Từ vựng Tiếng Trung về các thành phố ở Việt Nam
河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội 岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng 胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh 承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế 海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng 北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh 广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam 北江省...Xem