Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công việc phần 2
Rate this post Tiếp nối với Phần 1 Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc, hôm nay THANHMAIHSK sẽ giới thiệu tới các bạn các từ vựng nghề nghiệp phần 2 nhé! 54 Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc Quân nhân 军人 jūnrén Thợ làm tóc 理发师 lǐfǎ shī Nhân viên xách...Xem