theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành giày da

4.2/5(29
bình chọn
)

Hôm nay tiếng trung THANHMAIHSK sẽ giới thiệu với bạn đọc chủ đề:  “Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành Giày da”, các bạn cùng theo dõi nhé!

1. Các loại giày da trong tiếng Trung

giày鞋子xiézi
giày cao gót高跟鞋gāogēnxié
giày da皮鞋píxié
giày da bóng漆皮鞋qīpíxié
giày da cừu羊皮鞋yáng píxié
giày da đế cao su đúc模压胶底皮鞋móyā jiāodǐ píxié
giày da lộn绒面革皮鞋róngmiàngé píxié
giày da vằn粒面皮鞋lìmiàn píxié
giày đinh钉鞋dīngxié
giày mềm của trẻ sơ sinh婴儿软鞋yīng’ér ruǎnxié
giày nam男鞋nánxié
giày nữ女鞋nǚxié
giày thắt dây扣带鞋kòudàixié
giày trẻ con童鞋tóngxié
ủng da皮鞋píxuē

2. Học từ vựng tiếng Trung về các bộ phận của giày

Bộ phận của giày trong tiếng Trung
Bộ phận của giày trong tiếng Trung
dây giày鞋带xié dài
đế cao su橡胶大底xiàng jiāo dàdǐ
đế đinh足钉大底zú dīng dàdǐ
đế giày鞋底xiédǐ
đế phẳng半大底bàn dàdǐ
đệm giày鞋垫xié diàn
gót cao细高跟xì gāogēn
gót giày鞋跟xié gēn
gót giày nhiều lớp叠层鞋跟diécéng xié gēn
thân mũi giày鞋头身xié tóu shēn
lỗ xâu dây giày鞋扣xié kòu
lót giày鞋衬xié chèn
lưỡi giày鞋舍xiéshě
má giày鞋帮xiébāng
mặt giày鞋面xié miàn
miếng lót trong giày鞋内衬垫xiénèi chèndiàn
mõm giày鞋口xié kǒu
mũi giày鞋尖xié jiān
phần trong giày鞋里xiélǐ
số đo giày鞋的尺码xié de chǐmǎ
thân giày鞋身xié shēn

3. Nguyên vật liệu sản xuất giày da

Tiếng Trung về nguyên vật liệu sản xuất giày da
Tiếng Trung về nguyên vật liệu sản xuất giày da
bàn cào in nước水性刮刀shuǐ xìng guā dāo
bàn chải刷子shuāzi
bàn chải quét keo擦胶刷cājiāoshuā
bàn là熨斗yùn dǒu
băng keo胶带jiāo dài
băng keo hai mặt双面胶shuāng miàn jiāo
bảng màu mẫu色卡sè kǎ
băng mực bấm thẻ打卡碳粉dǎ kǎ tàn fěn
băng mực đánh chữ打字碳粉盒dǎzì tànfěn hé
bảng phân dao斩刀明晰表zhǎndāo míng xī biǎo
bảng quy cách phóng size级放规格表jí fàng guī gé biǎo
băng viền饰线shì xiàn
bao tay cao su橡胶手套xiàng jiāo shǒu tào
bao tay da皮手套píshǒu tào
bao tay nylon尼龙手套nílóng shǒutào
búa锤子chuí zi
bút bạc银笔yín bǐ
bút bay hơi水解笔shuǐ jiě bǐ
bút thử điện试电笔shì diàn bǐ
cái bào刨子bào zi
cái cưa jù
cái đe铁砧tiězhēn
cái đục凿子záo zi
cái êtô台虎钳táihǔqián
cái giũa銼刀cuò dāo
cái khoan钻子zuàn zi
cao su橡胶xiàng jiāo
chất chống ẩm干燥剂gān zào jì
chất chống bạc消泡剂xiāo pào jì
chỉ bóng珠光线zhū guāng xiàn
chỉ cotton棉纱线mián shā xiàn
chỉ đế大底线dà dǐ xiàn
chỉ may车线chē xiàn
chỉ may đế底线dǐ xiàn
công cụ工具gōng jù
cưa gỗ手锯shǒu jù
cưa sắt钢锯gāng jù
đinh đục lỗ冲孔钉chōng kǒng dīng
đinh giày足钉zú dīng
ghim cài回形针huí xíng zhēn
giày mẫu样品鞋yàng pǐn xié
giấy nhám砂纸shā zhǐ
giấy nhét土包纸tǔ bāo zhǐ
giấy notes便写纸biàn xiě zhǐ
hỉ nilong尼龙线nílóng xiàn
hồ dán浆糊jiāng hú
hộp đựng giày鞋合xié hé
hộp nhựa tròn圆塑胶盒yuán sù jiāo hé
hộp nhựa vuông四方塑胶盒sì fāng sù jiāo hé
hộp trong内盒nèi hé
keo胶水jiāo shuǐ
kéo bấm剪线刀jiǎn xiàn dāo
kéo bấm chỉ剪刀线jiǎn dāo xiàn
keo lạnh冷胶lěng jiāo
keo nóng chảy热容胶rè róng jiāo
keo trắng生胶shēng jiāo
kẹp gỗ木夹mù jiā
kẹp nhựa塑胶夹sù jiāo jiā
khung lụa网板wǎng bǎn
khuôn模具mú jù
khuôn cắt nhiệt热切模rè qiè mó
khuôn đồng铜模tóng mú
khuôn ép đế压底模yā dǐ mó
khuôn gỗ木框mù kuāng
khuy眼扣yǎn kòu
khuy lỗ dây打眼扣dǎ yǎn kòu
kìm钳子qián zi
kìm bằng平头钳píng tóu qián
kim đơn单针头dān zhēn tóu
kim dùng để may针车用的针zhēn chē yòng de zhēn
kim kép双针头shuāng zhēn tóu
máy bấm kim 钉书机dìngshū jī
máy bấm lỗ打孔机dǎkǒng jī

4. Các loại da dùng để làm giày

Các loại da giày trong tiếng Trung
Các loại da giày trong tiếng Trung
da
da bê小牛皮xiǎo niú pí
da bò牛皮niú pí
da bóng漆皮qī pí
da có mặt ngọc珠面皮zhū miàn pí
da lông毛皮máo pí
da nhân tạo人造皮rén zào pí
da thú皮革pí gé
da thừa余皮yú pí
da thuộc熟皮shú pí
da tổng hợp合成皮hé chéng pí
da trong真皮zhēn pí

5. Tiếng Trung về ngành giày da

Từ vựng tiếng Trung ngành giày da
Từ vựng tiếng Trung ngành giày da
bảng tiến độ giày mẫu样品鞋进度表yàng pǐn xié jìn dù biǎo
bảng tiến độ sản xuất 生产进度表shēng chǎn jìn dù biǎo
báo cáo kiểm hàng验货报告yàn huò bào gào
chân phải 右脚yòu jiǎo
chân trái左脚zuǒ jiǎo
chất xử lý da thật真皮处理剂zhēn pí chǔ lǐ jì
chất xử lý mặt giày 鞋面处理剂xié miàn chǔ lǐ jì
cửa hàng giày 鞋店xié diàn
dán đế không quá cao hay quá thấp贴底不能太高或太低tiē dǐ bù néng tài gāo huò tài dī
dáng giày 鞋型xié xíng
đôishuāng
đóng gói包装bāozhuāng
dựa theo giày mẫu để làm遵照样品製作 zūnzhào yàng pǐn zhì zuò
đục lỗ mắt giày鞋面眼孔冲洞xié miàn yǎn kǒng chōng dòng
gấp hộp giày折内盒zhé nèi hé
gia cố mũi giày鞋头补强xié tóu bǔ qiáng
giày mẫu样品鞋yàng pǐn xié
in gia công印刷加工yìn shuā jiā gōng
kho da thật真皮仓库zhēn pí cāng kù
khu để nguyên liệu物料摆放wù liào bǎi fàng
kích cỡ尺寸chǐ cùn
lót trong mũi giày鞋头内里 xié tóu nèi lǐ
mài nhám打粗dǎ cū
mài thô đế大底打粗dà dǐ dǎ cū
máy cắt chỉ自动切线针车zì dòng qiē xiàn zhēn chē
máy hơ chỉ烘线机hōng xiàn jī
may khâu针车zhēn chē
máy phun keo:喷胶机pēn jiāo jī
máy rút mũi giày缩鞋头车suō xié tóu chē
miếng trang trí mũi giày鞋头饰片xié tóu shì piàn
miếng xỏ giày鞋拔xié bá
nguyên liệu thay thế物料代用wù liào dài yòng
nguyên phụ liệu原物料yuán wù liào
nhà cung ứng供应商gōngyìng shāng
nhồi giấy vào giày塞纸团sāi zhǐ tuán
ốp gót后套hòu tào
rửa mặt giày洗鞋面xǐ xié miàn
sản xuất hàng mẫu样品室yàng pǐn shì
sáp trắng白腊bái là
số đôi双数shuāng shù
tem mác商标shāng biāo
tên giày鞋名xié míng
thành hình成型chéng xíng
thiết bị máy móc机器设备jī qì shè bèi
thợ đóng giày制鞋工人 zhì xié gōng rén
thợ sửa giày补鞋匠 bǔ xié jiàng
tiến độ进度jìndù
tiến hành kiểm tra执行查询zhí xíng chá xún
tiêu thụ hàng mẫu销售样品xiāo shòu yàng pǐn
tổ đóng gói包装组bāo zhuāng zǔ
tồn kho 库存kù cún
treo và dán nhãn掛吊牌guà diào pái
tự dán上自粘shàng zì zhān
vào sổ nhập kho入库作帐rù kù zuò zhàng
vệ sinh giày整理鞋面zhěng lǐ xié miàn
vụn chỉ线层xiàn céng
xác nhận giày mẫu确样鞋què yàng xié
xi đánh giày鞋油xié yóu
xỏ dây giày穿鞋带chuān xié dài
xử lý mặt giày鞋面擦处理剂xié miàn cā chǔ lǐ jì
xử lý dây viền沿条处理yán tiáo chǔ lǐ
xử lý mặt giày鞋面处理xié miàn chǔ lǐ
xuất hàng出货chū huò
xuất hàng đúng thời gian按时出货ànshí chū huò
xuất kho出库chū kù
xuất xứ hàng hóa货物產地huò wù chǎn dì

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành giày da mà THANHMAIHSK muốn giới thiệu đến độc giả. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.

Xem thêm

  • Từ vựng tiếng trung chuyên ngành xây dựng
  • Tổng hợp các câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng nhất
  • Cách chào hỏi trong tiếng Trung

 

Bài trước
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nha khoa: răng – hàm mặt
Bài sau
Tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng: Từ vựng + Hội thoại
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0