theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Không có gì trong tiếng Trung nói thế nào? Cách dùng và ví dụ thực tế

5/5(1
bình chọn
)

Trong tiếng Trung, câu nói “không có gì” được sử dụng rất thường xuyên trong đời sống hàng ngày. Đây là một mẫu câu giao tiếp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Bạn sẽ bắt gặp nó trong các tình huống như: đáp lại lời cảm ơn, xoa dịu khi ai đó xin lỗi, hoặc khiêm tốn trước lời khen.

Vậy Không có gì trong tiếng Trung nói như thế nào? Có phải chỉ có một cách diễn đạt không? Trong bài viết này, Thanhmaihsk sẽ giúp bạn tìm hiểu từ vựng, tình huống sử dụng, ví dụ thực tế, kèm theo bài tập ứng dụng – giúp bạn áp dụng ngay vào hội thoại hàng ngày.

Không có gì trong tiếng Trung nói thế nào?

Các cách nói Không có gì trong tiếng Trung

Dưới đây là những cách phổ biến nhất để diễn đạt ý “không có gì” trong tiếng Trung, tùy theo từng tình huống:

不客气 (bù kè qì) – Không có gì / Đừng khách sáo

Đây là cách nói phổ biến và tiêu chuẩn nhất để đáp lại lời cảm ơn. “不客气” dịch sát nghĩa là “Đừng khách sáo”.

  • Ý nghĩa: Không cần phải cảm ơn đâu / Không có gì.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Khi ai đó cảm ơn bạn vì một hành động hay sự giúp đỡ nhỏ.
  • Lưu ý: Cách nói này phù hợp với mọi đối tượng: người lớn tuổi, bạn bè, thầy cô,…
Xem  Gia Hùng – GĐ doanh nghiệp

Ví dụ hội thoại:

A: 谢谢你帮我拿书!(Cảm ơn bạn đã cầm sách giúp mình!)
B: 不客气!(Không có gì!)

没关系 (méi guān xi) – Không sao / Không có gì

Nếu bạn đang loay hoay với một tình huống có lỗi hoặc ai đó đang xin lỗi bạn, thì “没关系” là câu hoàn hảo để bạn dùng để xoa dịu tình huống.

  • Ý nghĩa: Không sao cả, không có gì đâu.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Khi ai đó xin lỗi vì một sai sót, đi muộn, vô ý gây phiền phức,…

Ví dụ hội thoại:

A: 对不起,我刚刚打断你了。(Xin lỗi, tôi vừa cắt lời bạn.)
B: 没关系,继续说吧!(Không sao đâu, bạn tiếp tục nói đi!)

没事 (méi shì) – Không sao / Không có gì

“没事” là một phiên bản thân mật và đời thường hơn so với “没关系”. Câu này thường dùng trong môi trường bạn bè, gia đình, người quen biết.

  • Ý nghĩa: Không sao đâu / Không có gì cả.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Khi bạn muốn thể hiện sự thoải mái, dễ chịu với người đối diện.

Ví dụ hội thoại:

A: 哎呀,我把水洒在你衣服上了!(Ôi, tôi làm đổ nước lên áo bạn rồi!)
B: 没事,反正我要洗衣服呢!(Không sao, tôi đang định giặt áo mà!)

小意思 (xiǎo yì si) – Chuyện nhỏ thôi

Một cách nói khá thú vị và thể hiện sự khiêm tốn chính là “小意思”. Câu này được dùng khi ai đó cảm ơn bạn và bạn muốn đáp lại bằng thái độ nhẹ nhàng, kiểu “Ơn huệ gì đâu, chuyện nhỏ mà!”.

  • Ý nghĩa: Không có gì to tát, chỉ là chuyện nhỏ thôi.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Sau khi giúp người khác, đặc biệt là khi được cảm ơn một cách nồng nhiệt.
Xem  Từ vựng thời tiết

Ví dụ hội thoại:

A: 你给我做饭,太感谢了!(Bạn nấu ăn cho tôi, cảm ơn nhiều lắm!)
B: 小意思,我顺便做的!(Chuyện nhỏ thôi, tôi tiện thể nấu mà!)

哪里哪里 (nǎ lǐ nǎ lǐ) – Không dám nhận / Không có gì giỏi cả

Khi bạn được người khác khen, bạn có thể dùng “哪里哪里” như một cách khiêm tốn, lịch sự để đáp lại.

  • Ý nghĩa: Không có gì đâu, tôi không giỏi như vậy đâu.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Đáp lại lời khen, thường thấy trong giao tiếp lịch sự ở Trung Quốc.

Ví dụ hội thoại:

A: 你写汉字写得真漂亮!(Bạn viết chữ Hán đẹp quá!)
B: 哪里哪里,还差得远呢!(Không dám nhận đâu, tôi còn phải học nhiều lắm!)

>>> Xem thêm: Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản

Bảng tổng hợp các cách nói Không có gì trong tiếng Trung

Câu tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng ViệtNgữ cảnh sử dụng
不客气bù kè qìKhông có gìĐáp lại lời cảm ơn
没关系méi guān xiKhông sao / Không có gìĐáp lại lời xin lỗi hoặc sự cố
没事méi shìKhông sao đâuGiao tiếp thân mật, đời thường
小意思xiǎo yì siChuyện nhỏ thôiKhiêm tốn khi được cảm ơn
哪里哪里nǎ lǐ nǎ lǐKhông dám nhận lời khenĐáp lại lời khen, thể hiện khiêm tốn

Đoạn hội thoại sử dụng Không có gì trong tiếng Trung

Tình huống 1: Đáp lại lời xin lỗi

A: 我忘了带你的书,真抱歉!
(Wǒ wàngle dài nǐ de shū, zhēn bàoqiàn!)
Tôi quên mang sách của bạn, thật xin lỗi!
B: 没关系,明天再给我吧!
(Méi guānxi, míngtiān zài gěi wǒ ba!)
Không sao, ngày mai đưa tôi cũng được!

Xem  TỪ VỰNG VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO

Tình huống 2: Đáp lại lời cảm ơn

A: 你帮我修电脑,太感谢了!
(Nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo, tài gǎnxiè le!)
Bạn giúp tôi sửa máy tính, cảm ơn nhiều!
B: 没事,我们是朋友嘛!
(Méi shì, wǒmen shì péngyou ma!)
– Không có gì, chúng ta là bạn mà!

Biết cách nói Không có gì trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn nói tiếng Trung lịch sự và đúng ngữ cảnh, mà còn giúp bạn hiểu rõ văn hóa giao tiếp của người bản xứ.

Hãy bắt đầu bằng cách ghi nhớ các mẫu câu này, thực hành chúng trong các tình huống thường ngày như giao tiếp với bạn học, giáo viên, người bản xứ qua mạng hoặc ứng dụng học tiếng. Sự luyện tập mỗi ngày sẽ giúp bạn tự nhiên hơn, tự tin hơn khi nói tiếng Trung!

Bạn có thể tham khảo thêm:

  • Cách nói cảm ơn trong tiếng Trung bằng nhiều cách
  • Cách nói xin lỗi trong tiếng Trung thế nào?
Bài trước
Có nên học giao tiếp Tiếng Trung và HSK song song không
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0