TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO
Cùng Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày học cách dùng tiếng Trung kể tên 12 cung hoàng đạo và đặc điểm tính cách của các cung hoàng đạo này nhé! 1. Cung Bạch Dương 白羊座(Báiyángzuò: 21/3-19/4) 爱冒险 /Ài màoxiǎn/ Thích mạo hiểm 慷慨大方 /kāngkǎi dàfāng/ Khẳng khái, rộng rãi 活泼开朗 /huópō kāilǎng/ Hoạt bát, cởi...Xem