theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN

DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN

时 间 名 词 /shíjiān míng cí/

– 今天 /jīn tiān/ : Hôm nay
– 明天 /míng tiān/ : Ngày mai
– 后天 /hòu tiān/: Ngày kia
– 大后天 /dà hòu tiān/: Ba ngày tới
– 昨天 /zuó tiān/: Hôm qua
– 前天 /qián tiān/: Hôm kia
– 大前天 /dà qián tiān/: Ba hôm trước
– 本周 /běn zhōu/: Tuần ngày
– 上星期 /shàng xīng qī/: Tuần trước
– 下星期 /xià xīng qī/: Tuần tới
– 今年 /jīn nián/: Năm nay
– 去年 /qù nián/: Năm ngoái
– 明年 /míng nián/: Năm tới
– 前年 /qián nián/: Hai năm trước/Năm kia

Cùng nhau dịch thử câu này nhé!
你昨天晚上几点睡觉?
Nǐ zuótiān wǎnshàng jǐ diǎn shuìjiào?
_____________________________

Tiếng Trung Cầm xu – cam kết dạy phát âm chuẩn, học nhanh nhớ nhanh.

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Bài trước
Cách dùng từ 爱
Bài sau
CUNG ĐIỆN MÙA HÈ Ở BẮC KINH
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0