐfú
Quần áo dạ hội夜礼服yè lǐfú
Quần áo lót nữ女式内衣裤nǚ shì nèiyī kù
Quần áo mặc ở nhà của nữ女式家庭便服nǚ shì jiātíng biànfú
Quần áo thêu hoa绣花衣服xiùhuā yīfú
Quần áo thường ngày家常便服jiācháng biànfú
Quần áo vải hoa花衣服huā yīfú
Quần áo vải mỏng透明的衣服tòumíng de yīfú
Quần áo vải sợi bông毛巾布服装máojīn bù fúzhuāng
Quần bò

Quần jean

牛仔裤niúzǎikù
Quần bơi游泳裤yóuyǒng kù
Quần bông棉裤miánkù
Quần cộc

Quần đùi

短裤duǎnkù
Quần cưỡi ngựa

Quần chẽn gối

马裤mǎkù
Quần dài长裤chángkù
Quần hai lớp夹裤jiá kù
Quần ka ki卡其裤kǎqí kù
Quần liền áo连衫裤lián shān kù
Quần liền tất (vớ)连袜裤lián wà kù
Quần lót nam三角裤sānjiǎo kù
Quần lót ngắn短衬裤duǎn chènkù
Quần nhung kẻ灯心绒裤子dēngxīnróng kùzi
Quần nhung sợi bông棉绒裤子mián róng kùzi
Quần tập bó mông của nữ紧身半长女裤jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
Quần ống chẽn

Quần ống bó

瘦腿紧身裤shòu tuǐ jǐnshēn kù
Quần ống loe喇叭裤lǎbā kù
Quần ống túm灯笼裤dēnglongkù
Quần pyjamas

Quần ngủ

睡裤shuì kù
Quần rộng宽松裤kuānsōng kù
Quần tập của nữ弹力裤tánlì kù
Quần thụng của nữ宽松式女裤kuānsōng shì nǚ kù
Quần thụng dài宽松长裤kuānsōng cháng kù
Quần vải bạt

Quần vải thô

帆布裤fānbù kù
Quần vải Oxford牛津裤niújīn kù
Quần váy裙裤qún kù
Quần váy liền áo连衫裙裤lián shān qún kù
Sườn xám旗袍qípáo
Thường phục của nữ女式便服nǚ shì biànfú
Trang phục bầu孕妇服yùnfù fú
Váy裙子qúnzi
Váy có dây đeo

Váy 2 dây

背带裙bēidài qún
Váy dài chấm đất拖地长裙tuō dì cháng qún
Váy dài xẻ tà

Váy sườn xám

旗袍裙qípáo qún
Váy đuôi cá鱼尾裙yú wěi qún
Váy hula呼啦舞裙hūlā wǔ qún
Váy đuôi cá荷叶边裙hé yè biān qún
Váy liền áo

Áo váy

连衣裙liányīqún
Váy liền áo chiết ngực紧身连衣裙jǐnshēn liányīqún
Váy liền áo hở ngực大袒胸式连衣裙dà tǎn xiōng shì liányīqún
Váy liền áo không tay无袖连衣裙wú xiù liányīqún
Váy liền kiểu sơ mi衬衫式连衣裙chènshān shì liányīqún
Váy liền áo ngắn超短连衣裙chāo duǎn liányīqún
Váy lót dài衬裙chènqún
Váy ngắn超短裙chāoduǎnqún
Váy ngắn vừa中长裙zhōng cháng qún
Váy nữ hở lưng裸背女裙luǒ bèi nǚ qún
Váy siêu ngắn超超短裙chāo chāoduǎnqún
Váy suông直统裙zhí tǒng qún
Váy thêu hoa绣花裙xiùhuā qún
Váy xếp nếp褶裥裙zhě jiǎn qún
Áo dài nam (kiểu Trung Quốc, dài quá đầu gối)长衫chángshān
Áo khoác ngoài (một loại áo ngắn mặc bên ngoài của nam giới trong lúc cưỡi ngựa, thường là màu đen)马褂mǎguà
Áo cộc tay của nam男士短上衣nán shì duǎn shàngyī
Áo đuôi tôm燕尾服yànwěifú
Áo tuxedo (lễ phục của nam)无尾服wú wěi fú
Âu phục

Com lê

西装xīzhuāng
Âu phục hai hàng khuy双排纽扣的西服shuāng pái niǔkòu de xīfú
Âu phục một hàng khuy单排纽扣的西服dān pái niǔkòu de xīfú
Lễ phục buổi sớm của nam

morning coat

男式晨礼服nán shì chén lǐfú
Lễ phục quân đội军礼服jūn lǐfú
Quần áo lót nam男式短衬裤nán shì duǎn chènkù
Quần lót nam衬裤chènkù
Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn中山装zhōngshānzhuāng
Trang phục lính dù三宾服sān bīn fú
Áo chui đầu童套衫tóng tàoshān
Áo ngủ của trẻ em儿童睡衣értóng shuìyī
Đồng phục học sinh学生服xuéshēng fú
Quần áo lót trẻ em儿童内衣értóng nèiyī
Quần áo trẻ em童装tóngzhuāng
Quần áo trẻ sơ sinh婴儿服yīng’ér fú
Quần đầm裙裤qún kù
Quần xẻ đũng (cho trẻ em)开裆裤kāidāngkù
Quần yếm连裤背心lián kù bèixīn
Tã trẻ em尿布niàobù
Váy em gái童女裙tóngnǚ qún
Váy yếm围兜群wéi dōu qún
Cà vạt领带lǐngdài
Cái kẹp dây đeo tất吊袜带夹子diàowàdài jiázi
Cái kẹp tóc发夹fǎ jiā
Dây đeo (quần, váy)背带bēidài
Dây đeo tất吊袜带diàowàdài
Găng tay手套shǒutào
Kẹp cà vạt领带扣针lǐngdài kòu zhēn
Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)披肩pījiān
Khăn mùi soa, khăn tay手帕shǒupà
Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)装饰手帕zhuāngshì shǒupà
Khăn quàng cổ围巾wéijīn
Khăn quàng cổ dài长围巾cháng wéijīn
Lưới búi tóc发网fǎwǎng
Tất

Vớ

袜子wàzi
Tất (vớ) lông cừu羊毛袜yángmáo wà
Tất dài长筒袜zhǎng tǒng wà
Tất liền quần连裤袜lián kù wà
Tất ngắn短袜duǎnwà
Tất ni lông尼龙袜nílóng wà
Tất sợi tơ tằm丝袜sīwà
Thắt lưng (dây nịt)裤带

腰带

kù dài

yāodài

Thắt lưng da皮带pídài

Từ vựng tiếng Trung về may mặc: cắt may quần áo

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Khâu quần áo缝衣服fèng yīfú
Vòng eo腰围yāowéi
Vòng mông臀围tún wéi
Vòng ngực胸围xiōngwéi
Chiều dài tay áo袖长xiù cháng
Chiều dài váy裙长qún cháng
Chiều rộng của vai肩宽jiānkuān
Kích thước lưng áo

Vòng eo lưng

腰身yāoshēn
Ống quần裤腿kùtuǐ
Ống tay袖孔xiù kǒng
Ống tay áo袖子xiùzi
Ống tay áo rời套袖tàoxiù
Tay vòng nách装袖zhuāng xiù
Cổ (áo)领口

领子

lǐngkǒu

lǐngzi

Cổ áo kiểu sườn xám

Cổ Tàu

气泡领qìpào lǐng
Cổ bẻ翻领fānlǐng
Cổ chữ UU字领U zì lǐng
Cổ chữ VV字领V zì lǐng
Cổ cứng硬领yìng lǐng
Cổ kiểu Peter Pan

Cổ tròn nhỏ

小圆领xiǎo yuán lǐng
Cổ mềm软领ruǎn lǐng
Cổ nhọn尖领jiān lǐng
Cổ thìa汤匙领tāngchí lǐng
Cổ thuyền船龄chuán líng
Cổ vuông方口领fāng kǒu lǐng
Cửa tay áo

Măng sét

袖口xiùkǒu
Đăng ten vàng/bạc金银花边jīn yín huābiān
Đường khâu

Đường may

线缝xiàn fèng
Đường xếp ly ở cổ tay áo衬袖chèn xiù
Hàng len dạ毛料

呢子

máoliào

nízi

Kiểu dáng款式kuǎnshì
Kiểu quần áo服装式样fúzhuāng shìyàng
Gấu quần裤腿下部kùtuǐ xiàbù
Lót ngực của áo sơ mi衬衫的硬前胸chènshān de yìng qián xiōng
Lót vai

Đệm vai

垫肩diànjiān
Miếng vải lót cổ áo领衬lǐng chèn
Miếng vải lót ống tay袖衬xiù chèn
Nắp túi口袋盖kǒudài gài
Vải nỉ麦尔登呢mài ěr dēng ní
Quần áo服装fúzhuāng
Quần áo biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng
Quần áo cắt may bằng máy机器缝制的衣服jīqì féng zhì de yīfú
Quần áo công sở工作服gōngzuòfú
Quần áo cưới婚礼服hūn lǐfú
Quần áo da皮革服装pígé fúzhuāng
Quần áo da lông毛皮衣服máopí yīfú
Quần áo đặt may定制的服装dìngzhì de fúzhuāng
Quần áo làm bằng vải dầu油布衣裤yóu bùyī kù
Quần áo may sẵn现成服装xiànchéng fúzhuāng
Quần áo may thủ công手工缝制的衣服shǒugōng féng zhì de yīfú
Quần áo một màu (quần áo trơn)单色衣服dān sè yīfú
Vải dạ人字呢rén zì ní
Da lộn绒面革róng miàn gé
Quần áo mùa đông冬装dōngzhuāng
Quần áo mùa hè夏服xiàfú
Quần áo mùa thu秋服qiū fú
Quần áo ngủ睡衣裤shuìyī kù
Quần áo Tết春装chūnzhuāng
Thời trang时装shízhuāng
Thường phục变装biàn zhuāng
Trang phục dân tộc民族服装mínzú fúzhuāng
Trang phục hải quân海军服装hǎijūn fúzhuāng
Trang phục lễ hội节日服装jiérì fúzhuāng
Trang phục nông dân农民服装nóngmín fúzhuāng
Trang phục truyền thống传统服装chuántǒng fúzhuāng
Dây áo bên trên上衣胸带shàngyī xiōng dài
Túi口袋kǒudài
Túi có nắp有盖口袋yǒu gài kǒudài
Túi nhỏ表袋biǎo dài
Túi quần裤袋kù dài
Túi sau quần裤子后袋kùzi hòu dài
Túi sau váy裙子后袋qúnzi hòu dài
Túi sườn

Túi cạnh

插袋chādài
Túi trong (túi chìm)暗袋àn dài
Vạt áo下摆xiàbǎi
Viền折边zhé biān

Từ vựng tiếng Trung về giặt quần áo

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Mặc quần áo穿衣服chuān yīfú
Giặt quần áo洗衣服xǐ yīfú
Phơi quần áo衣服烘干

晾衣服

yīfú hōng gān

liàng yīfú

Gấp quần áo折叠衣服zhédié yīfú
May quần áo缝制衣服féng zhì yīfú
Móc treo quần áo衣架yījià
Tủ quần áo衣柜yīguì
Máy giặt洗衣机xǐyījī
Bột giặt洗衣粉xǐyī fěn
Nước giặt洗衣液xǐyī yè
Dầu xả quần áo衣服护发素

衣物柔软剂

yīfú hù fā sù

yīwù róu ruǎn jì

Bàn chải giặt洗衣刷xǐyī shuā
Giá phơi晾晒架liàng shài jià
Ủi quần áo

Là quần áo

熨衣服yùn yīfú
Giá mắc quần áo 2 ngăn双层衣服shuāng céng yīfú

Trên đây là tổng hợp list từ vựng tiếng Trung về chủ đề may mặc, hy vọng rằng qua bài viết này, THANHMAIHSK đã giúp bạn chọn được những bộ quần áo ưng ý để không gặp phải tình trạng “hôm nay mặc gì?” nữa. Chúc các bạn có những giờ học tiếng trung thật bổ ích nhé!

Bài trước
Từ vựng các phụ kiện thời trang bằng tiếng Trung
Bài sau
Từ vựng tiếng Trung về trò chơi – đồ chơi
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0