theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

TÌM HIỂU VỀ CÁC LOẠI HÌNH NGÔN NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG

Tiếng Trung là một ngôn ngữ đơn lập, tượng hình. Đây là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được nói bởi hơn 1,1 tỷ người trên toàn cầu.

Về mặt loại hình ngôn ngữ, tiếng Trung được phân loại thành ngôn ngữ đơn lập. Ngôn ngữ đơn lập là loại ngôn ngữ trong đó từ không có hình thái biến đổi. Nghĩa là, từ không thay đổi hình thức để thể hiện các mối quan hệ ngữ pháp.

Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ đơn lập là từ có thể đứng độc lập và có nghĩa trọn vẹn. Ví dụ, từ “人” (rén) trong tiếng Trung có nghĩa là “người”. Từ này có thể đứng độc lập và có nghĩa trọn vẹn, không cần thêm bất kỳ từ nào khác.

Ngoài ra, tiếng Trung còn có một số đặc điểm khác của ngôn ngữ đơn lập, như:

  • Từ không có phụ tố

Trong tiếng Trung, từ không có phụ tố. Phụ tố là những yếu tố ngữ pháp được thêm vào gốc từ để thể hiện các mối quan hệ ngữ pháp. Ví dụ, trong tiếng Anh, từ “dog” có thể được thêm phụ tố “-s” để tạo thành “dogs” (những con chó). Trong tiếng Trung, từ “狗” (gǒu) có nghĩa là “chó”. Để tạo thành “những con chó”, chúng ta cần sử dụng từ “们” (men), không phải thêm phụ tố vào từ “狗”.

  • Từ không có hình thái biến đổi

Như đã đề cập ở trên, từ trong tiếng Trung không có hình thái biến đổi. Nghĩa là, từ không thay đổi hình thức để thể hiện các mối quan hệ ngữ pháp. Ví dụ, từ “我” (wǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “tôi”. Từ này có thể đứng độc lập và có nghĩa trọn vẹn, không cần thêm bất kỳ từ nào khác. Để thể hiện mối quan hệ “chủ ngữ” trong câu, chúng ta không cần thay đổi hình thức của từ “我”, mà chỉ cần sử dụng từ “是” (shì) để nối từ “我” với động từ.

  • Từ có thể đứng độc lập

Như đã đề cập ở trên, từ trong tiếng Trung có thể đứng độc lập và có nghĩa trọn vẹn. Ví dụ, từ “人” (rén) trong tiếng Trung có nghĩa là “người”. Từ này có thể đứng độc lập và có nghĩa trọn vẹn, không cần thêm bất kỳ từ nào khác.

Xem  TỨ ĐẠI TRUYỀN THUYẾT DÂN GIAN TRUNG QUỐC 

Ngoài ngôn ngữ đơn lập, tiếng Trung còn có một số loại hình ngôn ngữ khác, bao gồm:

  • Ngôn ngữ chắp dính

Ngôn ngữ chắp dính là loại ngôn ngữ trong đó từ được tạo thành bằng cách ghép các từ đơn lẻ lại với nhau. Mỗi từ đơn lẻ trong ngôn ngữ chắp dính có nghĩa cụ thể, nhưng khi ghép lại với nhau, chúng sẽ tạo thành từ mới với nghĩa khác.

Trong tiếng Trung, có một số từ được tạo thành theo cách chắp dính. Ví dụ, từ “好吃” (hǎochī) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngon”. Từ này được tạo thành từ hai từ đơn lẻ “好” (hǎo) có nghĩa là “tốt” và “吃” (chī) có nghĩa là “ăn”.

  • Ngôn ngữ hòa kết

Ngôn ngữ hòa kết là loại ngôn ngữ trong đó từ được tạo thành bằng cách hòa hợp các từ đơn lẻ lại với nhau. Khi hòa hợp, các từ đơn lẻ sẽ thay đổi hình thức để phù hợp với nhau.

Trong tiếng Trung, có một số từ được tạo thành theo cách hòa kết. Ví dụ, từ “中国人” (zhōngguórén) trong tiếng Trung có nghĩa là “người Trung Quốc”. Từ này được tạo thành từ hai từ đơn lẻ “中国” (zhōngguó) có nghĩa là “Trung Quốc” và “人” (rén) có nghĩa là “người”. Khi hòa hợp với nhau, từ “中国” sẽ thay đổi hình thức thành “中国人” để phù hợp với từ “人”.

  • Ngôn ngữ tổng hợp

Ngôn ngữ tổng hợp là loại ngôn ngữ trong đó từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Xem  CÁCH NÓI GIỜ BẰNG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, có một số từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, từ “人” (rén) trong tiếng Trung có thể có nghĩa là “người”, “nhân loại”, “linh hồn”, hoặc “cái gì đó quan trọng”.

Tiếng Trung là một ngôn ngữ đa dạng với nhiều loại hình ngôn ngữ khác nhau. Việc hiểu biết về các loại hình ngôn ngữ trong tiếng Trung sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ này.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 

Biên tập viên

Dũng Cá Xinh
Dũng Cá Xinh
Nông dân nghèo một vợ bốn con!
Bài mới nhất
Xem  TỔNG HỢP NGỮ PHÁP HSK 5
Bài trước
PHÂN BIỆT ZIXIN – ZAIXI – XIAOXIN 
Bài sau
CÁC PHƯƠNG PHÁP DẠY NGỮ ÂM TIẾNG TRUNG
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0