Bài 11 – Làm quen, giới thiệu trong tiếng Trung
你 好。你叫什么名字? /Nǐ hǎo. Nǐ jiào shénme míngzi/ 我姓李,叫李大海。你呢? /Wǒ xìng Lǐ, jiào Lǐ Dà Hǎi. Nǐ ne/ 我姓刘,叫叶飞。 认识你,很高兴。 /Wǒ xìng Liú, jiào Yè Fēi. Rènshi nǐ, hěn gāoxìng./ 认识你,我也很高兴。 / Rènshi nǐ, wǒ yě hěn gāoxìng./