CÁCH BIỂU THỊ SỐ ƯỚC LƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
CÁCH BIỂU THỊ SỐ ƯỚC LƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
Trong tiếng Trung, có nhiều cách để biểu thị số ước lượng. Cách biểu thị số ước lượng được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cách biểu thị số ước lượng bằng số
Một cách phổ biến để biểu thị số ước lượng trong tiếng Trung là sử dụng số. Ví dụ:
- 大约 (dàyuē) – khoảng
- 大约有 100 人。 (Dàyuē yǒu 100 rén.) – Khoảng có 100 người.
- 大约 20 分钟。 (Dàyuē 20 fēnzhōng.) – Khoảng 20 phút.
- 左右 (zuǒyòu) – chừng
- 他今年 30 岁左右。 (Tā jīnnián 30 suì zuǒyòu.) – Anh ấy năm nay khoảng 30 tuổi.
- 这件衣服 100 块左右。 (Zhè jiàn yīfú 100 kuài zuǒyòu.) – Chiếc áo này khoảng 100 tệ.
- 差不多 (chàbùduō) – xấp xỉ
- 这本书 100 页差不多。 (Zhè běn shū 100 yè chàbùduō.) – Cuốn sách này xấp xỉ 100 trang.
- 这个房子 100 万差不多。 (Zhè ge fángzi 100 wàn chàbùduō.) – Căn nhà này xấp xỉ 100 triệu.
Cách biểu thị số ước lượng bằng số lượng
Một cách khác để biểu thị số ước lượng trong tiếng Trung là sử dụng số lượng. Ví dụ:
- 几 (jǐ) – vài
- 我买了几本书。 (Wǒ mǎi le jǐ běn shū.) – Tôi mua vài cuốn sách.
- 他认识几个朋友。 (Tā rènshi jǐ gè péngyǒu.) – Anh ấy biết vài người bạn.
- 多少 (duōshao) – bao nhiêu
- 这本书多少钱? (Zhè běn shū duōshao qián?) – Cuốn sách này bao nhiêu tiền?
- 他多少岁? (Tā duōshao suì?) – Anh ấy bao nhiêu tuổi?
Cách biểu thị số ước lượng bằng lượng từ
Lượng từ cũng có thể được sử dụng để biểu thị số ước lượng trong tiếng Trung. Ví dụ:
- 点 (diǎn) – chút
- 我喝了点水。 (Wǒ hē le diǎn shuǐ.) – Tôi uống chút nước.
- 他吃了点饭。 (Tā chī le diǎn fàn.) – Anh ấy ăn chút cơm.
- 些 (xiē) – ít
- 我买了些菜。 (Wǒ mǎi le xiē cài.) – Tôi mua ít rau.
- 他借了些钱。 (Tā jiè le xiē qián.) – Anh ấy vay ít tiền.
Cách biểu thị số ước lượng bằng tính từ
Tính từ cũng có thể được sử dụng để biểu thị số ước lượng trong tiếng Trung. Ví dụ:
- 多 (duō) – nhiều
- 这里人很多。 (Zhèli rén hěn duō.) – Ở đây có rất nhiều người.
- 这本书很厚。 (Zhè běn shū hěn hòu.) – Cuốn sách này rất dày.
- 少 (shǎo) – ít
- 这里人很少。 (Zhèli rén hěn shǎo.) – Ở đây có rất ít người.
- 这本书很薄。 (Zhè běn shū hěn báo.) – Cuốn sách này rất mỏng.
Cách biểu thị số ước lượng bằng đại từ
Đại từ cũng có thể được sử dụng để biểu thị số ước lượng trong tiếng Trung. Ví dụ:
- 一些 (yīxiē) – một số
- 我买了一些书。 (Wǒ mǎi le yīxiē shū.) – Tôi mua một số sách.
- 他认识一些朋友。 (Tā rènshi yīxiē péngyǒu.) – Anh ấy biết một số người bạn.
- 多少 (duōshao) – bao nhiêu
- 这本书多少钱? (Zhè běn shū duōshao qián?) – Cuốn sách này bao nhiêu tiền?
- 他多少岁? (Tā duōshao suì?) – Anh ấy bao nhiêu tuổi?
Cách biểu thị số ước lượng bằng các từ ngữ khác
Ngoài các cách trên, một số từ ngữ khác cũng có thể được sử dụng để biểu thị số ước lượng trong tiếng Trung. Ví dụ:
- 差不多 (chàbùduō) – xấp xỉ
- 这本书差不多 100 页。 (Zhè běn shū chàbùduō 100 yè.) – Cuốn sách này xấp xỉ 100 trang.
- 这个房子差不多 100 万。 (Zhè ge fángzi chàbùduō 100 wàn.) – Căn nhà này xấp xỉ 100 triệu.
- 大约 (dàyuē) – khoảng
- 大约有 100 人。 (Dàyuē yǒu 100 rén.) – Khoảng có 100 người.
- 大约 20 分钟。 (Dàyuē 20 fēnzhōng.) – Khoảng 20 phút.
- 左右 (zuǒyòu) – chừng
- 他今年 30 岁左右。 (Tā jīnnián 30 suì zuǒyòu.) – Anh ấy năm nay khoảng 30 tuổi.
- 这件衣服 100 块左右。 (Zhè jiàn yīfú 100 kuài zuǒyòu.) – Chiếc áo này khoảng 100 tệ.
- Số lượng đếm được và không đếm được
Số ước lượng có thể được sử dụng để biểu thị số lượng đếm được và không đếm được. Đối với số lượng đếm được, có thể sử dụng các lượng từ để biểu thị số lượng ước lượng. Ví dụ:
* 我买了几本书。 (Wǒ mǎi le jǐ běn shū.) – Tôi mua vài cuốn sách.
* 他认识几个朋友。 (Tā rènshi jǐ gè péngyǒu.) – Anh ấy biết vài người bạn.
Đối với số lượng không đếm được, có thể sử dụng các lượng từ như 点 (diǎn) – chút, 些 (xiē) – ít, 几 (jǐ) – vài, 多少 (duōshao) – bao nhiêu, v.v. Ví dụ:
* 我喝了点水。 (Wǒ hē le diǎn shuǐ.) – Tôi uống chút nước.
* 他吃了些饭。 (Tā chī le xiē fàn.) – Anh ấy ăn ít cơm.
* 这件衣服多少钱? (Zhè jiàn yīfú duōshao qián?) – Chiếc áo này bao nhiêu tiền?
- Sự khác biệt giữa 几 (jǐ) và 多少 (duōshao)
Cả 几 (jǐ) và 多少 (duōshao) đều có thể được sử dụng để biểu thị số ước lượng. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai từ này.
* 几 (jǐ) thường được sử dụng để biểu thị số lượng đếm được, trong khi 多少 (duōshao) thường được sử dụng để biểu thị số lượng không đếm được.
* 几 (jǐ) thường được sử dụng trong các trường hợp không chắc chắn hoặc không chính xác, trong khi 多少 (duōshao) thường được sử dụng trong các trường hợp cần xác định chính xác.
* 几 (jǐ) thường được sử dụng trong các câu hỏi, trong khi 多少 (duōshao) cũng có thể được sử dụng trong các câu nói.
- Một số từ ngữ khác
Ngoài các từ ngữ đã đề cập ở trên, một số từ ngữ khác cũng có thể được sử dụng để biểu thị số ước lượng trong tiếng Trung. Ví dụ:
* 差不多 (chàbùduō) – xấp xỉ
* 大约 (dàyuē) – khoảng
* 左右 (zuǒyòu) – chừng
* 多少 (duōshao) – bao nhiêu
* 一小撮 (yī xiǎo cuó) – một ít
* 一小块 (yī xiǎo kuài) – một chút
* 一小段 (yī xiǎo duàn) – một đoạn
Lưu ý khi sử dụng số ước lượng
Khi sử dụng số ước lượng trong tiếng Trung, cần lưu ý một số điểm sau:
- Số ước lượng thường được sử dụng trong các trường hợp không chắc chắn hoặc không chính xác.
- Số ước lượng có thể được sử dụng để biểu thị số lượng, kích thước, thời gian, giá cả, v.v.
- Cách biểu thị số ước lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Một số ví dụ về cách sử dụng số ước lượng trong tiếng Trung:
- 我大约有 20 岁。 (Wǒ dàyuē yǒu 20 suì.) – Tôi khoảng 20 tuổi.
- 这本书大约有 100 页。 (Zhè běn shū dàyuē yǒu 100 yè.) – Cuốn sách này khoảng 100 trang.
- 这件衣服大约 100 块。 (Zhè jiàn yīfú dàyuē 100 kuài.) – Chiếc áo này khoảng 100 tệ.
- 我认识几个朋友。 (Wǒ rènshi jǐ gè péngyǒu.) – Tôi biết vài người bạn.
- 他住在北京附近。 (Tā zhù zài Běijīng fùjìn.) – Anh ấy sống gần Bắc Kinh.
- 这件事发生在几年前。 (Zhè jiàn shì fā shēng zài jǐ nián qián.) – Chuyện này xảy ra vài năm trước.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng số ước lượng trong tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu