theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

PHÓ TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG

Phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung là những từ dùng để biểu thị thời gian trong câu, thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa về thời gian cho các từ đó. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu kỹ hơn về phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung nhé! 

1.已经 /yǐjīng/ : đã

   已经 /yǐjīng/ là một phó từ trong tiếng Trung có nghĩa là “đã, đã rồi, đã xong”. Nó thường được dùng để chỉ một hành động, sự kiện đã được hoàn thành hoặc diễn ra trong quá khứ.

   已经 thường được đặt trước động từ hoặc tính từ để diễn đạt ý nghĩa của chúng. Ví dụ:

  • 我已经吃饭了 /Wǒ yǐjīng chīfànle./ Tôi đã ăn cơm rồi.

   已经 cũng có thể được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của một hành động, sự kiện đã được hoàn thành. Ví dụ:

  • 他已经考上大学了 /Tā yǐjīng kǎo shàng dàxuéle./ Anh ấy đã thi đỗ đại học rồi.

   已经 có thể kết hợp với các phó từ chỉ thời gian khác để diễn đạt ý nghĩa của thời gian. Ví dụ:

  • 我已经很久没有见过他了 /Wǒ yǐjīng hěn jiǔ méi yǒu jiànuò tāle./ Tôi đã rất lâu không gặp anh ấy rồi.

2. / cái/: Mới…

  • 他才来 /Tā cái lái/: Anh ấy mới đến
  • 她才吃完饭 /Tā cái chīwánfàn/: Cô ấy mới ăn xong cơm
  • 我才知道 /Wǒ cái zhīdào/: Tôi mới biết

   Trong các ví dụ trên, đều được dùng để nhấn mạnh rằng hành động, sự kiện diễn ra trong thời gian rất gần, gần như ngay lập tức trước thời điểm nói.

   Ngoài ra, cũng có thể được dùng để chỉ thời gian trong quá khứ, nhưng nhấn mạnh rằng hành động, sự kiện đó diễn ra ở một thời điểm nhất định trong quá khứ, và không diễn ra trước đó.

Ví dụ:

  • 我才去年毕业 /Wǒ cái qùnián bìyè/: Tôi mới tốt nghiệp năm ngoái
  • 他才上个月结婚 /Tā cái shàngyuè jiéhūn/: Anh ấy mới kết hôn tháng trước

   Trong các ví dụ trên, đều được dùng để nhấn mạnh rằng hành động, sự kiện diễn ra trong một thời gian nhất định trong quá khứ, và không diễn ra trước đó.

Xem  HỌC TIẾNG TRUNG QUA HOÀNG BỘT VÀ TỶ PHÚ JACK MA

3. /gāng/: Vừa mới

    /gāng/ là một phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung có nghĩa là “vừa mới, mới đây, mới rồi”. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng hành động, sự kiện diễn ra trong thời gian rất gần, gần như ngay lập tức trước thời điểm nói.

Ví dụ:

  • 我刚才吃了饭 /Wǒ gāngcái chīle fàn./ Tôi vừa mới ăn cơm.
  • 他刚才出去了 /Tā gāngcái chūqùle./ Anh ấy vừa mới đi ra ngoài.
  • 她刚才打电话来了 /Tā gāngcái dǎ diànhuà láile./ Cô ấy vừa mới gọi điện đến.

    cũng có thể được dùng để chỉ thời gian trong quá khứ, nhưng nhấn mạnh rằng hành động, sự kiện đó diễn ra ở một thời điểm nhất định trong quá khứ, và không diễn ra trước đó.

Ví dụ:

  • 我刚刚毕业 /Wǒ gānggāo bìyè./ Tôi vừa mới tốt nghiệp.
  • 他刚刚结婚 /Tā gānggāo jiéhūn./ Anh ấy vừa mới kết hôn.

    có thể kết hợp với các phó từ chỉ thời gian khác để diễn đạt ý nghĩa của thời gian.

Ví dụ:

  • 我刚才早上起来 /Wǒ gāngcái zǎoshang qǐlái./ Tôi vừa mới dậy sáng nay.
  • 他刚刚昨天去上海 /Tā gānggāo zuótiān qù Shànghǎi./ Anh ấy vừa mới đi Thượng Hải hôm qua.

4.正在 /zhèng zài/: Đúng lúc…

   正在 /zhèng zài/ là một phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung có nghĩa là “đang, đang diễn ra”. Nó thường được dùng để chỉ một hành động, sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • 他正在吃饭 /Tā zhèng zài chīfàn./ Anh ấy đang ăn cơm.
  • 她正在看电视 /Tā zhèng zài kàn diànshì./ Cô ấy đang xem ti vi.
  • 我们正在学习 /Wǒmen zhèng zài xuéxí./ Chúng ta đang học tập.

5. /jiù/: Ngay lập tức

    /jiù/ là một phó từ trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong đó, một trong những nghĩa của là “ngay, ngay lập tức, ngay tức khắc”.

Ví dụ:

  • 我知道就回来 /Wǒ zhīdào jiù huílai./ Tôi biết rồi, tôi sẽ về ngay.
  • 他一说完我就明白了 /Tā yī shuōwán, wǒ jiù míngbàile./ Anh ấy vừa nói xong, tôi đã hiểu ngay.
  • 我吃完饭就去上班 /Wǒ chīwánfàn jiù qù shàngbān./ Tôi ăn xong cơm thì đi làm ngay.

   Trong các ví dụ trên, đều được dùng để nhấn mạnh rằng hành động, sự kiện sẽ diễn ra ngay sau thời điểm nói.

Xem  NHỮNG CỤM TỪ TRÁI NGHĨA CHỈ TÍNH CÁCH

   Ngoài ra, cũng có thể được dùng để chỉ một khoảng thời gian rất ngắn.

Ví dụ:

  • 这件事就两分钟就解决了 /Zhè jiàn shì jiù liǎng fēnzhōng jiù jiějuéle./ Chuyện này chỉ hai phút là giải quyết xong.
  • 他就一个小时就学会了 /Tā jiù yīgè xiǎo shí jiù xuéhuìle./ Anh ấy chỉ một tiếng là học được.

   Trong các ví dụ trên, đều được dùng để nhấn mạnh rằng hành động, sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian rất ngắn.

6.马上 /mǎshàng/: Ngay lập tức

   马上 /mǎshàng/ là một phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung có nghĩa là “ngay lập tức, ngay tức khắc, ngay bây giờ”. Nó thường được dùng để chỉ một hành động, sự kiện sẽ diễn ra trong thời gian rất ngắn, ngay sau thời điểm nói.

Ví dụ:

  • 你马上去买菜吧/Nǐ mǎshàng qù mǎi cài ba./ Bạn đi mua đồ ăn ngay đi.
  • 我马上帮你 /Wǒ mǎshàng bāng nǐ./ Tôi sẽ giúp bạn ngay.
  • 火车马上就要开了 /Huǒchē mǎshàng jiù yào kāile./ Tàu hỏa sắp khởi hành rồi.

   马上 cũng có thể được dùng để chỉ một hành động, sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai gần, trong vòng một vài phút hoặc vài giờ.

Ví dụ:

  • 我马上就回来了 /Wǒ mǎshàng jiù huílai le./ Tôi sẽ về ngay.
  • 他马上就到 /Tā mǎshàng jiù dào./ Anh ấy sắp đến rồi.

7.突然 /túrán/: Đột nhiên

   突然 /túrán/ là một phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung có nghĩa là “đột nhiên, bất ngờ, bất chợt”. Nó thường được dùng để chỉ một hành động, sự kiện xảy ra ngoài dự đoán, không theo kế hoạch.

Ví dụ:

  • 突然天空就下起了雨 /Túrán, tiānkōng jiù xiàqùle yǔ./ Đột nhiên, trời đổ mưa.
  • 他突然就发烧了 /Tā túrán jiù fāshāole./ Anh ấy đột nhiên bị sốt.
  • 她突然就想起了他 /Tā túrán jiù xiǎngqǐle tā./ Cô ấy đột nhiên nhớ đến anh ấy.

   突然 cũng có thể được dùng để chỉ một hành động, sự kiện xảy ra một cách nhanh chóng, không có dấu hiệu trước.

Ví dụ:

  • 他突然就跑了 /Tā túrán jiù pǎole./ Anh ấy đột nhiên chạy đi.
  • 她突然就开口说话了 /Tā túrán jiù kāikǒu shuōhuàle./ Cô ấy đột nhiên mở miệng nói chuyện.

8. Một số lưu ý khi sử dụng phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung

   Khi sử dụng phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Lưu ý về nghĩa của từng phó từ: mỗi phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung có một nghĩa riêng, vì vậy cần lưu ý sử dụng đúng nghĩa của từng phó từ để tránh gây hiểu lầm. Ví dụ, phó từ 现在 /xiànzài/ có nghĩa là “bây giờ”, nhưng phó từ 马上 /mǎshàng/ lại có nghĩa là “ngay lập tức, ngay bây giờ”.
  • Lưu ý về vị trí của phó từ trong câu: Phó từ chỉ thời gian thường được đặt trước động từ hoặc tính từ trong câu để bổ sung ý nghĩa về thời gian cho hành động, sự kiện được nói đến.
  • Lưu ý về cách kết hợp giữa các phó từ chỉ thời gian: Các phó từ chỉ thời gian có thể được kết hợp với nhau để tạo thành các cụm từ chỉ thời gian phức tạp hơn.
Xem  PHÂN BIỆT 想 VÀ 要

 

 

   Việc nắm vững các lưu ý khi sử dụng phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và trôi chảy hơn.   Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhéĐể nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài trước
CÁC LOẠI CHỨNG CHỈ TIẾNG TRUNG BẠN NÊN BIẾT
Bài sau
CÁC QUY TẮC ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG TRUNG
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0