Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trang điểm
1. 口红 Kǒuhóng; 唇膏 Chúngāo : Son môi 2. 腮紅 Sāi hóng : Phấn má 3. 增湿霜 Zēng shī shuāng: Kem làm ẩm 4. UV 防护膏 UV fánghù gāo : Kem chống nắng 5. 隔离霜 Gélí shuāng: Kem lót sáng da 6. 粉底液 Fěndǐ yè : Kem nền 7. 润肤液 Rùn fū yè: Dung dịch...Xem