Từ vựng các loài hoa (tiếp)
水仙花 /Shuǐxiānhuā/ :hoa thủy tiên 珊瑚藤 /Shānhúténg/ :hoa ti-gôn 紫花地丁 /Zǐhuā dìdīng/ :hoa tím philip 茑萝 /Niǎoluó/ : hoa tóc tiên 仙人掌 /Xiānrénzhǎng/ : hoa xương rồng 雅美紫菀 /Yǎměi zǐwǎn/ :hoa thạch thảo 鹤望兰 / Hèwànglán/ : hoa thiên điểu 秋海棠 /Qiūhǎitáng/ :hoa thu hải đường 大丽花 /Dàlìhuā / : hoa thược dược 菊花 /Júhuā/...Xem