CẤU TRÚC BIỂU THỊ LỜI KHUYÊN TRONG TIẾNG TRUNG
CẤU TRÚC BIỂU THỊ LỜI KHUYÊN TRONG TIẾNG TRUNG
Làm cách nào để biểu thị lời khuyên trong tiếng Trung? Phải biểu thị lời khuyên bằng cách nào cho chính xác? Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu một số cấu trúc biểu thị lời khuyên trong tiếng Trung nhé!
1.Cấu trúc “应该” /yīnggāi/ + động từ
1.1. Cấu trúc “应该” /yīnggāi/ + động từ được sử dụng để diễn tả lời khuyên mang tính chất bắt buộc hoặc khuyến khích. Động từ trong cấu trúc này thường được chia ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
你应该去看医生。
/Nǐ yīnggāi qù kàn yīshēng./
Bạn nên đi khám bác sĩ.
Trong ví dụ này, người nói khuyên bạn nên đi khám bác sĩ vì bạn đang bị ốm.
你应该好好学习。
/Nǐ yīnggāi hǎohao xuéxí./
Bạn nên học tập chăm chỉ.
Trong ví dụ này, người nói khuyên bạn nên học tập chăm chỉ để đạt được kết quả tốt trong học tập.
1.2. Cấu trúc “应该” (yīnggāi) + động từ cũng có thể được sử dụng để diễn tả lời khuyên mang tính chất khách quan, dựa trên sự thật hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ:
你应该早点睡觉。
/Nǐ yīnggāi zǎo diǎn shuìjiào.)
Bạn nên ngủ sớm.
Trong ví dụ này, người nói khuyên bạn nên ngủ sớm vì ngủ sớm là tốt cho sức khỏe.
1.3. Ngoài ra, người nói cũng có thể sử dụng các từ ngữ biểu cảm để nhấn mạnh lời khuyên của mình, chẳng hạn như:
- 一定要 /yīdìng yào/ – nhất định phải
- 最好 /zuì hǎo/ – tốt nhất
Ví dụ:
- 你一定要去看医生。
/Nǐ yīdìng yào qù kàn yīshēng./
Bạn nhất định phải đi khám bác sĩ.
- 最好去看电影。
/Zuì hǎo qù kàn diànyǐng./
Tốt nhất là đi xem phim.
2. Cấu trúc “建议” /jiànyì/ + động từ
2.1.Cấu trúc “建议” /jiànyì/ + động từ được sử dụng để diễn tả lời khuyên mang tính chất đề xuất hoặc gợi ý. Động từ trong cấu trúc này thường được chia ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- 我建议你去看电影。
/Wǒ jiànyì nǐ qù kàn diànyǐng./
Tôi khuyên bạn nên đi xem phim.
Trong ví dụ này, người nói đề xuất rằng bạn nên đi xem phim.
- 我建议你报考这个学校。
/Wǒ jiànyì nǐ bàokǎo zhè ge xuéxiào./
Tôi gợi ý rằng bạn nên đăng ký vào trường này.
Trong ví dụ này, người nói gợi ý rằng bạn nên đăng ký vào trường này.
2.2.Cấu trúc “建议” /jiànyì/+ động từ thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi người nói muốn đưa ra một lời khuyên mang tính chất khách quan, không bắt buộc.
- Khi người nói muốn đề xuất một giải pháp hoặc một phương án.
- Khi người nói muốn gợi ý một ý tưởng hoặc một suy nghĩ.
2.3. Ngoài ra, người nói cũng có thể sử dụng các từ ngữ biểu cảm để nhấn mạnh lời khuyên của mình, chẳng hạn như:
- 我强烈建议你去看电影。
/Wǒ qiángliè jiànyì nǐ qù kàn diànyǐng./
Tôi mạnh mẽ khuyên bạn nên đi xem phim.
- 我很建议你报考这个学校。
/Wǒ hěn jiànyì nǐ bàokǎo zhè ge xuéxiào./
Tôi rất gợi ý rằng bạn nên đăng ký vào trường này.
3. Cấu trúc “要” /yào/ + động
3.1. Cấu trúc “要” /yào/ + động từ được sử dụng để diễn tả lời khuyên mang tính chất yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Động từ trong cấu trúc này thường được chia ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- 你要好好学习。
/Nǐ yào hǎohao xuéxí./
Bạn cần phải học tập chăm chỉ.
Trong ví dụ này, người nói yêu cầu bạn phải học tập chăm chỉ.
- 你要去看医生。
/Nǐ yào qù kàn yīshēng./
Bạn phải đi khám bác sĩ.
Trong ví dụ này, người nói ra lệnh cho bạn phải đi khám bác sĩ.
3.2. Cấu trúc “要” /yào/ + động từ thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi người nói muốn đưa ra một lời khuyên mang tính chất nghiêm túc, bắt buộc.
- Khi người nói muốn ra lệnh cho người khác làm một việc gì đó.
- Khi người nói muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một việc gì đó.
3.3. Ngoài ra, người nói cũng có thể sử dụng các từ ngữ biểu cảm để nhấn mạnh lời khuyên của mình, chẳng hạn như:
- 一定要 /yīdìng yào/ – nhất định phải
- 必须 /bìxū/ – phải
- 务必 /wùbì/ – nhất định phải
Ví dụ:
- 你一定要好好学习。
/Nǐ yīdìng yào hǎohao xuéxí./
Bạn nhất định phải học tập chăm chỉ.
- 必须去看医生。
/Bìxū qù kàn yīshēng./
Phải đi khám bác sĩ.
- 务必按时交作业。
/Wùbì ānshí jiāo zuòyè./
Nhất định phải nộp bài tập đúng hạn.
4.Cấu trúc “别” /bié/ + động từ
4.1. Cấu trúc “别” /bié/ + động từ được sử dụng để diễn tả lời khuyên mang tính chất ngăn cản hoặc không nên làm. Động từ trong cấu trúc này thường được chia ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- 别吃太多了。
/Bié chī tài duōle./
Đừng ăn quá nhiều.
Trong ví dụ này, người nói khuyên bạn không nên ăn quá nhiều.
- 别喝酒了。
/Bié hē jiǔle./
Đừng uống rượu nữa.
Trong ví dụ này, người nói khuyên bạn không nên uống rượu nữa.
4.2. Cấu trúc “别” /bié/ + động từ thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi người nói muốn ngăn cản người khác làm một việc gì đó.
- Khi người nói muốn đưa ra một lời khuyên mang tính chất cảnh báo.
- Khi người nói muốn nhấn mạnh hậu quả của một hành động.
4.3. Ngoài ra, người nói cũng có thể sử dụng các từ ngữ biểu cảm để nhấn mạnh lời khuyên của mình, chẳng hạn như:
- 千万别 /qiānwàn bié/ – đừng bao giờ
- 最好别/zuì hǎo bié/ – tốt nhất là không nên
Ví dụ:
- 千万别吃太多了。
/Qiānwàn bié chī tài duōle./
Đừng bao giờ ăn quá nhiều.
- 最好别喝酒了。
/Zuì hǎo bié hē jiǔle./
Tốt nhất là không nên uống rượu nữa.
Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách biểu thị lời khuyên trong tiếng Trung.Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu