TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ XUẤT NHẬP CẢNH
Học danh sách từ vựng dưới đây để bổ trợ cho bạn khi tham gia phỏng vấn hoặc làm các thủ tục về xuất nhập cảnh bạn nhé! CÁC LOẠI HỘ CHIẾU 1. 护照 hù zhào – hộ chiếu 2. 外交护照 wài jiāo hù zhào – hộ chiếu ngoại giao 3. 官员护照 guānyuán hùzhào...Xem