theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Author / Dũng Cá Xinh
Từ vựng các môn học

Từ vựng các môn học

1, 语文 /yǔwén/: Ngữ văn 2, 数学 /shùxué/: Toán học 3, 外语 /wàiyǔ/: Ngoại ngữ 4, 历史 / lìshǐ/: Lịch sử 5, 思想品德 /sīxiǎng pǐndé/: Giáo dục công dân 6, 地理 /dìlǐ/: Địa lí 7, 物理 /wùlǐ/: Vật lí 8, 生物 /shēngwù/: Sinh học 9, 化学 /huàxué/: Hóa học 10, 信息技术 /xìnxī jìshù/: Tin học...Xem
Học từ vựng qua câu nói hay – Thời gian không cho phép

Học từ vựng qua câu nói hay – Thời gian không cho phép

Thời gian không cho phép chúng ta quên được ai đó, mà chỉ cho ta quen dần với thói quen không có họ. 时间不会让我们忘得了某人而是让我们慢慢接受没有他的习惯 Shíjiān bù huì ràng wǒmen wàng déliǎo mǒu rén ér shì ràng wǒmen màn man jiēshòu méiyǒu tā de xíguān Bổ sung 时间 /Shíjiān/ : thời gian 某人 /Mǒu rén/ :...Xem
Học từ mới qua câu nói hay

Học từ mới qua câu nói hay

Nếu tình yêu bảo anh hãy tiếp tục bước đi, anh sẽ vì tình yêu mà tranh đấu đến cùng. 如果爱告诉我走下去, 我会拼到爱尽头 Rúguǒ ài gàosù wǒ zǒu xiàqù, wǒ huì pīn dào ài jìntóu Bổ sung 如果 /Rúguǒ/ : nếu 下去 /xiàqù/ : tiếp nữa, thêm 尽头 /jìntóu/ : cuối, phần cuối
Từ vựng về các loài hoa

Từ vựng về các loài hoa

  1. 兰花 /Lánhuā/ : hoa lan 2. 白兰花 /Báilánhuā/ : hoa ngọc lan 3. 梅花 / Méihuā/ : hoa mai 4. 鸡冠花 /Jīguānhuā/ : hoa mào gà 5. 牡丹 /Mǔdān/ : hoa mẫu đơn 6. 大花马齿苋 /Dàhuā mǎchǐxiàn/ : hoa mười giờ 7. 茉莉 /Mòlì/ : hoa nhài 8. 昙花 /Tánhuā/ : hoa quỳnh...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0