theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chính trị

2.3/5(62
bình chọn
)

Học một ngôn ngữ ta không chỉ cần biết về đặc điểm, văn hóa của đất nước đó mà cũng cần biết tổng quan về nền chính trị của đất nước đó. Hôm nay Tiếng trung THANHMAIHSK sẽ giới thiệu cho các bạn Từ vựng tiếng Trung về chủ đề chính trị, tên bộ máy nhà nước của Trung Quốc và Việt Nam nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chính trị

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chính trị

Từ vựng các bộ, ngành chủ đề chính trị

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Chính trị政治zhèngzhì
Quốc Hội国会guóhuì
Tổng bí thư总书记zǒngshūjì
Tổng thống总统zǒngtǒng
Thủ tướng总理zǒnglǐ
Chủ tịch nước国家主席guójiā zhǔxí
Tổng thư ký总秘书zǒngmìshū
Sởtīng
Vụ
Chi cục分局fēnjú
Ban Bảo vệ chính trị nội bộ内部政治保卫委员会nèibù zhèngzhì bǎowèi wěiyuánhuì
Ban bí thư书记处shūjìchù
Ban Cán sự Ðảng tại  nước ngoài国外党员干部委员会guówàidǎng gànbù wěiyuánhuì
Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam越南共产党中央委员会Yuènán gòngchǎndǎng zhōngyāng wěiyuánhuì
Ban Dân vận人民宣传委员会rénmín xuānchuán wěiyuánhuì
Ban Ðối ngoại对外委员会duìwài wěiyuánhuì
Ban Kinh tế经济委员会jīngjì wěiyuánhuì
Ban Khoa giáo科教委员会kējiào wěiyuánhuì
Ban Nội chính内政委员会nèizhèng wěiyuánhuì
Ban Tài chính-Quản trị trung ương中央金融管理委员会zhōngyīng jīn róng guǎnlǐ wěi yuánhuì
Ban Tổ chức Trung ương中央组织委员会zhōngyīng zǔzhī wěiyuánhuì
Ban Tư tưởng – Văn hoá思想文化委员会sīxiǎng wénhuà wěiyuánhuì
Bí thư Ban bí thư (Thư ký ban bí thư)书记处书记shūjìchù shūjì
Bí Thư BCH Trung Ương Đảng (Thành viên trong Ban bí thư)中央书记处书记dì yī shūjì
Bí thư thứ nhất第一书记dì yī shūjì
Bí thư thường trực常务书记chángwù shūjì
Bộ Bưu chính viễn thông越南邮政通讯部Yuènán yóuzhèng tōngxùnbù
Bộ Công An公安部gōng’ānbù
Bộ Công nghiệp工业部gōngyèbù
Bộ Chính trị政治局zhèngzhìjú
Bộ Giáo dục và đào tạo教育培训部jiàoyù péixùnbù
Bộ Giao thông vận tải交通运输部jiāotōng yùnshūbù
Bộ Kế hoạch đầu tư计划投资部jìhuà tóuzībù
Bộ Khoa học công nghệ科学技术部kēxué jìshùbù
Bộ Lao động thương binh xã hội Việt Nam越南劳动荣军与社会事务部Yuènán láodòng róngjūn yǔ shèhuì shìwùbù
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn农业与农村发展部nóngyè yǔ nóngcūn fāzhǎnbù
Bộ Ngoại giao外交部wàijiāobù
Bộ Quốc phòng国防部guófángbù
Bộ Tài chính财政部cáizhèngbù
Bộ Tài nguyên môi trường资源环境部zīyuán huánjìngbù
Bộ Thuỷ sản水产部shuǐchǎnbù
Bộ Thương mại贸易部màoyìbù
Bộ Văn hoá thông tin文化通信部wénhuà chuánbòbù
Bộ Xây dựng建设部jiànshèbù
Chính phủ政府zhèngfǔ
Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh Việt Nam越南胡志明共产主义青年团Yuènán Hú Zhì míng gòngchǎn zhǔyì qīngniántuán
Hiệp hội ngân hàng银行协会yínháng xiéhuì
Hội Bảo vệ thiên nhiên và môi trường自然与环境保护协会zìrán yǔ huánjìng bǎohù xiéhuì
Hội cấp thoát nước供排水协会gōngpáishuì xiéhuì
Hội Cầu đường路桥协会lùqiáo xiéhuì
Hội Cơ học Việt nam越南机械协会Yuènán jīxiè xiéhuì
Hội Cựu chiến binh老战友协会lǎozhànyǒu xié huì
Hội chăn nuôi养殖协会yǎngzhí xiéhuì
Hội Ðiện ảnh Việt Nam越南电影协会Yuènán diànyǐng xiéhuì
Hội Ðiện lực Việt Nam越南电力协会Yuènán diànlì xiéhuì
Hội Ðông y Việt Nam越南医药协会Yuènán yīyào xiéhuì
Hội Ðúc luyện kim Việt Nam越南冶金协会Yuènán zhìjīn xiéhuì
Hội giao lưu văn hoá VN-NB越日文化交流协会Yuè-Rì wénhuà jiāoliú xiéhuì
Hội Hoá học化学协会huàxué xiéhuì
Hội kế hoạch hoá gia đình越南家庭计划协会Yuènán jiātíng jìhuà xiéhuì
Hội Kiến trúc sư Việt Nam越南建筑师协会Yuènán jiànzhùshī xiéhuì
Hội khai thác mỏ địa chất地质开采协会dìzhì kāicǎi xiéhuì
Hội khoa học đất Việt Nam越南土地科学协会Yuènán tǔdì kēxué xiéhuì
Hội khoa học kỹ thuật biển Việt nam越南海洋科学技术协会Yuènán hǎiyáng kēxué jìshù xiéhuì
Hội Khoa học kỹ thuật nhiệt Việt Nam越南热能科学协会Yuènán rènéng kēxué xiéhuì
Hội khoa học kỹ thuật Việt Nam越南科学技术协会Yuènán kēxué jìshù xiéhuì
Hội khoa học kỹ thuật xây dựng Việt Nam越南建设科学技术协会Yuènán jiànshè kēxué jìshù xiéhùi
Hội Khoa học và công nghệ mỏ Việt Nam越南矿产科学技术协会Yuènán kuàngchǎn kēxué jìshù xiéhuì
Hội khuyến khích và phát triển gia đình Việt Nam越南家庭发展协会Yuènán jiātíng fāzhǎn xiéhuì
Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật文学艺术联合会wénxué yìshù liánhéhuì
Hội Luật gia Việt Nam越南律师协会Yuènán lǜshī xiéhuì
Hội Mỹ thuật Việt Nam越南美术协会Yuènán měishù xiéhuì
Hội Nông dân Việt Nam越南农民协会Yuènán nóngmín xiéhuì
Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam越南舞蹈家协会Yuènán wǔdǎojiā xiéhuì
Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam越南摄影家协会Yuènán shèyǐngjiā xiéhuì
Hội Nhà báo Việt Nam越南记者协会Yuènán jìzhě xiéhuì
Hội Nhà văn Việt Nam越南作家协会Yuènán zuòjiā xiéhuì
Hội Nhạc sĩ Việt Nam越南音乐家协会Yuènán yīnyuèjiā xiéhuì
Hội Phát triển ngoại ngữ tin học外语与信息学发展协会wàiyǔ yǔ xìnxīxué fāzhǎn xiéhuì
Hội Sân khấu Việt Nam越南舞台艺术协会Yuènán wǔ tái yìshù xiéhuì
Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số少数民族文学艺术协会shǎoshù mínzú wénxué yìshù xiéhuì
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam越南民间文艺协会Yuènán mínjiān wényì xiéhuì
Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam越南科学技术联合会Yuènán kēxué jìshù liánhéhuì
Liên minh các Hợp tác xã合作社联盟hézuòshè liánméng
Mặt trận Tổ quốc祖国阵线zǔguó zhènxiàn
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam越南国家银行Yuènán guójiā yínháng
Phòng Công nghiệp -Thương mại Việt nam越南工业贸易局Yuènán gōngyè màoyìjú
Cục thuế税务局shuìwùjú
Cục Thống kê统计局tǒngjìjú
Chi cục kiểm lâm森林监察分局sēnlín jiānchá fēnjú
Ðài Phát thanh, Truyền hình tỉnh, thành phố省广播电视台

市广播电视台

shěngguǎngbō diànshìtái shìguǎngbō diànshìtái
Hải quan tỉnh, thành phố省海关

市海关

shěnghǎiguān

shìhǎiguān

Kho bạc Nhà nước国家金库guójiā jīnkù
Kho bạc Nhà nước国家金库guójiā jīnkù
Ngân hàng Nhà nước tỉnh, thành phố省国家银行

市国家银行

shěngguójiā yínháng

shìguójiā yínháng

Tổng cục Du lịch Việt Nam越南旅游总局Yuènán lǚyóu zǒngjú
Tổng cục Hải quan Việt Nam越南海关总局Yuènán hǎiguān zǒngjú
Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam越南标准质量局Yuènán biāozhǔn zhìliàngjú
Tổng cục Thống kê Việt Nam越南统计总局Yuènán tǒngjì zǒngjú
Tổng hội y học Việt Nam越南医学总会Yuènán yīxué zǒnghuì
Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam越南总工会Yuènán zǒng gōnghuì
Trung ương Ðoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh胡志明共产主义青年团中央Hú Zhìmíng gōngchǎn zhǔyì qīng nián tuán zhōngyīng
Trung ương Đoàn thanh niên cộng sản HCM, Việt Nam越南胡志明共产主义青年团中央委员(tên gọi tắt: 简称:越南胡志明共青团中央)Yuènán Hú Zhìmíng gòngchǎn zhǔyì qīngniántuán zhōngyāng wěiyuán (jiǎn chēng: Yuènán Hú Zhìmíng gòngqīngtuán zhōngyāng)
Trung ương Hội LHPN Việt Nam越南妇女中央联合会Yuènán fùnǚ zhōngyāng liánhéhuì
Uỷ ban kiểm tra Trung ương中央纪律检查委员会zhōngyāng jìlǜ jiǎnchá wěiyuánhuì
Uỷ ban Nhà nước về các dự án đầu tư nước ngoài (SCCI)国家投资项目审定委员会guójiā tóuzī xiàngmù shěndìng wěiyuánhuì
Uỷ ban Trung ương MTTQ Việt Nam越南祖国阵线中央委员会Yuènán zǔguó zhènxiàn zhōngyīng wěiyuánhùi
Văn phòng Trung ương Ðảng党中央办公厅dǎngzhōngyīng bàngōngtīng
Nền văn minh tinh thần精神文明jīngshénwénmíng
Dẫn dắt, lãnh đạo带领dàilǐng
Làm việc chăm chỉ奋发图强fènfātúqiáng
Mở cửa开放kāifàng
Điểm cơ bản基本点jīběn diǎn
Hữu cơ有机yǒujī
Thiết thực, thực sự切实qièshí
Cục diện局面júmiàn
Rộng khắp举世jǔshì
Cả thế giới phải nhìn vào举世瞩目jǔshìzhǔmù
Có hiệu lực行之有效xíngzhīyǒuxiào
Hàng loạt一系列yí xìliè
Nhận định论断lùnduàn
Đồng bộ同步tóngbù
Các bước步骤bùzhòu
Tình hình, điều kiện trong nước国情guóqíng
Dư luận舆论yúlùn
Thiết lập quan hệ建立关系jiànlì guānxi
Đảm nhiệm担任dǎnrèn
Đánh giá cao高度评价gāodù píngjià
Tầm cao,

Bước tiến

台阶táijiē
Hướng tới面向miànxiàng
Dân giàu nước mạnh民富国强mínfùguóqiáng
Dựa trên基于jīyú
Phồn vinh繁荣fánróng
Phát triển bền vững可持续发展kě chíxù fāzhǎn
Xuất sắc卓越zhuóyuè

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề chính trị thường dùng

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Thống nhất cho rằng ….一致认为……yízhì rènwéi….
Có lợi với….有利于……yǒulì yú….
Lấy … làm đại biểu / trọng tâm以……为代表/核心yǐ … wéi dài biǎo / hē xīn
Dưới sự lãnh đạo, chỉ dẫn, tiền đề ….在……领导/指引/前提下zài… lǐngdǎo/zhǐyǐn/ qiántí xià
Lấy … kết hợp lại把……同……结合起来bǎ… tóng… jiéhé qǐlái
Mục tiêu, nhiệm vụ là….目标/任务是……mùbiāo / rènwù shì…
Nhận lời mời của….应……的邀请yìng… de yāoqǐng
Thăm chính thức nước…..对……进行正式访问duì… jìnxíng zhèngshì fǎngwèn
Thể hiện sự hài lòng với….对……表示满意duì… biǎoshì mǎnyì

Tên hệ thống chính trị, bộ máy nhà nước Trung Quốc:

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc全国人民代表大会quánguó rénmín dàibiǎo dàhuì
Ủy ban thường vụ đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc全国人民代表大会常务委员会quánguó rénmín dàibiǎo dàhuì chángwù wěiyuánhuì
Chủ tịch nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa中华人民共和国主席Zhōnghuá rénmín gònghéguó zhǔxí
Quốc vụ viện国务院guówùyuàn
Quận ủy TW中央军事委员会zhōngyāng jūnshì wěiyuánhuì
Toà án nhân dân tối cao最高人民法院zuìgāo rénmín fǎyuàn
Viện kiểm sát nhân dân tối cao最高人民检察院zuìgāo rén mín jiǎncháyuàn
Chủ tịch主席zhǔxí
Phó chủ tịch副主席fù zhǔxí
Tổng thống总理zǒnglǐ
Viện trưởng院长yuàn zhǎng
Kiểm sát trưởng检查长jiǎnchá zhǎng

Tên hệ thống chính trị, bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Trung

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Bộ máy nhà nước国家机构guójiā jīgòu
Đảng cộng sản Việt Nam越南共产党Yuènán gòngchǎndǎng
Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam越南社会主义共和国Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó
Trung ương中央zhōngyāng
Tỉnhshěng
Thành phố trực thuộc TW直辖市zhíxiáshì
Thị xã村镇cūnzhèn
Huyện/ xãxiàn
Phườngfāng
Lập pháp立法lìfǎ
Hành pháp执法zhífǎ
Tư pháp司法sīfǎ
Chính phủ政府zhèngfǔ
Chủ tịch nước国家副主席guójiā fùzhǔxí
Ủy ban nhân dân人民委员会rénmín wěiyuánhuì
Tòa án nhân dân tối cao人民法院rénmín fǎyuàn
Viện kiểm sát nhân dân tối cao人民检察院rénmín jiǎncháyuàn

Bài học hôm nay đã đem đến cho các bạn cái nhìn tổng quan nhất, đầy đủ nhất về hệ thống chính trị hai nước Việt Nam cũng như Trung Quốc, cùng quay lại vào ngày mai để học các chủ đề thường gặp khác cùng Tiếng trung THANHMAIHSK nhé.

Bài trước
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá
Bài sau
Từ vựng tên Thủ đô các nước trên thế giới bằng tiếng Trung
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0