Từ vựng các môn học
1, 语文 /yǔwén/: Ngữ văn 2, 数学 /shùxué/: Toán học 3, 外语 /wàiyǔ/: Ngoại ngữ 4, 历史 / lìshǐ/: Lịch sử 5, 思想品德 /sīxiǎng pǐndé/: Giáo dục công dân 6, 地理 /dìlǐ/: Địa lí 7, 物理 /wùlǐ/: Vật lí 8, 生物 /shēngwù/: Sinh học 9, 化学 /huàxué/: Hóa học 10, 信息技术 /xìnxī jìshù/: Tin học...Xem