Từ vựng Tiếng Trung chủ đề dụng cụ y tế
Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù Nồi hấp cao áp diệt trùng: 高压蒸气灭菌器 gāoyā zhēngqì miè jùn qì Nồi đun diệt trùng, nồi hấp: 煮沸灭菌器 zhǔfèi miè jùn qì Băng keo: 胶布 jiāobù Băng: 绷带 bēngdài Cái nẹp,...Xem