theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung ngành phòng cháy chữa cháy

4/5(15
bình chọn
)

Chủ đề phòng cháy chữa cháy là một chủ đề không còn xa lạ với mỗi chúng ta. Nhưng bạn đã biết hết từ vựng tiếng Trung ngành phòng cháy chữa cháy này chưa? Nếu chưa hãy đọc và nhanh tay ghi chép lại bài viết mà THANHMAIHSK chia sẻ dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Trung ngành phòng cháy chữa cháy
Từ vựng tiếng Trung ngành phòng cháy chữa cháy

Từ vựng tiếng Trung ngành phòng cháy chữa cháy

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên Âm
1Bình chữa cháy cầm tay手压式灭火器shǒu yā shì mièhuǒqì
2Bình chữa cháy có xe đẩy轮式灭火器lún shì mièhuǒqì
3Bộ phận chặn cháy火挡huǒ dǎng
4Bơm nước chữa cháy消防水泵xiāofáng shuǐbèng
5Bơm nước dập lửa灭火水泵mièhuǒ shuǐbèng
6Bọt dập lửa, bọt chữa cháy消防泡沫xiāofáng pàomò
7Áo bằng sợi amiang石棉衣shí miányī
8Áo bảo hộ bằng sợi kim loại金属防护服jīnshǔ fánghù fú
9Báo cháy火警huǒjǐng
10Bảo hiểm họa hoạn火灾保险huǒzāi bǎoxiǎn
11Bén lửa着火zháohuǒ
12Bình chữa cháy灭火器mièhuǒqì
13Ca nô cứu hỏa消防艇xiāofáng tǐng
14Cần cẩu chữa cháy消防起重车xiāofáng qǐ zhòng chē
15Cát dập lửa灭火沙mièhuǒ shā
16Cháy rừng森林火灾sēnlín huǒzāi
17Chuông báo cháy火警警钟huǒjǐng jǐngzhōng
18Cục phòng cháy chữa cháy消防局xiāofáng jú
19Cục trưởng cục PCCC消防局长xiāofáng júzhǎng
20Dập lửa灭火mièhuǒ
21Dây đai có móc挂钩皮带guàgōu pídài
22Dây thừng cứu hộ救生绳jiùshēng shéng
23Đèn cứu hỏa cầm tay消防提灯xiāofáng tídēng
24Đèn pha探照灯tànzhàodēng
25Diễn tập PCCC消防演习xiāofáng yǎnxí
26Đội trưởng đội PCCC消防队长xiāofáng duìzhǎng
27Đội viên PCCC消防员xiāofáng yuán
28Đốm lửa火星huǒxīng
29Dụng cụ mở cửa开门器kāimén qì
30Đường phòng cháy防火线fánghuǒ xiàn
31Giám đốc sở cứu hỏa消防处长Xiāofáng chù zhǎng
32Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước消防水龙车xiāofáng shuǐlóng chē
33Hàng rào ngăn lửa防火障fánghuǒ zhàng
34Hiện trường vụ cháy火灾现场huǒzāi xiànchǎng
35Hỏa hoạn火灾huǒzāi
36Hỏa hoạn bất ngờ意外火灾yìwài huǒzāi
37Hỏa hoạn lớn大火灾dà huǒzāi
38Huấn luyện PCCC消防训练xiāofáng xùnliàn
39Kẻ gây ra vụ cháy纵火者zònghuǒ zhě
40Khống chế hỏa hoạn火灾控制huǒzāi kòngzhì
41Lửa cháy lan rộng火势蔓延huǒshì mànyán
42Lưới cứu hộ救生网Jiùshēng wǎng
43Mặt nạ phòng cháy chữa cháy消防面罩xiāofáng miànzhào
44Máy bộ đàm步话机bù huàjī
45Mũ cứu hỏa消防帽xiāofáng mào
46Nạn nhân vụ hỏa hoạn火灾受害人huǒzāi shòuhài rén
47Ngọn lửa火苗huǒ miáo
48Nhân viên PCCC消防官员xiāofáng guānyuán
49Nước dự phòng dập lửa灭火备用水mièhuǒ bèiyòng shuǐ
50Phòng cháy防火fáng huǒ
51Phòng cháy chữa cháy消防xiāo fáng
52Phóng hỏa纵火zòng huǒ
53Phòng ngừa hỏa hoạn火灾预防huǒzāi yùfáng
54Quần áo cứu hỏa消防服xiāofáng fú
55Quần áo phòng cháy防火工作服fánghuǒ gōngzuòfú
56Rìu cứu hỏa消防斧xiāofáng fǔ
57Sào chữa cháy救火长杆,拍火器jiùhuǒ cháng gān, pāi huǒqì
58Sở cứu hỏa消防处Xiāofáng chù
59Súng phun bọt dập lửa泡沫灭火抢pàomò mièhuǒ qiāng
60Tấm vải đỡ (dùng để hứng hoặc giảm va chạm khi có người nhảy từ trên cao xuống)救生布单jiùshēng bù dān
61Tàu cứu hỏa消防船xiāofáng chuán
62Thang cứu hỏa消防梯xiāofáng tī
63Thang cứu hỏa có bàn xoay架空消防梯jiàkōng xiāofáng tī
64Thang kéo dài tự động自动伸缩梯zìdòng shēnsuō tī
65Thang móc cứu hỏa消防钩梯xiāofáng gōu tī
66Tháp chữa cháy火警瞭望塔huǒjǐng liàowàng tǎ
67Tháp huấn luyện cứu hỏa消防训练塔huǒfáng xùnliàn tǎ
68Thiết bị báo cháy火警报警器huǒjǐngbàojǐng qì
69Thiết bị PCCC消防设备xiāofáng shèbèi
70Thiết bị phòng cháy防火装置fánghuǒ zhuāngzhì
71Thiết bị tiếp nhận báo cháy警报接收器jǐng bào jiēshōu qì
72Thùng nước cứu hỏa消防水桶xiāofáng shuǐtǒng
73Tiếng chuông báo cháy火警铃声huǒjǐng língshēng
74Trạm cứu hỏa消防车库,消防站xiāofáng chēkù, xiāofáng zhàn
75Trụ nước chữa cháy消防栓xiāofáng shuān
76Việc dập tắt lửa火的熄灭huǒ de xímiè
77Vòi mềm chữa cháy消防水带xiāofáng shuǐ dài
78Vụ cháy tái bùng phát续发性火灾xù fā xìng huǒzāi
79Xà beng撬棒qiào bàng
80Xe bơm泵车bèng chē
81Xe cứu hỏa消防车xiāofáng chē
82Xe cứu hỏa có thang, xe thang云梯消防车,云梯车yúntī xiāofáng chē, yúntī chē
83Xe cứu thương救护车jiùhù chē
84Trụ sở cứu hỏa消防处大楼xiāofáng chù dàlóu
85Trung tâm phòng cháy防火屮心fánghuǒ chè xīn
86Tường chắn lửa, vách ngăn lửa防火墙fánghuǒqiáng
87Ủng cứu hỏa消防靴xiāofáng xuē
88Van bình chữa cháy灭火器的扳阀mièhuǒqì de bān fá
89Vật liệu phòng防火材料fánghuǒ cáiliào

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề phòng cháy chữa cháy

救命啊,这里有房子着火了。/Jiùmìng a, zhèlǐ  yǒu fángzi zháohuǒ le./
Cứu mạng với, ở đây có nhà bị cháy rồi.

着火了,着火了,快叫消防车吧。/Zháohuǒ le, zháohuǒ le, kuài jiào xiāofáng chēba./
Cháy rồi, cháy rồi, mau gọi xe cứu hỏa đi.

十万火急!快来帮我们吧。/Shíwànhuǒjí! Kuài lái bāng wǒmen ba./
Vô cùng khẩn cấp! Nhanh đến giúp chúng tôi đi.

发生什么事了?快告诉我吧。/Fāshēng shénme shìle? Kuài gàosù wǒ ba./
Xảy ra việc gì thế? Nói cho tôi nhanh lên.

这些都是消防设备,你一概会用吗?/Zhèxiē dōu shì xiāofáng shèbèi, nǐ yīnggài huì yòng ma?/
Đây đề là thiết bị PCCC, bạn đều biết dùng tất cả chúng chứ?

Hội thoại mẫu: Báo cháy trong tiếng Trung

Khi nhìn thấy đám cháy bạn sẽ nó thế nào bằng tiếng Trung

A: 救命啊,着火了,着火了。/Jiùmìng a, zháohuǒ le, zháohuǒ le./
Cứu mạng với, cháy rồi, cháy rồi.

B:哎呀,那儿着火了! /Āiyā, nàr zháohuǒ le?/
Ôi, ở đằng kia cháy rồi.

A:这里有房子着火了。帮帮我吧,快消防车。/Zhèlǐ yǒu fángzi zháohuǒ le. Bāngbāng wǒ ba, kuài jiào xiāofáng chē./
Ở đây có nhà bị cháy rồi. Mau đến giúp tôi với, nhanh gọi xe cứu hỏa đi.

B:好的好的,别紧张,我马上叫消防车,打火警电话。/Hǎo de hǎo de, bié jǐnzhāng, wǒ mǎshàng jiào xiāofáng chē, dǎ huǒjǐng diànhuà./
Ok ok, đừng quá căng thẳng, tôi sẽ gọi cho xe cứu hỏa, đội cứu hỏa ngay lập tức.

A:不好了,这位老人被受伤了,怎么办呢? /bùhǎole, zhè wèi lǎo rén bèi shòushāng le,zěn me bàn ne?/
Không hay rồi,  ông già này bị thương mất rồi. Phải làm sao đây.

B:别急,我已经叫救护车了。/Bié jí, wǒ yǐjīng jiào jiùhù chē le./
Đừng lo lắng, tôi đã gọi cho xe cứu thương rồi.

Hãy học tiếng Trung cùng THANHMAIHSK nhé!

Bài trước
Cách gọi tên các loài động vật bằng tiếng Trung Quốc
Bài sau
Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính, tin học thông dùng
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0