theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Truyền thông 

5/5(1
bình chọn
)

Truyền thông là một lĩnh vực rất phong phú, đa dạng và đang hot ở rất nhiều quốc gia trên thế giới. Chính vì vậy không chỉ từ vựng tiếng Anh mà từ vựng tiếng Trung của chuyên ngành này cũng được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người làm trong lĩnh vực, hay đơn giản là những người đang học chuyên ngành Truyền thông.

Hôm nay, hãy cùng THANHMAIHSK tìm hiểu và note lại “ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Truyền thông” để có thể tích lũy, cũng như nâng cao khả năng tiếng của bản thân nhé!

Từ vựng tiếng Trung ngành truyền thông
Từ vựng tiếng Trung ngành truyền thông

1. Tên các môn học ngành Truyền thông bằng tiếng Trung

STTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa
1媒体制造和编辑méitǐ zhìzào hé biānjíBiên tập và sản xuất truyền thông
2研究媒体市场yánjiū méitǐ shìchǎngNghiên cứu thị trường truyền thông
3活动组织与沟通huódòng zǔzhī yǔ gōutōngTổ chức và truyền thông sự kiện
4媒体管理méitǐ guǎnlǐQuản lý truyền thông
5娱乐和表演行业yúlè hé biǎoyǎn hángyèCông nghiệp giải trí và biểu diễn
6媒体制造商业méitǐ zhìzào shāngyèKinh doanh sản xuất truyền thông
7创造媒体chuàngzào méitǐTruyền thông sáng tạo
8媒体社会学méitǐ shèhuìxuéXã hội học truyền thông
9多媒体通讯duōméitǐ tōngxùnTruyền thông đa phương tiện
10品牌标志设计pǐnpái biāozhì shèjìThiết kế logo thương hiệu

2.  Từ vựng tiếng Trung về các kênh truyền thông và các phương tiện truyền thông

11互联网hùliánwǎngInternet
12电视diànshìTruyền hình
13报纸bàozhǐBáo chí
14广告guǎnggàoQuảng cáo
15杂志zázhìTạp chí
16户外广告hùwài guǎnggàoQuảng cáo ngoài trời
17商业广告shāngyè guǎnggàoQuảng cáo thương mại
18个人媒体gèrén méitǐTruyền thông cá nhân
19社会媒体shèhuì méitǐTruyền thông xã hội

3. Từ vựng tiếng Trung trong ngành truyền thông: Chức vụ

20专栏作家zhuānlán zuòjiāChuyên gia chuyên mục
21评论员pínglùnyuánBình luận viên
22记者jìzhěPhóng viên
23编辑biānjíBiên tập viên
24主持人zhǔchírénNgười dẫn chương trình
25新闻播音员xīnwén bōyīnyuánNgười đọc bản tin
26狗仔队gǒuzǎiduìThợ săn ảnh
27现场采访记者xiànchǎng cǎifǎng

jìzhě

Phóng viên phỏng vấn tại chỗ
28战地记者zhàndì jìzhěPhóng viên hiện trường
29影视记者yǐngshì jìzhěPhóng viên truyền hình
30网站设计者wǎngzhàn shèjìzhěNgười thiết kế web

4. Từ vựng tiếng Trung các phòng ban ngành Truyền thông

31行政室xíngzhèngshìPhòng hành chính
32广告部guǎnggàobùBộ phận quảng cáo
33发布室fābùshìPhòng phát thanh
34印刷部yìnshuābùBộ phận in ấn
35媒体室méitǐshìPhòng truyền thông
36录音室lùyīnshìStudio
37外交媒体室wàijiāo méitǐshìPhòng truyền thông đối ngoại

5. Một số từ vựng tiếng Trung liên quan khác

38有线电视yǒuxiàn diànshìTruyền hình cáp
39营销渠道yíngxiāo qúdàoCác kênh tiếp thị
40传单chuándānTờ rơi
41发行fāxíngPhát hành
42头条新闻tóutiáo xīnwénTin tức nổi bật
43直播zhíbōPhát sóng trực tiếp
44产生式chǎnshēngshìNhà sản xuất
45广播剧guǎngbòjùKể chuyện đêm khuya (đài phát thanh)

Mẫu câu giao tiếng Trung chủ đề về truyền thông

  1. 今天主持人的即兴演奏方法非常好。
    /jīntiān zhǔchí rén de jíxìng yǎnzòu fāngfǎ fēicháng hǎo./
    Cách ứng biến của người dẫn chương trình hôm nay cực kì tốt.
  2. 大家好,我们是24小时动议,让我们回顾一下今天的热点新闻。
    /dàjiā hǎo, wǒmen shì 24 xiǎoshí dòngyì, ràng wǒmen huígù yíxià jīntiān de rèdiǎn xīnwén./
    Xin chào các bạn, chúng tôi là chuyển động 24h, hãy cùng chúng tôi điểm lại những tin tức nóng của ngày hôm nay nhé.

Trên đây, THANHMAIHSK đã chia sẻ với các bạn một số “ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Truyền thông”, hy vọng nó sẽ phần nào giúp ích cho công việc cũng như ngành học của bạn nhé!

Bài trước
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Báo chí
Bài sau
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh, Bưu điện
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0