Bạn khỏe không tiếng Trung: Cách hỏi thăm sức khỏe chuẩn người bản xứ
“Bạn khỏe không?” là một trong những câu hỏi thăm cơ bản và quan trọng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Khi học tiếng Trung, việc biết cách hỏi “bạn khỏe không tiếng Trung“ một cách tự nhiên, phù hợp ngữ cảnh sẽ giúp bạn kết nối dễ dàng hơn với người bản xứ. Bài viết này sẽ là hướng dẫn toàn diện, không chỉ dừng lại ở một câu đơn lẻ, mà còn mở rộng thành một hệ thống các cách hỏi thăm, trả lời và vận dụng trong đời sống.

Nội dung
Cách nói Bạn khỏe không trong tiếng Trung phổ biến nhất
Trong tiếng Trung, cụm từ tương đương với “Bạn có khỏe không?” được sử dụng phổ biến nhất là: 你身体好吗?
- Phiên âm (Pinyin): Nǐ shēntǐ hǎo ma?
- Dịch nghĩa: Thân thể/ sức khỏe của bạn tốt không?
- Giải thích: “身体”(shēntǐ) nghĩa là thân thể, cơ thể. “好吗” (hǎo ma) là cấu trúc hỏi ý kiến, tương đương “có … không?”. Đây là cách hỏi trực tiếp, chân thành về sức khỏe thể chất, thường dùng khi lâu ngày gặp lại hoặc biết đối phương vừa ốm dậy.

Ví dụ hội thoại:
- A: 好久不见!你身体好吗? (Hǎo jiǔ bù jiàn! Nǐ shēntǐ hǎo ma?) – Lâu lắm không gặp! Bạn có khỏe không?
- B: 谢谢,我身体很好。你呢? (Xièxie, wǒ shēntǐ hěn hǎo. Nǐ ne?) – Cảm ơn, tôi khỏe lắm. Còn bạn?
Các cách hỏi thăm sức khỏe khác trong tiếng Trung
Tùy vào tình huống và mối quan hệ, bạn có nhiều lựa chọn linh hoạt hơn câu “bạn khỏe không tiếng Trung” thông thường.
Hỏi thăm trang trọng, lịch sự
- 您最近身体怎么样? (Nín zuìjìn shēntǐ zěnmeyàng?) – Sức khỏe của bạn dạo này thế nào? (Dùng “您” thể hiện sự tôn trọng).
- 您安康吗? (Nín ānkāng ma?) – Ngài có an khang không? (Cổ văn, trang trọng).
Hỏi thăm thân mật, gần gũi
- 最近还好吗? (Zuìjìn hái hǎo ma?) – Dạo này vẫn ổn chứ?
- 你怎么样? (Nǐ zěnmeyàng?) – Bạn thế nào? (Cách hỏi chung, bao gồm cả công việc, cuộc sống).
- 一切顺利吗? (Yīqiè shùnlì ma?) – Mọi thứ thuận lợi không?
Hỏi thăm khi biết người kia vừa ốm

- 你好了吗? (Nǐ hǎo le ma?) – Bạn khỏe hẳn chưa?
- 病好了吗? (Bìng hǎo le ma?) – Khỏi bệnh chưa?
- 感觉好点儿了吗? (Gǎnjué hǎo diǎn er le ma?) – Cảm thấy đỡ hơn chút nào chưa?
Cách trả lời khi được hỏi “Bạn khỏe không”
Biết cách trả lời linh hoạt cũng quan trọng không kém việc biết hỏi.
Khi bạn khỏe mạnh
- 我很好,谢谢。 (Wǒ hěn hǎo, xièxie.) – Tôi rất khỏe, cảm ơn.
- 还不错。 (Hái búcuò.) – Cũng khá ổn.
- 挺好的。 (Tǐng hǎo de.) – Khá tốt.
- 没问题! (Méi wèntí!) – Không vấn đề gì!
Khi bạn không được khỏe
- 我不太舒服。 (Wǒ bú tài shūfu.) – Tôi không được khỏe lắm.
- 我有点感冒。 (Wǒ yǒudiǎn gǎnmào.) – Tôi hơi bị cảm.
- 我生病了。 (Wǒ shēngbìng le.) – Tôi bị ốm rồi.
- 老样子。 (Lǎo yàngzi.) – Vẫn như cũ (ý chỉ không có tiến triển gì tốt).
Nhớ luôn hỏi lại: Sau khi trả lời, đừng quên hỏi lại đối phương để thể hiện sự quan tâm: 你呢? (Nǐ ne?) – Còn bạn thì sao?
Đừng nhầm lẫn: “Bạn khỏe không” và “Xin chào”

Nhiều người mới học hay nhầm lẫn giữa câu hỏi thăm sức khỏe và lời chào. Trong tiếng Trung:
- 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không? THỰC CHẤT LÀ MỘT CÂU HỎI THĂM SỨC KHỎE, không phải lời chào. Tuy nhiên, trong thực tế, người Trung Quốc hiện đại ít dùng “你好吗?” để hỏi thăm thông thường vì nghe có phần máy móc. Họ thường dùng các cách ở mục 2 hơn.
- 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào. Đây mới là lời chào tiêu chuẩn.
Mở rộng từ vựng về chủ đề sức khỏe
Để hội thoại về sức khỏe phong phú hơn, hãy bổ sung một số từ vựng liên quan:
- 健康 (jiànkāng): Sức khỏe (nói chung)
- 生病 (shēngbìng): Bị ốm
- 感冒 (gǎnmào): Cảm lạnh
- 发烧 (fāshāo): Sốt
- 头疼 (tóuténg): Đau đầu
- 休息 (xiūxi): Nghỉ ngơi
- 医院 (yīyuàn): Bệnh viện
- 医生 (yīshēng): Bác sĩ
Đoạn hội thoại mẫu ứng dụng
Tình huống: Gặp lại một người bạn sau một thời gian.
A: 小王,好久不见!你身体好吗? (Xiǎo Wáng, hǎo jiǔ bù jiàn! Nǐ shēntǐ hǎo ma?)
B: 是李老师啊!我身体很好,工作有点忙。您最近怎么样? (Shì Lǐ lǎoshī a! Wǒ shēntǐ hěn hǎo, gōngzuò yǒudiǎn máng. Nín zuìjìn zěnmeyàng?)
A: 我也不错,就是睡眠不太好。 (Wǒ yě búcuò, jiùshì shuìmián bú tài hǎo.)
B: 那您要多注意休息。 (Nà nín yào duō zhùyì xiūxi.)
A: 谢谢关心! (Xièxie guānxīn!)
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về cách hỏi thăm sức khỏe
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất về chủ đề “bạn khỏe không tiếng Trung”:
1. “Bạn khỏe không tiếng Trung” khác gì với “Xin chào tiếng Trung”?
Hoàn toàn khác nhau. “Xin chào” là 你好 (Nǐ hǎo), một lời chào mở đầu. Trong khi “Bạn khỏe không?” là một câu hỏi thăm cụ thể về tình trạng sức khỏe, như 你身体好吗? (Nǐ shēntǐ hǎo ma?). Nhiều người nhầm 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) thành lời chào, nhưng thực chất nó vẫn là câu hỏi thăm sức khỏe và ít được dùng trong đời sống hàng ngày của người Trung Quốc.
2. Nên dùng “你身体好吗?” hay “你好吗?” để hỏi thăm?
Bạn nên ưu tiên dùng 你身体好吗? (Nǐ shēntǐ hǎo ma?) vì nó cụ thể, tự nhiên và phổ biến hơn. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) nghe khá sách vở và ít được sử dụng trong khẩu ngữ thông thường. Thay vào đó, bạn có thể dùng 最近怎么样? (Zuìjìn zěnmeyàng?) để hỏi thăm một cách thoải mái.
3. Có những cách nào khác để hỏi thăm sức khỏe một cách lịch sự?
Để thể hiện sự tôn trọng, bạn nên:
- Chuyển sang dùng 您 (Nín) thay vì 你 (Nǐ).
- Sử dụng các mẫu câu như: 您最近身体怎么样? (Nín zuìjìn shēntǐ zěnmeyàng?) hoặc 您一切都好吗? (Nín yīqiè dōu hǎo ma?).
- Giọng điệu quan tâm, chân thành quan trọng hơn từ ngữ cầu kỳ.
4. Khi ai đó nói “我不太舒服”, tôi nên đáp lại thế nào?
Bạn có thể đáp lại bằng những câu thể hiện sự quan tâm như:
- 多休息! (Duō xiūxi!) – Nghỉ ngơi nhiều vào nhé!
- 多喝热水。 (Duō hē rè shuǐ.) – Uống nhiều nước nóng.
- 要去看医生吗? (Yào qù kàn yīshēng ma?) – Có cần đi khám bác sĩ không?
- 希望你早点好起来。 (Xīwàng nǐ zǎodiǎn hǎo qǐlái.) – Hy vọng bạn mau khỏe.
5. Tại sao người Trung Quốc lại hỏi “你吃了吗?”(Bạn ăn cơm chưa?) thay vì hỏi thăm sức khỏe?
你吃了吗?(Nǐ chī le ma?) là một câu chào xã giao rất phổ biến trong văn hóa Trung Quốc, xuất phát từ thời kỳ khó khăn về lương thực. Trong hầu hết trường hợp, bạn chỉ cần trả lời 吃了 (Chī le) – Ăn rồi, và hỏi lại họ.
Kết luận
Hiểu và sử dụng thành thạo các cách hỏi “bạn khỏe không tiếng Trung” là bước đệm quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung thực tế. Từ câu cơ bản 你身体好吗 (Nǐ shēntǐ hǎo ma) đến những cách hỏi thăm đa dạng khác, bạn đã có trong tay công cụ để thể hiện sự quan tâm chân thành. Hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp với từ vựng về sức khỏe và áp dụng vào các tình huống thực tế. Nhớ rằng, ngôn ngữ là sự kết nối, một lời hỏi thăm đúng lúc, đúng cách có giá trị hơn rất nhiều một câu nói thuộc lòng.
Bạn có thể tham khảo bài viết:
- Cách nói Bạn tên gì tiếng Trung
- Cách nói Rất vui được gặp bạn tiếng Trung chuẩn nhất
- Không có gì trong tiếng Trung nói thế nào?
Biên tập viên
Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung24 Tháng 12, 2025Các mạng xã hội và ứng dụng phổ biến tại Trung Quốc
Kiến thức tiếng Trung20 Tháng 12, 2025Các bước học Tiếng Trung cho người mới bắt đầu từ A-Z
Kiến thức tiếng Trung20 Tháng 12, 2025Luyện đọc Tiếng Trung mỗi ngày với kênh Xiaohongshu (小红书)
Kiến thức tiếng Trung20 Tháng 12, 2025Top 8 từ điển Tiếng Trung tốt nhất cho điện thoại và máy tính











