theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Sự khác nhau giữa Tiếng Trung giản thể và phồn thể

Sự khác nhau giữa Tiếng Trung giản thể và phồn thể

Mục lục

  • 1. Chữ Hán phồn thể và chữ Hán giản thể là gì?
    • Chữ Hán phồn thể
    • Chữ Hán giản thể
    • Tổng quan đặc điểm của chữ Hán giản thể và chữ Hán phồn thể
  • 2. Chữ Hán giản thể và chữ phồn thể khác nhau như thế nào?
  • 3. Nên học chữ Hán giản thể hay phồn thể?

Khi bắt đầu học tiếng Trung, rất nhiều bạn thắc mắc vì sao lại tồn tại hai hệ thống chữ viết là chữ Hán giản thể và chữ Hán phồn thể. Chữ giản thể là gì? Phồn thể là gì? Hai loại chữ này khác nhau ở điểm nào và nên học loại nào? Trong bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những điểm khác biệt của chữ giản thể và chữ phồn thể và gợi ý cho bạn hệ chữ nên học dựa trên mục tiêu cụ thể.

 

1. Chữ Hán phồn thể và chữ Hán giản thể là gì?

Chữ Hán giản thể và chữ Hán phồn thể là 2 hình thức viết chữ Hán của Tiếng Trung và không có sự khác biệt về phát âm (pinyin).

Chữ Hán phồn thể

Chữ Hán phồn thể (繁體字/正體字) là dạng chữ Hán truyền thống, tồn tại hàng nghìn năm và từng được dùng làm hệ thống chữ viết tiêu chuẩn tại Trung Quốc trong thời Nam – Bắc Triều. Kiểu chữ này có nhiều nét, cấu trúc phức tạp, thể hiện rõ ý nghĩa của chữ qua bộ thủ và hình thức.

Ngày nay, chữ phồn thể vẫn được sử dụng tại khu vực:

  • Đài Loan
  • Hồng Kông
  • Ma Cao

Đây cũng là hệ chữ được nhiều người yêu thích nghiên cứu văn hóa Trung Quốc lựa chọn vì có tính thẩm mỹ và chiều sâu về văn hóa.

Xem  Những câu chửi thề tiếng Trung thể hiện sự tức giận

 

Chữ Hán giản thể

Chữ Hán giản thể (简体字) là phiên bản chữ Hán được đơn giản hóa từ chữ Hán phồn thể, được Trung Quốc cải cách vào những năm 1950, trở thành cách viết chính thức cho ngôn ngữ chung của toàn dân (tiếng phổ thông). Việc giản hóa giúp giảm số nét, bỏ bớt những bộ phận khó viết để giúp người dân học chữ dễ dàng hơn, nhằm đạt mục tiêu thống nhất về ngôn ngữ của Trung Quốc.

Hiện nay, chữ giản thể được dùng phổ biến tại khu vực:

  • Trung Quốc đại lục
  • Singapore
  • Malaysia

Trong Tiếng Trung hiện nay có khoảng 2.500 chữ đã được giản hóa, giúp tốc độ đọc, viết và ghi nhớ chữ Hán của người học nhanh hơn nhiều so với chữ phồn thể.

 

Tổng quan đặc điểm của chữ Hán giản thể và chữ Hán phồn thể

Tiêu chíChữ Hán phồn thểChữ Hán giản thể
Tên gọi繁體字 / 正體字 (chữ phồn thể)简体字 (chữ giản thể)
Đặc điểmGiữ nguyên cấu trúc của chữ Hán cổ, nhiều nétLược bỏ nét, cấu trúc đơn giản
Thời điểm hình thànhTồn tại hàng nghìn nămCải cách từ năm 1950
Khu vực sử dụngĐài Loan, Hồng Kông, Ma CaoTrung Quốc đại lục, Singapore, Malaysia
Mức độ dễ họcKhó học hơn, nhiều nét hơn, viết lâu hơnDễ học hơn, ít nét hơn, viết nhanh hơn
Ví dụ漢字 /Hànzì/ – chữ Hán汉字 /Hànzì/ – chữ Hán

 

Ví dụ cách viết từ “chữ Hán” với 2 cách viết chữ giản thể và chữ phồn thể, cả 2 chữ đều được đọc là /Hànzì/ và nghĩa là “chữ Hán”.

Phồn thểGiản thể
Pinyin: Hànzì

Nghĩa: Chữ Hán

Pinyin: Hànzì

Nghĩa: Chữ Hán

 

2. Chữ Hán giản thể và chữ phồn thể khác nhau như thế nào?

Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa chữ Hán giản thể và chữ Hán phồn thể:

Tiêu chíPhồn thểGiản thể
Số nétNhiều nét hơn

Ví dụ 學 /xué/ (học) : 16 nét

Ít nét hơn

Ví dụ 学 /xué/ (học): 8 nét

Cấu trúc chữPhức tạp nhiều nét hơn, có đầy đủ bộ thủ thể hiện từng thành phần ý nghĩa của chữ, chi tiết rõ ràng hơn về nghĩaÍt nét hơn, đã được tối giản hóa thành phần các bộ thủ tạo nên chữ Hán, các bộ thủ được thể hiện dưới dạng đơn giản hơn
Độ phức tạpPhức tạp hơn, cần phân tích cấu tạo từng thành phần của chữ để ghi nhớĐơn giản hơn về cấu tạo và số nét, dễ nhớ, dễ viết hơn rất nhiều
Ý nghĩa của chữ HánGiữ nguyên phần “ý nghĩa” và “hình thức” của chữ Hán truyền thống, mang nhiều yếu tố văn hóa, mỗi nét đều có ý nghĩa và câu chuyện. Một số chữ bị giản lược khiến cảm giác hoặc mức độ nghĩa của chữ đó có sự thay đổi nhất định
Ví dụ sự thay đổi ý nghĩa
 
 

愛 /ài/: chữ Ái (yêu) có bộ tâm 心 -> tình yêu đi với trái tim爱 /ài/: chữ Ái (yêu) không có bộ tâm -> tình yêu nhưng đi với trái tim
Sự thay đổi chữ "Ái" từ phồn thể sang giản thể

Sự thay đổi chữ “Ái” từ phồn thể sang giản thể

親 /qīn/: chữ Thân (người thân) có bộ kiến 見 (thấy) ghép với phần “thân (亲)”, thể hiện ý nghĩa “người thân luôn ở bên cạnh, nhìn thấy nhau”.亲 /qīn/: chữ Thân (người thân) đã giản lược đi bộ kiến 见 (thấy) -> tạo thành nghĩa “người thân nhưng không nhìn thấy, ngó ngàng đến nhau”.
Sự thay đổi chữ "Thân" từ phồn thể sang giản thể

Sự thay đổi chữ “Thân” từ phồn thể sang giản thể

Khả năng đọc chéoNgười biết chữ phồn thể có thể đọc được chữ giản thểNgười biết chữ giản thể gặp nhiều khó khăn hơn khi đọc chữ phồn thể
Xem  149 lượng từ trong Tiếng Trung thường sử dụng

 

3. Nên học chữ Hán giản thể hay phồn thể?

Việc chọn học phồn thể hay giản thể phụ thuộc vào mục đíchnhu cầu thực tế của bạn. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn dễ dàng lựa chọn hệ chữ nên học, phù hợp với mục tiêu học Tiếng Trung của bản thân.

Đối tượng/Mục tiêu họcNên họcLý do
Học nhanh, học để giao tiếp, làm việc, người mới bắt đầu học Giản thểÍt nét, dễ viết, dễ nhớ, tốc độ học nhanh, phổ biến ở đa 
Làm việc, học tập tại công ty của Trung Quốc đại lục, Singapore, MalaysiaGiản thểĐây là hệ chữ sử dụng chính thức ở những khu vực này
Làm việc, học tập tại Đài Loan, Hong Kong, Ma CaoPhồn thểĐây là hệ chữ sử dụng chính thức ở những khu vực này
Nghiên cứu về văn hóa Trung Quốc, thư pháp, chữ Hán cổPhồn thểChữ phồn thể giữ nguyên cấu trúc của chữ Hán truyền thống
Thi chứng chỉ quốc tế (HSK, thi đại học)Giản thểKỳ thi chứng chỉ HSK do Viện Khổng Tử thuộc bộ Giáo dục Trung Quốc tổ chức sử dụng chữ giản thể

 

 

Tóm lại, Tiếng Trung giản thể và phồn thể chỉ khác biệt nhau về hình thức viết của chữ Hán. Mỗi hệ chữ đều có giá trị riêng trong việc thể hiện ý nghĩa và hỗ trợ việc học tập của người học Tiếng Trung. Hiểu được sự khác nhau giữa chữ Hán giản thể và phồn thể sẽ giúp bạn lựa chọn được hướng học đúng và phù hợp nhất với mục tiêu của bản thân.

Xem  Từ vựng tiếng Trung ngành gỗ kèm mẫu câu và mẫu hội thoại

 

Bài trước
Hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên điện thoại từ A đến Z
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0