theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG TRUNG?

   Để đặt câu hỏi bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại câu hỏi bạn muốn hỏi và ngữ cảnh cụ thể. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu kỹ hơn về cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung nhé!

1. Dùng ngữ điệu:

   Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa của câu hỏi trong tiếng Trung. Dưới đây là một số cách sử dụng ngữ điệu để đặt câu hỏi:

1.1. Nâng cao giọng điệu:

Cách đơn giản nhất để đặt câu hỏi là nâng cao giọng điệu ở cuối câu. 

Ví dụ:

你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Tên bạn là gì?

你今天去哪里? (Nǐ jīntiān qù nǎlǐ?) – Hôm nay bạn đi đâu?

1.2. Hạ giọng điệu:

Có thể hạ giọng điệu ở cuối câu để thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn. Ví dụ:

你真的要去吗? (Nǐ zhēnde yào qù ma?) – Bạn thực sự muốn đi à?

他是老师吗? (Tā shì lǎoshī ma?) – Anh ấy là giáo viên à?

1.3. Giọng điệu lửng lơ:

Có thể sử dụng giọng điệu lửng lơ để thể hiện sự tò mò hoặc muốn biết thêm thông tin. 

Xem  CÁCH PHÂN BIỆT 的 得 VÀ 地

Ví dụ:

你喜欢什么? (Nǐ xǐhuan shénme?) – Bạn thích gì?

你怎么知道的? (Nǐ zěnme zhīdào de?) – Bạn biết từ đâu?

1.4. Kết hợp các cách khác nhau:

Có thể kết hợp các cách sử dụng ngữ điệu khác nhau để tạo hiệu ứng mong muốn. 

Ví dụ:

你今天真的不去吗? (Nǐ jīntiān zhēnde bù qù ma?) – Hôm nay bạn thực sự không đi à?

他是老师吗?还是学生? (Tā shì lǎoshī ma? Hái shì xuéshēng?) – Anh ấy là giáo viên à? Hay là học sinh?

2. Dùng từ nghi vấn:

   Từ nghi vấn là một trong những cách phổ biến nhất để đặt câu hỏi trong tiếng Trung. Dưới đây là một số từ nghi vấn thông dụng:

2.1. 谁 (shuí) – Ai:

Dùng để hỏi về người. 

Ví dụ:

谁来了? (Shéi lái le?) – Ai đến rồi?

你是老师吗? (Nǐ shì lǎoshī ma?) – Bạn là giáo viên à?

2.2. 什么 (shénme) – Gì:

Dùng để hỏi về vật, sự việc. Ví dụ:

你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Tên bạn là gì?

你喜欢什么? (Nǐ xǐhuan shénme?) – Bạn thích gì?

2.3. 哪里 (nǎlǐ) – Đâu:

Dùng để hỏi về địa điểm. 

Ví dụ:

你住在哪里? (Nǐ zhù zài nǎlǐ?) – Bạn ở đâu?

你今天去哪里? (Nǐ jīntiān qù nǎlǐ?) – Hôm nay bạn đi đâu?

2.4. 什么时候 (shénme shíhou) – Khi nào:

Dùng để hỏi về thời gian. 

Ví dụ:

你什么时候来? (Nǐ shénme shíhou lái?) – Khi nào bạn đến?

你什么时候起床? (Nǐ shénme shíhou qǐchuáng?) – Khi nào bạn dậy?

2.5. 为什么 (wèi shénme) – Tại sao:

Dùng để hỏi về lý do. 

Ví dụ:

你为什么不来? (Nǐ wèi shénme bù lái?) – Tại sao bạn không đến?

你为什么喜欢这个? (Nǐ wèi shénme xǐhuan zhège?) – Tại sao bạn thích cái này?

2.6. 怎么样 (zěnme yàng) – Như thế nào:

Dùng để hỏi về trạng thái, tình hình. 

Ví dụ:

你今天感觉怎么样? (Nǐ jīntiān gǎnjiào zěnme yàng?) – Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

这个怎么样? (Zhège zěnme yàng?) – Cái này thế nào?

3. Dùng cấu trúc câu hỏi

   Cấu trúc câu hỏi là một cách hiệu quả để đặt câu hỏi trong tiếng Trung. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi phổ biến:

Xem  CÁC CẤU TRÚC PHỦ ĐỊNH KÉP THƯỜNG GẶP

3.1. Cấu trúc chủ ngữ + động từ + 吗 (ma):

Đây là cấu trúc câu hỏi đơn giản và phổ biến nhất. 

Ví dụ:

你去吗? (Nǐ qù ma?) – Bạn đi không?

你喜欢吃吗? (Nǐ xǐhuan chī ma?) – Bạn thích ăn không?

3.2. Cấu trúc chủ ngữ + 是 + … + 吗 (ma):

Cấu trúc này dùng để hỏi về trạng thái, tính chất của sự vật. 

Ví dụ:

你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?) – Bạn là học sinh không?

今天是星期天吗? (Jīntiān shì xīngqītiān ma?) – Hôm nay là chủ nhật không?

3.3. Cấu trúc … + 呢 (ne):

Cấu trúc này dùng để hỏi về vị trí, trạng thái của sự vật. 

Ví dụ:

你呢? (Nǐ ne?) – Bạn thì sao?

书呢? (Shū ne?) – Sách đâu?

3.4. Cấu trúc … + 怎么样 (zěnme yàng):

Cấu trúc này dùng để hỏi về tình trạng, cảm nhận. 

Ví dụ:

你今天感觉怎么样? (Nǐ jīntiān gǎnjiào zěnme yàng?) – Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

这个怎么样? (Zhège zěnme yàng?) – Cái này thế nào?

3.5. Cấu trúc … + 是不是 (shì bùshì):

Cấu trúc này dùng để xác nhận thông tin. 

Ví dụ:

你是老师是不是? (Nǐ shì lǎoshī shì bùshì?) – Bạn là giáo viên phải không?

今天下雨是不是? (Jīntiān xià yǔ shì bùshì?) – Hôm nay trời mưa phải không?

4. Dùng các từ ngữ khác:

Có thể sử dụng các từ ngữ khác để tạo thành câu hỏi, như:

请问 (qǐngwèn) – xin hỏi

可以吗? (kěyǐ ma?) – được không?

是吗? (shì ma?) – phải không?

Ví dụ:

请问,你叫什么名字? (Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi?) – Xin hỏi, tên bạn là gì?

这个可以吗? (Zhègè kěyǐ ma?) – Cái này được không?

那是真的吗? (Nà shì zhēnde ma?) – Cái đó là thật không?

5. Lưu ý khi đặt câu hỏi bằng tiếng Trung

Chú ý đến ngữ điệu và ngữ pháp: 

Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa của câu hỏi. Ngữ pháp cũng cần được sử dụng chính xác để câu hỏi được hiểu rõ ràng.

Xem  HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE CÓ HIỆU QUẢ KHÔNG

Sử dụng cách đặt câu hỏi phù hợp với ngữ cảnh: 

Tùy vào ngữ cảnh giao tiếp mà bạn có thể lựa chọn cách đặt câu hỏi phù hợp. Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện thân mật, bạn có thể sử dụng cách đặt câu hỏi đơn giản và trực tiếp. Tuy nhiên, trong một buổi phỏng vấn, bạn nên sử dụng cách đặt câu hỏi lịch sự và trang trọng hơn.

Luyện tập thường xuyên: 

Để có thể đặt câu hỏi trôi chảy và tự nhiên, bạn nên luyện tập thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các bài nghe tiếng Trung, xem các bộ phim tiếng Trung hoặc trò chuyện với người bản ngữ.

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung

   Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 

Bài trước
PHÂN BIỆT BAOQIAN VÀ DAOQIAN (抱歉 VÀ 道歉)
Bài sau
Hệ thống phiên âm Tiếng Trung cơ bản – Thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0