CẤU TRÚC BIỂU THỊ SỰ TĂNG TIẾN TRONG TIẾNG TRUNG
CẤU TRÚC BIỂU THỊ SỰ TĂNG TIẾN TRONG TIẾNG TRUNG
Tiếng Trung là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, có nhiều cấu trúc ngữ pháp để biểu thị các ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu về các cấu trúc biểu thị sự tăng tiến trong tiếng Trung, tức là sự thay đổi của một đối tượng hay trạng thái theo hướng tăng lên hoặc giảm xuống.
1. Cấu trúc Động từ + 越来越 + tính từ
Cấu trúc: Động từ + 越来越 + tính từ
Ý nghĩa: biểu thị sự tăng tiến theo hướng tích cực hoặc tiêu cực của một đối tượng hay trạng thái.
Cấu trúc này có thể được dùng với các tính từ đơn hoặc kép, và có thể được kết hợp với các từ như 了/le/, 的 /de/, 很 /hěn/, 真 /zhēn/, 非常 /fēicháng/ để nhấn mạnh hoặc diễn đạt ý kiến.
Ví dụ:
他的中文越来越好了。/Tā de zhōngwén yuè lái yuè hǎole/ – Tiếng Trung của anh ấy càng ngày càng giỏi.
这个问题越来越复杂的。/Zhège wèntí yuè lái yuè fùzá de/ – Vấn đề này càng ngày càng phức tạp.
她越来越漂亮。 /Tā yuè lái yuè piàoliang/ – Cô ấy càng ngày càng xinh đẹp.
他越来越不爱说话了。 /Tā yuè lái yuè bù ài shuōhuàle/ – Anh ấy càng ngày càng không thích nói chuyện.
2. Cấu trúc Động từ + 越 + động từ + 越 + tính từ
Cấu trúc: Động từ + 越 + động từ + 越 + tính từ
Ý nghĩa: biểu thị sự tăng tiến của một đối tượng hay trạng thái phụ thuộc vào sự tăng tiến của một hành động khác. Cấu trúc này có thể được dùng với các động từ và tính từ đơn hoặc kép, và có thể được kết hợp với các từ như 了, 的, 很, 真, 非常 để nhấn mạnh hoặc diễn đạt ý kiến.
Ví dụ:
他越学越聪明。 /Tā yuè xué yuè cōngmíng/ – Anh ấy càng học càng thông minh.
她越唱越开心。 /Tā yuè chàng yuè kāixīn/ – Cô ấy càng hát càng vui vẻ.
我们越走越远。 /Wǒmen yuè zǒu yuè yuǎn/ – Chúng ta càng đi càng xa.
你越说越没道理。/Nǐ yuè shuō yuè méi dàolǐ/ – Càng nói càng vô lý.
3. Động từ + 得 + 越来越 + tính từ
Cấu trúc: Động từ + 得 + 越来越 + tính từ
Ý nghĩa: biểu thị sự tăng tiến của khả năng thực hiện một hành động. Cấu trúc này có thể được dùng với các tính từ đơn hoặc kép, và có thể được kết hợp với các từ như 了, 的, 很, 真, 非常 để nhấn mạnh hoặc diễn đạt ý kiến.
Ví dụ:
他跑得越来越快。 /Tā pǎo dé yuè lái yuè kuài/ – Anh ấy chạy càng ngày càng nhanh.
她画得越来越好了。 /Tā huà dé yuè lái yuè hǎole/ – Cô ấy vẽ càng ngày càng giỏi.
我们做得越来越轻松的。 /Wǒmen zuò dé yuè lái yuè qīngsōng de/ – Chúng ta làm càng ngày càng nhẹ nhõm.
你写得越来越漂亮。 /Nǐ xiě dé yuè lái yuè piàoliang/ – Cậu viết chữ càng ngày càng đẹp.
4. Cấu trúc Động từ + 得 + 越 + tính từ + 越 + tính từ
Cấu trúc: Động từ + 得 + 越 + tính từ + 越 + tính từ
Ý nghĩa: biểu thị sự tăng tiến của khả năng thực hiện một hành động theo hai chiều tích cực và tiêu cực.
Ví dụ:
他说得越清楚越好。 /Tā shuō dé yuè qīngchǔ yuè hǎo/ – Anh ấy nói càng rõ ràng càng tốt.
她唱得越高越难。 /Tā chàng dé yuè gāo yuè nán/ – Cô ấy hát càng cao càng khó.
我们做得越快越错。 /Wǒmen zuò dé yuè kuài yuè cuò/ – Chúng ta làm càng nhanh càng sai.
5. Cấu trúc Động từ + 上去 / 下去
Biểu thị sự tăng tiến theo hướng lên hoặc xuống của một đối tượng hay trạng thái.
Ví dụ:
价格涨上去了。 /Jiàgé zhǎng shàngqùle/ – Giá đã tăng lên.
水位降下去了。 /Shuǐwèi jiàng xiàqùle/ – Mực nước đã giảm xuống.
声音放大上去了。 /Shēngyīn fàngdà shàngqùle/ – Âm thanh đã được phóng to lên.
6. Cấu trúc Động từ + 到 / 着 / 住:
Biểu thị sự tăng tiến đến một mức độ nào đó của một đối tượng hay trạng thái.
Ví dụ:
他笑到肚子疼。 /Tā xiào dào dùzi téng/ – Anh ấy cười đến bụng đau.
她哭着说不出话来。/Tā kūzhe shuō bu chū huà lái/ – Cô ấy khóc không nói được lời nào.
我们听住了他的故事。 /Wǒmen tīng zhùle tā de gùshì/ – Chúng ta nghe say sưa câu chuyện của anh ấy.
7. Cấu trúc Động từ + 来 / 去:
Biểu thị sự tăng tiến theo hướng gần hoặc xa của một đối tượng hay trạng thái.
Ví dụ:
他走来走去。 /Tā zǒu lái zǒu qù/ – Anh ấy đi qua đi lại.
她笑来笑去。 /Tā xiào lái xiào qù/ – Cô ấy cười mãi không ngớt.
我们看来看去。 /Wǒmen kàn lái kàn qù/ – Chúng ta nhìn mãi không chán.
Như vậy, chúng ta đã khám phá được các cấu trúc biểu thị sự tăng tiến trong tiếng Trung, cũng như các ví dụ cụ thể để minh họa cho chúng. Các cấu trúc này là những công cụ hữu ích để chúng ta diễn đạt được sự biến đổi của một đối tượng hay trạng thái theo một hướng nào đó, dựa trên sự tăng tiến của một hành động khác, hoặc đạt đến một mức độ nào đó. Các cấu trúc này cũng cho thấy được sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ này. Mong rằng bài viết trên của sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng trong việc học và sử dụng tiếng Trung.
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé! Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu