TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI THUẾ
Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ vựng về thuế để phục vụ cho công việc nhé!
财政关税 /cáizhèng guānshuì/ thuế quan tài chính
岁入税 /suìrù shuì/ thuế thu hoạch thường niên
营业税 /yíngyè shuì/ thuế doanh nghiệp
进口税 /jìnkǒu shuì/ thuế nhập khẩu
出口税 /chūkǒu shuì/ thuế xuất khẩu
收入税 /shōurù shuì/ thuế thu nhập
财产税 /cáichǎn shuì/ thuế tài sản
交易税 /jiāoyì shuì/ thuế giao dịch
商品税 /shāngpǐn shuì/ thuế hàng hóa
消费税 /xiāofèi shuì/ thuế tiêu dùng
入港税 /rùgǎng shuì/ thuế vào cảng
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Trung tâm đào tạo Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày nhé!
Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin dưới đây nhé!
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu