theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

CÁC QUY TẮC ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG TRUNG

Trật tự từ là một trong những đặc điểm quan trọng của tiếng Trung. Trật tự từ trong tiếng Trung được chia thành hai loại chính:

  • Trật tự từ thông thường
  • Trật tự từ trong câu đặc biệt

Trật tự từ thông thường

Trong câu tiếng Trung thông thường, trật tự từ được sắp xếp theo thứ tự sau:

  • Chủ ngữ
  • Động từ
  • Tân ngữ
  • Bổ ngữ

Chủ ngữ

Chủ ngữ là thành phần chỉ người, vật, sự việc thực hiện hành động hoặc chịu tác động của hành động trong câu. Chủ ngữ trong tiếng Trung thường là một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.

Động từ

Động từ là thành phần chỉ hành động, trạng thái của chủ ngữ trong câu. Động từ trong tiếng Trung có thể là một từ, một cụm từ, hoặc một câu.

Tân ngữ

Tân ngữ là thành phần nhận tác động của hành động trong câu. Tân ngữ trong tiếng Trung thường là một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.

Bổ ngữ

Bổ ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, động từ, hoặc tân ngữ trong câu. Bổ ngữ trong tiếng Trung có thể là một tính từ, trạng từ, cụm tính từ, cụm trạng từ, hoặc một câu.

Trong trường hợp câu có bổ ngữ trạng thái, bổ ngữ trạng thái sẽ được đặt sau động từ.

Ví dụ:

  • 他 高兴 地 走 了 (tā gāoxìng de zǒu le) – Anh ấy đi một cách vui vẻ
Xem  TÌM HIỂU VỀ BỔ NGỮ KHẢ NĂNG TRONG TIẾNG TRUNG

Trật tự từ trong câu đặc biệt

Có một số trường hợp đặc biệt trong đó trật tự từ trong tiếng Trung sẽ bị đảo ngược. Các trường hợp này bao gồm:

  • Câu cầu khiến

Trong câu cầu khiến, động từ thường được đặt lên đầu câu.

Ví dụ:

  • 请 你 帮 我 (qǐng nǐ bāng wǒ) – Xin hãy giúp tôi
  • 快 走 吧 (kuài zǒu ba) – Nhanh đi thôi
  • 别 哭 (bié kū) – Đừng khóc
  • Câu cảm thán

Trong câu cảm thán, động từ thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • 你 真 漂亮 (nǐ zhēn piàoliang) – Bạn thật xinh đẹp
  • 这 真 好吃 (zhè zhēn hǎochī) – Ngon quá
  • Câu phủ định

Trong câu phủ định, động từ thường được đặt trước 不 (bù).

Ví dụ:

  • 我 不 爱 你 (wǒ bù ài nǐ) – Tôi không yêu bạn
  • 他 不 会 说 中文 (tā bù huì shuō zhōngwén) – Anh ấy không biết nói tiếng Trung
  • Câu hỏi

Trong câu hỏi, động từ thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • 你 几 岁 了 (nǐ jǐ suì le) – Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
  • 你 会 说 中文 吗 (nǐ huì shuō zhōngwén ma) – Bạn có biết nói tiếng Trung không?
  • Nhấn mạnh

Ngoài ra, trật tự từ trong tiếng Trung cũng có thể bị đảo ngược để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu.

Ví dụ:

  • **** 美丽 的 花 (měili de huā) – Hoa đẹp
  • 花 **** 美丽 (huā měili) – Hoa thật đẹp

Trong ví dụ đầu tiên, trật tự từ thông thường là động từ – tân ngữ – bổ ngữ. Trong ví dụ thứ hai, bổ ngữ 美丽 (mỹ lệ) được đặt lên đầu câu để nhấn mạnh vẻ đẹp của hoa.

Một số lưu ý khi sử dụng trật tự từ trong tiếng Trung

  • Hãy nắm vững trật tự từ thông thường
Xem  LƯU Ý CẦN NHỚ KHI HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG

Trật tự từ thông thường là cơ sở để bạn sử dụng trật tự từ trong các trường hợp đặc biệt.

  • Hãy chú ý đến các trường hợp đặc biệt

Có một số trường hợp đặc biệt trong đó trật tự từ trong tiếng Trung sẽ bị đảo ngược. Hãy chú ý đến các trường hợp này để tránh mắc sai lầm.

  • Hãy linh hoạt sử dụng trật tự từ

Trật tự từ trong tiếng Trung cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu. Hãy linh hoạt sử dụng trật tự từ để truyền tải ý nghĩa của câu một cách hiệu quả.

Trật tự từ là một yếu tố quan trọng trong tiếng Trung. Việc nắm vững trật tự từ sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Trung một cách chuẩn xác và hiệu quả.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng trật tự từ trong tiếng Trung:

Câu thông thường

  • 我 爱 你 (wǒ ài nǐ) – Tôi yêu bạn
  • 他 吃 饭 (tā chī fàn) – Anh ấy ăn cơm
  • 她 看 书 (tā kàn shū) – Cô ấy đọc sách

Câu cầu khiến

  • 请 你 帮 我 (qǐng nǐ bāng wǒ) – Xin hãy giúp tôi
  • 快 走 吧 (kuài zǒu ba) – Nhanh đi thôi
  • 别 哭 (bié kū) – Đừng khóc
  • Câu cảm thán
  • 你 真 漂亮 (nǐ zhēn piàoliang) – Bạn thật xinh đẹp
  • 这 真 好吃 (zhè zhēn hǎochī) – Ngon quá

Câu phủ định

  • 我 不 爱 你 (wǒ bù ài nǐ) – Tôi không yêu bạn
  • 他 不 会 说 中文 (tā bù huì shuō zhōngwén) – Anh ấy không biết nói tiếng Trung

Câu hỏi

  • 你 几 岁 了 (nǐ jǐ suì le) – Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
  • 你 会 说 中文 吗 (nǐ huì shuō zhōngwén ma) – Bạn có biết nói tiếng Trung không?
Xem  Lệ phí thi HSK và HSKK mới nhất năm 2022

Nhấn mạnh

  • 花 **** 美丽 (huā měili) – Hoa thật đẹp
  • 这 本 书 很 有 意思 (zhè běn shū hěn yǒu yìsi) – Cuốn sách này rất có ý nghĩa

Trật tự từ trong tiếng Trung là một chủ đề rộng lớn và phức tạp. Để nắm vững trật tự từ trong tiếng Trung một cách hoàn toàn, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Hãy cố gắng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế càng nhiều càng tốt. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trật tự từ trong tiếng Trung. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài trước
PHÓ TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG
Bài sau
 PHÓ TỪ CHỈ TẦN SUẤT TRONG TIẾNG TRUNG
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0