theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Author / Dũng Cá Xinh
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng 兴奋 xīngfèn: Phấn khởi 反抗 fǎnkàng: Phản kháng, chống lại 喜欢 xǐhuān: Thích 困惑 kùnhuò: Bối rối 好奇 Hàoqí: Tò mò 孤独 Gūdú: Cô đơn 害怕 Hàipà: Sợ sệt 害羞 Hàixiū: Xấu hổ 尴尬 Gāngà: Lúng túng 平静 píngjìng: Bình tĩnh, thanh thản 忧郁 Yōuyù:...Xem
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cơ thể

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cơ thể

1.手臂 shǒubì: cánh tay 2.后背 hòu bèi: lưng 3.秃头 tūtóu: đầu hói 4.胡须 húxū: râu 5.血液 xiěyè: máu 6.骨 gǔ: xương 7.屁股 pìgu: mông 8.辫子 biànzi: bím tóc 9.大脑 dànǎo: não bộ 10.乳房 rǔfáng: ngực (vú) 11.耳朵 ěrduǒ: tai 12.眼睛 yǎnjīng: mắt 13.脸 liǎn: khuôn mặt 14.手指 shǒuzhǐ: ngón tay 15.指纹 zhǐwén: vân tay 16.拳头...Xem
Từ vựng Tiếng Trung về các thành phố ở Việt Nam

Từ vựng Tiếng Trung về các thành phố ở Việt Nam

河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội 岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng 胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh 承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế 海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng 北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh 广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam 北江省...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0