theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Cách phát âm chuẩn Zh, Ch, Sh, R trong Tiếng Trung

Cách phát âm chuẩn Zh, Ch, Sh, R trong Tiếng Trung

Mục lục

  • 1. Giới thiệu về các âm Zh, Ch, Sh, R
    • Đặc điểm chính của từng âm:
  • 2. Hướng dẫn chi tiết cách phát âm chuẩn Zh, Ch, Sh, R
  • 3. Thực hành luyện phát âm Zh, Ch, Sh, R
    • Hướng dẫn luyện tập:
    • Bài tập thực hành luyện tập:
    • Luyện phát âm Zh, Ch, Sh, R trong Tiếng Trung qua bài hát:
  • 4. Mẹo luyện phát âm chuẩn Tiếng Trung
  • 5. Lưu ý khi luyện phát âm Zh, Ch, Sh, R trong Tiếng Trung

Phát âm chuẩn tiếng Trung là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả. Trong đó, nhóm âm zh, ch, sh, r thường gây khó khăn cho người học vì yêu cầu kỹ thuật phát âm đặc biệt. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm zh, ch, sh, r trong tiếng Trung một cách chi tiết, kèm theo bài tập thực hành và mẹo luyện tập, giúp bạn nhanh chóng nắm vững các âm này.

1. Giới thiệu về các âm Zh, Ch, Sh, R

Nhóm âm zh, ch, sh, r thuộc “âm đầu lưỡi sau”, tức các âm phát ra từ khi đầu lưỡi cong lên chạm hoặc gần chạm vào vòm miệng trên.

Đặc điểm chính của từng âm:

  • Zh: Không bật hơi. Đầu lưỡi cong lên chạm nhẹ phần sau vòm miệng trên, môi cong ra ngoài.
  • Ch: Bật hơi mạnh. Vị trí lưỡi giống âm zh, nhưng bật hơi mạnh ra ngoài.
  • Sh: Không bật hơi. Vị trí lưỡi giống âm zh, âm phát ra nhẹ nhàng tạo tiếng “xì xì”, mượt mà.
  • R: Không bật hơi, rung nhẹ ở cổ họng. Đây là âm khó nhất vì không có âm tương tự trong Tiếng Việt.

Những âm này không có âm tương tự trong Tiếng Việt, vì vậy người học cần luyện tập thật nhiều thay vì liên tưởng qua cách phát âm trong Tiếng Việt.

 

2. Hướng dẫn chi tiết cách phát âm chuẩn Zh, Ch, Sh, R

ÂmĐặc điểmCách thực hànhHình minh họaLưu ý
Zh

Vị trí lưỡi: Đầu lưỡi cong lên, chạm nhẹ vào phần phía sau của vòm miệng trên.

Khẩu hình môi: Hai môi cong ra ngoài, không bật hơi.

1. Cong lưỡi, đưa đầu lưỡi chạm nhẹ lên phía vòm miệng trên.

2. Hai môi cong ra ngoài, giữ trạng thái thoải mái.

3. Thả hơi nhẹ nhàng, tạo âm căng từ vòm miệng.

4. Thử phát âm âm zhī (知 – biết), zhā (扎 – đâm).

 

Không để lưỡi chạm quá sâu vào vòm miệng.

Âm phát ra phải chắc chắn, không lẫn với âm z hay j trong Tiếng Trung.

ChVị trí lưỡi: Cong đầu lưỡi giống âm zh, nhưng khi phát âm cần bật hơi mạnh.

Khẩu hình môi: Hai môi cong ra ngoài giống âm zh.

1. Đặt đầu lưỡi và điều chỉnh khẩu hình môi như khi phát âm âm zh.

2. Dùng lực từ bụng để bật hơi mạnh khi phát âm.

3. Luyện với từ như chī (吃 – ăn), chuān (穿 – mặc).

Đặt tay trước miệng để kiểm tra luồng hơi bật ra.

Âm phải vang và rõ ràng, phải cảm nhận được luồng hơi bật mạnh ra ngoài.

ShVị trí lưỡi: Cong đầu lưỡi, chạm nhẹ vào vòm miệng trên giống âm zh.

Khẩu hình môi: Môi cong rõ hơn so với âm zh, giúp âm phát ra mềm mại và mượt mà.

1. Đặt đầu lưỡi tương tự như khi phát âm âm zh, đẩy hơi ra nhẹ nhàng.

2. Thử phát âm các từ như shī (师 – thầy), shū (书 – sách).

Không để âm phát ra giống với âm x trong Tiếng Trung.

Giữ khẩu hình môi cong để âm rõ và tròn.

Âm phát ra tạo tiếng “xì xì”.

RVị trí lưỡi: Cong đầu lưỡi giống âm sh, nhưng cần rung nhẹ ở cổ họng khi phát âm.

Khẩu hình môi: Hai môi cong ra ngoài, thư giãn hơn so với các âm còn lại.

1. Cong đầu lưỡi và phát âm như âm sh.

2. Thêm độ rung nhẹ từ cổ họng.

3. Thử phát âm các từ như (日 – ngày), rén (人 – người).

 

Đây là âm khó nhất, cần luyện tập nhiều để tạo độ rung tự nhiên.

Không nhầm lẫn với âm “r” trong Tiếng Việt.

Xem  Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Hỏi đường 问路 

 

3. Thực hành luyện phát âm Zh, Ch, Sh, R

Hướng dẫn luyện tập:

  1. Luyện từng từ: Đọc từng từ đơn dưới đây, tập trung vào vị trí lưỡi, khẩu hình môi, và luồng hơi. Sau đó lặp lại với các từ ghép.
  2. Đọc câu hoàn chỉnh: Kết hợp các từ thành câu để luyện tập ngữ điệu và sự liền mạch.
  3. Ghi âm và so sánh: So sánh phát âm của bạn với mẫu chuẩn để điều chỉnh và cải thiện.

 

Bài tập thực hành luyện tập:

Luyện phát âm với từ đơn

  • Zh: zhōng (中 – trung tâm), zhàn (站 – đứng).
  • Ch: chū (出 – ra), cháng (长 – dài).
  • Sh: shū (书 – sách), shān (山 – núi).
  • R: rì (日 – ngày), rè (热 – nóng).

Luyện phát âm với từ ghép

  • Zh: zhīdào (知道 – biết), Zhōngguó (中国 – Trung Quốc), zhēngzhá (挣扎 – đấu tranh).
  • Ch: chūqu (出去 – ra ngoài), chīfàn (吃饭 – ăn cơm), chuān yīfu (穿衣服 – mặc quần áo).
  • Sh: shūběn (书本 – quyển sách), shānshuǐ (山水 – sông núi), shǒuzhǐ (手指- ngón tay).
  • R: rènào (热闹 – náo nhiệt), rìjì (日记 – nhật ký), rènshi (认识 – quen biết).

Luyện đọc câu hoàn chỉnh

  • Zh: Wǒ zhī dào tā zhù zài zhōng guó. (Tôi biết cô ấy sống ở Trung Quốc.)
  • Ch: Tā chángcháng chū qù wán. (Anh ấy thường ra ngoài chơi.)
  • Sh: Shū shàng de shíjiān hěn zhòngyào. (Thời gian được ghi trong sách rất quan trọng.)
  • R: Rén rén dōu xǐhuān rènao de dìfang. (Mọi người đều thích những nơi náo nhiệt.)
Xem  Học viên Thế Giới Tiếng Trung giao lưu cùng đoàn Thiên Bác Nhã – Bắc Kinh

Ghi âm và So sánh

  • Ghi âm khi đọc các từ và câu trên.
  • So sánh với phát âm chuẩn từ người bản xứ hoặc ứng dụng học Tiếng Trung như Pleco, CamXu, HelloChinese.

 

Luyện phát âm Zh, Ch, Sh, R trong Tiếng Trung qua bài hát:

Bạn có thể sử dụng các nguồn học miễn phí, thú vị như bài hát để thực hành luyện phát âm Zh, Ch, Sh, R trong Tiếng Trung.

Dưới đây là video bài hát về phát âm Zh, Ch, Sh, R trong Tiếng Trung với giai điện vui nhụn mà bạn có thể sử dụng để luyện tập!

 

4. Mẹo luyện phát âm chuẩn Tiếng Trung

  • Quan sát khẩu hình qua gương: Sử dụng gương để kiểm tra vị trí lưỡi và khẩu hình môi.
  • Nghe và nhại lại: Sử dụng các ứng dụng học Tiếng Trung có giọng đọc chuẩn hoặc nghe phát âm mẫu của người bản xứ, sau đó bắt chước lại.
  • Luyện tập từng âm riêng: Đừng học cả 4 âm cùng lúc. Tập trung vào từng âm để đảm bảo phát âm chính xác. 
  • Tập luyện với từ vựng cụ thể: Hãy thực hành với các từ quen thuộc trước, lặp lại nhiều lần đến khi cảm thấy tự tin.
  • Ghi âm và so sánh: Ghi âm giọng nói của bạn và so sánh với phát âm chuẩn từ các nguồn học uy tín.
  • Kiên nhẫn và lặp lại: Luyện tập ít nhất 15 phút mỗi ngày để tạo thói quen và cải thiện phát âm.
Hinh ảnh minh họa thu âm và nghe lại khi luyện phát âm Tiếng Trung

Hinh ảnh minh họa thu âm và nghe lại khi luyện phát âm Tiếng Trung

 

Xem  Bài 11 – Làm quen, giới thiệu trong tiếng Trung

5. Lưu ý khi luyện phát âm Zh, Ch, Sh, R trong Tiếng Trung

  • Không liên tưởng đến âm Tiếng Việt: Hãy tập trung cảm nhận âm thanh và khẩu hình tiếng Trung thay vì cố gắng liên tưởng đến tiếng Việt.
  • Chú ý khẩu hình cả lưỡi và môi: Nếu chỉ tập trung vào lưỡi mà quên điều chỉnh môi, âm sẽ không đủ tròn và phát âm sai.
  • Kiên trì luyện tập: Phát âm chuẩn đòi hỏi thời gian và sự kiên nhẫn, đặc biệt với các âm khó như zhr.
  • Nhờ bạn bè, giáo viên chỉnh sửa: Nếu có thể, hãy học với giáo viên bản xứ hoặc tham gia các khóa học phát âm tại các trung tâm uy tín để được chỉnh sửa khi phát âm sai.

 

Việc phát âm chuẩn zh, ch, sh, r là bước quan trọng giúp bạn tự tin trong giao tiếp tiếng Trung. Hãy áp dụng các hướng dẫn và mẹo luyện tập trên để cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Nếu cần hỗ trợ thêm, Tiếng Trung Cầm Xu luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung.

Bài trước
10 quy tắc vàng khi học phát âm Tiếng Trung
Bài sau
10 bài luyện phát âm Tiếng Trung giúp bạn phát âm chuẩn nói lưu loát
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0