TỪ VỰNG VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO
黄道十二宫/huángdào shí’èrgōng/ 摩羯 /Mójié/: Ma Kết 宝瓶 /Bǎopíng/: Bảo Bình 双鱼/Shuāngyú/: Song Ngư 白羊 /Báiyáng/: Bạch Dương 金牛 /Jìnniú/: Kim Ngưu 双子 /Shuāngzǐ/: Song Tử 巨蟹 /Jùxiè/: Cự Giải 狮子 /Shīzǐ/: Sư Tử 室女 /Shìnǚ/: Xử Nữ 天秤 /Tiānchèng/: Thiên Bình 天蝎 /Tiānxiē/: Thiên Yết 人马 /Rénmǎ/: Nhân mã _____________________________ Xem lịch khải giảng mới...Xem