theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cổ phiếu, chứng khoán

4/5(4
bình chọn
)

Thị trường chứng khoán thay đổi từng giây phút, nhưng cũng chính là sức mạnh của cổ phiếu. Vận mệnh của 1 công ty phần lớn dựa vào sự lên xuống của chứng khoán, cổ phiếu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề cổ phiếu, chứng khoán và các thuật ngữ chuyên ngành.

Tiếng Trung chủ đề cổ phiếu, chứng khoán
Tiếng Trung chủ đề cổ phiếu, chứng khoán

Từ vựng tiếng trung chủ đề cố phiếu, chứng khoán

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
证券zhèngquànChứng khoán
股票  gǔpiàoCổ phiếu
债券  zhàiquànTrái phiếu
证券交易所zhèngquàn jiāoyì suǒSở giao dịch chứng khoán
证券的卖空zhèngquàn de mài kōngBán khống chứng khoán
交易台jiāoyì táiBàn giao dịch
商情报告单shāngqíng bàogào dānBản tin thị trường
可换证券kě huàn zhèngquànChứng khoán chuyển đổi được
合法证券héfǎ zhèngquànChứng khoán hợp pháp
流通证券liútōng zhèngquànChứng khoán lưu thông/ động
上市证券shàngshì zhèngquànChứng khoán niêm yết
滞价证券zhìjià zhèngquànChứng khoán tụt hậu/ bán chậm
优先证券yōuxiān zhèngquànChứng khoán ưu tiên
金边证券jīnbiān zhèngquànChứng khoán viền vàng/  hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm
证券公司zhèngquàn gōngsīCông ty chứng khoán
证券交易公司zhèngquàn jiāoyì gōngsīCông ty giao dịch chứng khoán
证券经纪公司zhèngquàn jīngjì gōngsīCông ty môi giới chứng khoán
证券投机zhèngquàn tóujīĐầu cơ chứng khoán
证券基价zhèngquàn jījiàGiá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán
证券交易价格zhèngquàn jiāoyì jiàgéGiá giao dịch chứng khoán
市价shìjiàGiá thị trường
证券交易zhèngquàn jiāoyìGiao dịch chứng khoán
证券投机商号zhèngquàn tóujī shānghàoHãng đầu cơ chứng khoán
贷款dàikuǎnKhoản vay
证券的附签zhèngquàn de fù qiānPhiếu bảo chứngký kèm trên chứng khoán
出卖证券者chūmài zhèngquàn zhěNgười bán chứng khoán
破产者pòchǎnzhěNgười bị phá sản
证券经纪人zhèngquàn jīngjìrénNgười môi giới chứng khoán
收买证券者shōumǎi zhèngquàn zhěNgười thu mua chứng khoán
证券分析家zhèngquàn fēnxījiāNhà phân tích chứng khoán
(lặp)
证券回买zhèngquàn huímǎiRửa chứng khoán, mua lại chứng khoán
交易场地jiāoyì chǎngdìSàn giao dịch
交易所jiāoyìsuǒSở giao dịch
佣金让予yōngjīn ràngyǔChia hoa hồng
证券市场zhèngquàn shìchǎngThị trường chứng khoán
保证金bǎozhèngjīnTiền bảo chứng
佣金yōngjīnTiền hoa hồng
证券行情zhèngquàn hángqíngTình hình thị trường chứng khoán
证券投资资本zhèngquàn tóuzī zīběnVốn đầu tư chứng khoán
股票的抛售gǔpiào de pāoshòuBán tháo cổ phiếu
股票指数gǔpiào zhǐshùChỉ số cổ phiếu
分股fēn gǔChia tách cổ phiếu
股份证书gǔfèn zhèngshūChứng chỉ cổ phiếu
股东gǔdōngCổ đông
法人股票fǎrén gǔpiàoCổ phần pháp nhân
工业股票gōngyè gǔpiàoCổ phiếu công nghiệp
记名股票jìmíng gǔpiàoCổ phiếu ghi danh
热门股票rèmén gǔpiàoCổ phiếu hấp dẫn
商业股票shāngyè gǔpiàoCổ phiếu thương nghiệp
普通股票pǔtōng gǔpiàoCổ phiếu thường
无记名股票wújìmíng gǔpiàoCổ phiếu vô danh
股东名册gǔdōng míngcèDanh sách cổ đông
股东大会gǔdōng dàhuìĐại hội cổ đông
过户代理人guòhù dàilǐ rénĐại lý chuyển nhượng
多头duōtóuĐầu cơ giá lên
空头kōngtóuĐầu cơ giá xuống
股票价格gǔpiào jiàgéGiá cổ phiếu
开盘价格kāipán jiàgéGiá (cổ phiếu) lúc mở cửa
收盘价格shōupán jiàgéGiá lúc đóng cửa
最新牌价zuìxīn páijiàGiá niêm yết mới nhất
股票交易gǔpiào jiāoyìGiao dịch cổ phiếu
股票买卖gǔpiào mǎimàiMua bán cổ phiếu
股票交易额gǔpiào jiāoyì éMức giao dịch cổ phiếu
支持水平zhīchí shuǐpíngMức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp
交割日jiāogē rìNgày giao nhận
股票经纪业务gǔpiào jīngjì yèwùNghiệp vụ môi giới cổ phiếu
受股人shòugǔrénNgười được nhượng
股票经纪人gǔpiào jīngjì rénNgười môi giới cổ phiếu
独立经纪人dúlì jīngjì rénNgười môi giới độc lập
让股人rànggǔrénNgười nhượng lại, người chuyển nhượng
股票推销员gǔpiào tuīxiāoyuánNhân viên bán cổ phiếu
过户手续费guòhù shǒuxùfèiPhí chuyển nhượng
交易延期费jiāoyì yánqīfèiPhí triển hạn giao dịch
股利票gǔlìpiàoPhiếu cổ tức, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời
股本权益gǔběn quányìQuyền lợi trong vốn cổ đông
股权gǔquánQuyền sở hữu cổ phiếu
过户guòhùSang tên, chuyển nhượng
股票交易所gǔpiào jiāoyì suǒSở giao dịch cổ phiếu
股票套利gǔpiào tàolìSự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán
股票的购进gǔpiào de gòujìnSự mua (vào) cổ phiếu
股票行情gǔpiào hángqíngTình hình thị trường cổ phiếu
股息税逃避gǔxí huì táobìTrốn thuế cổ tức
股本gǔběnVốn cổ phần
公债gōngzhàiCông trái
市政公债shìzhèng gōngzhàiCông trái thị chính
债券还本zhàiquàn huánběnHoàn vốn trái phiếu
债券息票zhàiquàn xípiàoPhiếu lãi trái phiếu
债券溢价zhàiquàn yìjiàSai biệt giá trái khoán
政府债券zhèngfǔ zhàiquànTrái phiếu chính phủ
工业债券gōngyè zhàiquànTrái phiếu công nghiệp
信用债券xìnyòng zhàiquànTrái phiếu ghi nợ
国库债券guókù zhàiquànTrái phiếu kho bạc (quốc khố)
受益债券shòuyì zhàiquànTrái phiếu lợi tức
抵押债券dǐyā zhàiquànTrái phiếu thế chấp
无记名债券wújìmíng zhàiquànTrái phiếu vô danh
建设债券jiànshè zhàiquànTrái phiếu xây dựng
短期债券duǎnqī zhàiquànTrái phiếu ngắn hạn
息票掉换券  xípiào diàohuàn quànGiấy chuyển đổi phiếu lợi tức
替续债券  tìxù zhàiquànTrái phiếu đảo nợ

Tên các thuật ngữ chuyên ngành chứng khoán, cổ phiếu bằng tiếng Trung

  • 成交/chéngjiāo/Mua bán, hoàn tất thủ tục mua bán
  • 股/gǔ/Cổ phần
  • 股东/gǔdōng/ Cổ đông
  • 股票价格/gǔpiào jiàgé/ Giá cả cổ phiếu
  • 股票市场/gǔpiào shìchǎng/ Thị trường chứng khoán
  • 股票指数/ gǔpiào zhǐshù/  Chỉ số cổ phiếu
  • 股息/ gǔxí/ Cổ tức, lợi tức cổ phần
  • 过户/guò hù/ Thay đổi quyền sở hữu
  • 红利/hóng lì/ Tiền lãi cổ phần
  • 开户/ kāihù/ Mở tài khoản, đăng kí tài khoản
  • 内部交易/nèibù jiāoyì/ Giao dịch nội bộ
  • 首次公开上市 /shǒucì gōngkāi shàngshì/ Initial public offering (IPO) có nghĩa là phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu.

Theo thông lệ tài chính trong kinh doanh, việc phát hành này có nghĩa là một doanh nghiệp lần đầu tiên huy động vốn từ công chúng rộng rãi bằng cách phát hành các cổ phiếu phổ thông, nghĩa là cổ phiếu ghi nhận quyền sở hữu đúng nghĩa và người nắm giữ có quyền biểu quyết tương ứng trong các kỳ họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên hay bất thường. Một phần của IPO có thể là chuyển nhượng cổ phần của cổ đông hiện hữu.

  • 盈利/yínglì/Lợi nhuận, tiền lãi
  • 证交会/ zhèng jiāohuì/ Ủy ban chứng khoán và trao đổi
  • 本益比/běn yì bǐ/ Giá tỉ lệ thu nhập PE
  • 标准 –普尔股票价格指数/biāozhǔn pǔ’ěr gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Sàn chứng khoán Standard & Pool’s
  • 财会年度/cáihuì niándù/ Các khoản thuế của năm
  • 成交量/ chéngjiāo liàng/ Lượng giao dịch
  • 道 –琼斯股价指数/ Dào Qióngsī gǔjià zhǐshù: Sàn chứng khoán Dow Jones
  • 法定代表人/ fǎdìng dàibiǎo rén/ Đại diện hợp pháp
  • 法人/fǎrén/ Pháp nhân
  • 法人股/ fǎréngǔ/ Cổ phần của pháp nhân
  • 股票价格指数/gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Chỉ số giá cổ phiếu
  • 股市 /gǔshì/Thị trường chứng khoán
  • 国家股 /guójiā gǔ/ Cổ phần nhà nước
  • 国有股/guóyǒugǔ/Cổ phiếu quốc hữu
  • 国有资产管理局 / guóyǒu zīchǎn guǎnlǐ jú/ Cục quản lý tài sản của nhà nước
  • 香港恒生股票价格指数 /Héngshēng gǔpiào jiàgé zhǐshùH/ Chỉ số giá cổ phiếu Hằng Sinh Hồng Kông
  • 金融债券/  jīnróng zhàiquàn/Công trái tài chính
  • 开盘/kāipán/ Bắt đầu phiên giao dịch
  • 亏损/kuīsǔn/ Hao hụt; lỗ vốn (chi quá số thu)
  • 利润/ lìrùn/Lợi nhuận
  • 毛利 / máolì/ phần lãi gộp; lãi nguyên (mới trừ giá thành, chưa trừ phí tổn khác).
  • 牛市/niúshì/Thị trường đầu cơ giá lên
  • 普通股股票 /pǔtōng gǔ gǔpiào/ Cổ phiếu thông thường
  • 期权 /qīquán/ Quyền hạn
  • 企业债券 /qǐyè zhàiquàn/ Trái phiếu doanh nghiệp
  • 市场资本总值/shìchǎng zīběn zǒngzhí/ Thị trường tổng giá trị tư bản
  • 市盈率/shìyínglǜ/Tỷ số P/E (Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu – Price to Earning PE ratio)
  • 收回库藏股票/shōuhuí kùcáng gǔpiào/Thu hồi cổ phiếu tồn kho
  • 收市/ shōushì/ Đóng phiên giao dịch trong ngày
  • 税后利润 /shuìhòu lìrùn/Lợi nhuận sau khi đóng thuế
  • 税前利润 /shuìqián lìrùn/ Lợi nhuận trước khi đóng thuế
  • 所得税/suǒdéshuì/Thuế thu nhập, thuế lợi tức
  • 停板/tíngbǎn/ Tạm ngừng buổi giao dịch
  • 停牌 /tíngpái/ Tạm hoãn giao dịch
  • 投资基金 /tóuzī jījīn/ Tín dụng đầu tư
  • 证券发行税和证券交易税/zhèngquàn fāxíng shuì hé zhèngquàn jiāoyì shuì/ Thuế khi phát hành và giao dịch cổ phiếu
  • 熊市 /xióngshì/ Thị trường xuống giá
  • 佣金/ yōngjīn/ Tiền hoa hồng, thù lao
  • 优先股票 /yōuxiān gǔpiào/Cổ phiếu ưu đãi
  • 债券zhàiquàn Công trái, trái phiếu
  • 债务 /zhàiwù/ Nợ chưa trả
  • 政府债券 /zhèngfǔ zhàiquàn/ nhà nước
  • 证券行市 /zhèngquàn hángshì/ Giá thị trường chứng khoán
  • 证券交易税 /zhèngquàn jiāoyìshuì/ Thuế giao dịch chứng khoán
  • 证券交易所 /zhèngquàn jiāoyì suǒ/Sàn giao dịch chứng khoán
  • 证券所得税 /zhèngquàn suǒdéshuì/Thuế lãi vốn
  • 证券印花税/zhèngquàn yìnhuāshuì/Tem thuế chứng khoán
  • 资本/zīběn/Tư bản, vốn
  • 升/shēng/Lên (chứng khoán)
  • 跌/diē/ Xuống (chứng khoán)
  • 总资产/zǒng zīchǎn/Tổng tài sản
  • 上市公司 /shàngshì gōngsī/Công ty lên sàn chứng khoán
  • 最低/zuìdī/Mức thấp nhất
  • 最高 / zuìgāo/Mức cao nhất
  • 统购统销 /tǒnggòu tǒngxiāo/Thống nhất mua vào bán ra
  • 社会商品零售总额 /shèhuì shāngpǐn língshòu zǒng’é/Tổng ngạch bán lẻ sản phẩm xã hội
  • 社会零售物价总指数 /shèhuì língshòu wùjià zǒng zhǐshù/Chỉ số giá chung bán lẻ xã hội
  • 科研成果产业化 /kēyán chéngguǒ chǎnyè huà/Công nghiệp hóa thành quả nghiên cứu khoa học 技术入股 /jìshù rùgǔ/Cổ phần kỹ thuật
  • 风险投资 /fēngxiǎn tóuzī/Rủi ro đầu tư
  • 固定资产投资 /gùdìng zīchǎn tóuzī/Tài sản đầu tư cố định

Các công ty, sàn chứng khoán trên Thế giới bằng tiếng Trung

Tiếng Trung chủ đề cổ phiếu, chứng khoán
Tiếng Trung chủ đề cổ phiếu, chứng khoán
  • 火炬计划 /huǒjù jìhuà/China Torch Program:Kế hoạch bó đuốc (Kế hoạch mở rộng thành quả công nghệ cao Trung Quốc mang tên: “Kế hoạch bó đuốc”. Kế hoạch bó đuốc là một kế hoạch mang tính chỉ đạo phát triển công nghiệp công …)
  • 《金融时报》股票价格指数/“jīnróng shíbào” gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Financial Times Stock Exchange 100 Index : “Thời báo tài chính” chuyên tỉ giá cổ phiếu
  • 日经股票价格指数/Rì jīng gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Tokyo Stock Price Index (Sàn chứng khoán Tokyo)
  • 上海证券交易所/Shànghǎi zhèngquàn jiāoyìsuǒ/ Shanghai Stock Exchange (Sàn giao dịch Thượng Hải)
  • 上证 180指数/Shàngzhèng 180 zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange 180 Index (Chỉ số chứng khoán 180 Thượng Hải)
  • 上证 50指数/Shàngzhèng 50 zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange 50 Index (Chỉ số chứng khoán 50 Thượng Hải)
  • 上证综合指数/Shàngzhèng zònghé zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange Composite Index (Sàn giao dịch chứng khoán tổng hợp Thượng Hải)
  • 深圳成份股指数/Shēnzhèn chéngfèngǔ zhǐshù/ Shenzhen Stock Exchange Component Index (Sàn giao dịch chứng khoán thành phần Thẩm Quyến)
  • 深圳证券交易所/Shēnzhèn zhèngquàn jiāoyìsuǒ/ Shenzhen Stock Exchange ( Sàn giao dịch tổng hợp Thẩm Quyến)
  • 中国证监会/Zhōngguó zhèngjiān huì/ China Securities Regulatory Commission( Ủy ban chứng khoán Trung Quốc)
  • 中国证券监督管理委员会/Zhōngguó zhèngquàn jiāndū guǎnlǐ wěiyuánhuì/ China Securities Regulatory Commission( Ủy viên giám sát quản lý chứng khoán Trung Quốc)

Chứng khoán và thị trường chứng khoán đang trở thành một trong lĩnh vực đầy hứa hẹn tại Việt Nam và trên trường Quốc Tế. Trong lĩnh vực chứng khoán có nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà ngay cả đến người bản địa đôi khi cũng không biết.

BÀI VIẾT XEM THÊM

  • Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kinh doanh
  • Từ vựng tiếng Trung ngành tài chính
  • Từ vựng tiếng Trung ngành Thuế

Hy vọng rằng thông qua bài viết này Tiếng trung toàn diện THANHMAIHSK đã giới thiệu cho các bạn danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề cổ phiếu, chứng khoán cũng như các sàn giao dịch chứng khoán lớn trên thế giới. Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, hãy đến với hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam – Tiếng trung THANHMAIHSK nha.

Bài trước
Từ vựng tiếng Trung tên các diễn viên, ca sĩ nổi tiếng ở Trung Quốc
Bài sau
Tên các tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0