theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Học nhanh 500 từ vựng Tiếng Trung cơ bản theo chủ đề dành cho người mới bắt đầu

Học nhanh 500 từ vựng Tiếng Trung cơ bản theo chủ đề dành cho người mới bắt đầu

Mục lục

  • Danh sách 500 từ vựng Tiếng Trung cơ bản theo chủ đề
    • 1. Từ vựng về Chào hỏi và Giao tiếp hàng ngày (40 từ)
    • 2. Từ vựng về Gia đình và các Mối quan hệ (30 từ)
    • 3. Từ vựng về Thời gian và Ngày tháng (30 từ)
    • 4. Từ vựng về Cảm xúc và Tâm trạng (40 từ)
    • 5. Từ vựng về Thiên nhiên và Môi trường (30 từ)
    • 6. Từ vựng về Đồ dùng gia đình (40 từ)
    • 7. Từ vựng về Công nghệ và Thiết bị điện tử (30 từ)
    • 8. Từ vựng về Nghề nghiệp (30 từ)
    • 9. Từ vựng về Thực phẩm và Đồ uống (50 từ)
    • 10. Từ vựng về Thời tiết và Khí hậu (30 từ)
    • 11. Từ vựng về các Địa điểm công cộng (30 từ)
    • 12. Từ vựng về Phương tiện giao thông (30 từ)
    • 13. Từ vựng về Sức khỏe và Cơ thể con người (40 từ)
    • 14. Từ vựng về Sở thích và Giải trí (30 từ)
    • 15. Từ vựng về Ngôn ngữ mạng (20 từ)
  • Hướng dẫn cách học và Mẹo ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung hiệu quả
  • Tài liệu và Ứng dụng học từ vựng Tiếng trung hiệu quả

Học từ vựng Tiếng Trung cơ bản là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Trung. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn 500 từ vựng Tiếng Trung cơ bản mà còn chia theo từng chủ đề dễ nhớ, kèm theo phương pháp học tập hiệu quả để bạn có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

 

Danh sách 500 từ vựng Tiếng Trung cơ bản theo chủ đề

Dưới đây là danh sách 500 từ vựng Tiếng Trung cơ bản chia theo các chủ đề phổ biến nhất như chào hỏi, gia đình, công việc, đồ vật và màu sắc, thời gian và ngày tháng,… Các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng học và sử dụng Tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.

1. Từ vựng về Chào hỏi và Giao tiếp hàng ngày (40 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
1你好nǐ hǎoXin chào
2再见zàijiànTạm biệt
3谢谢xièxieCảm ơn
4对不起duìbuqǐXin lỗi
5不客气bú kèqiKhông có gì
6qǐngXin mời
7是的shì deĐúng vậy
8不是bú shìKhông phải
9没问题méi wèntíKhông vấn đề gì
10请问qǐngwènXin hỏi
11早上好zǎoshang hǎoChào buổi sáng
12晚上好wǎnshang hǎoChào buổi tối
13等一下děng yíxiàChờ một chút
14没关系méi guānxiKhông sao đâu
15我不知道wǒ bù zhīdàoTôi không biết
16没错méi cuòĐúng rồi
17我明白了wǒ míngbai leTôi hiểu rồi
18很高兴认识你!hěn gāoxìng rènshi nǐRất vui được gặp bạn
19什么shénmeGì?
20哪里nǎlǐỞ đâu
21shéiAi
22怎么样zěnmeyàngThế nào?
23可以kěyǐCó thể
24不能bùnéngKhông thể
25真的吗zhēnde maThật sao?
26有意思yǒu yìsiThú vị
27这样吗zhèyàng maThế này à?
28祝你好运zhù nǐ hǎo yùnChúc bạn may mắn
29麻烦你了máfan nǐ leLàm phiền bạn rồi
30请坐qǐng zuòMời ngồi
31欢迎huānyíngHoan nghênh
32你多大了?nǐ duō dà leBạn bao nhiêu tuổi?
33我也一样wǒ yě yíyàngTôi cũng thế
34马上mǎshàngNgay lập tức
35别担心bié dānxīnĐừng lo lắng
36保重bǎozhòngBảo trọng
37辛苦了xīnkǔ leVất vả rồi
38我请客wǒ qǐng kèTôi mời
39请安静qǐng ānjìngXin giữ yên lặng
40小心xiǎoxīnCẩn thận

 

2. Từ vựng về Gia đình và các Mối quan hệ (30 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
41爸爸bàbaBố
42妈妈māmaMẹ
43哥哥gēgeAnh trai
44姐姐jiějieChị gái
45弟弟dìdiEm trai
46妹妹mèimeiEm gái
47丈夫zhàngfuChồng
48妻子qīziVợ
49儿子érziCon trai
50女儿nǚ’érCon gái
51爷爷yéyeÔng nội
52奶奶nǎinaiBà nội
53外公wàigōngÔng ngoại
54外婆wàipóBà ngoại
55叔叔shūshuChú
56阿姨āyí
57孙子sūnziCháu trai (nội)
58孙女sūnnǚCháu gái (nội)
59外孙wàisūnCháu trai (ngoại)
60外孙女wàisūnnǚCháu gái (ngoại)
61表哥biǎogēAnh họ
62表姐biǎojiěChị họ
63表弟biǎodìEm trai họ
64表妹biǎomèiEm gái họ
65朋友péngyǒuBạn bè
66男朋友nán péngyǒuBạn trai
67女朋友nǚ péngyǒuBạn gái
68同事tóngshìĐồng nghiệp
69邻居línjūHàng xóm
70室友shìyǒuBạn cùng phòng
Hình ảnh minh họa từ vựng về Gia đình trong Tiếng Trung

Hình ảnh minh họa từ vựng về Gia đình trong Tiếng Trung

 

Xem  Từ vựng về đồ dùng trên giường

3. Từ vựng về Thời gian và Ngày tháng (30 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
71今天jīntiānHôm nay
72明天míngtiānNgày mai
73昨天zuótiānHôm qua
74后天hòutiānNgày kia
75前天qiántiānHôm kia
76早上zǎoshangBuổi sáng
77中午zhōngwǔBuổi trưa
78下午xiàwǔBuổi chiều
79晚上wǎnshangBuổi tối
80半夜bànyèNửa đêm
81分钟fēnzhōngPhút đồng hồ
82小时xiǎoshíGiờ/tiếng đồng hồ
83miǎoGiây
84niánNăm
85yuèTháng
86Ngày
87星期一xīngqī yīThứ hai
88星期二xīngqī èrThứ ba
89星期三xīngqī sānThứ tư
90星期四xīngqī sìThứ năm
91星期五xīngqī wǔThứ sáu
92星期六xīngqī liùThứ bảy
93星期日xīngqī rìChủ nhật
94周末zhōumòCuối tuần
95日历rìlìLịch
96春天chūntiānMùa xuân
97夏天xiàtiānMùa hè
98秋天qiūtiānMùa thu
99冬天dōngtiānMùa đông
100季节jìjiéMùa

 

4. Từ vựng về Cảm xúc và Tâm trạng (40 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
101开心kāixīnVui vẻ
102难过nánguòBuồn
103生气shēngqìGiận dữ
104放松fàngsōngThư giãn
105紧张jǐnzhāngCăng thẳng
106自豪zìháoTự hào
107失望shīwàngThất vọng
108自卑zìbēiTự ti
109自信zìxìnTự tin
110幸福xìngfúHạnh phúc
111害羞hàixiūNgại ngùng
112感动gǎndòngXúc động
113痛苦tòngkǔĐau khổ
114Tức giận
115喜欢xǐhuanThích
116忧愁yōuchóuLo âu
117平静píngjìngBình tĩnh
118期待qīdàiMong chờ
119感谢gǎnxièBiết ơn
120嫉妒jídùGhen tị
121失落shīluòBuồn bã, lạc lõng
122后悔hòuhuǐHối hận
123孤独gūdúCô đơn
124沮丧jǔsàngChán nản
125疲惫píbèiMệt mỏi
126兴奋xīngfènHào hứng
127焦虑jiāolǜLo lắng
128惊讶jīngyàNgạc nhiên
129放心fàngxīnYên tâm
130急躁jízàoNóng vội
131悲观bēiguānBi quan
132乐观lèguānLạc quan
133感激gǎnjīBiết ơn
134无奈wúnàiBất lực
135舒服shūfuThoải mái
136痛快tòngkuàiVui vẻ, sảng khoái
137忐忑tǎntèLo lắng, bất an
138惆怅chóuchàngBuồn bã, thẫn thờ
139震惊zhènjīngSốc, kinh ngạc
140无聊wúliáoChán nản
Hình ảnh minh họa từ về Cảm xúc trong Tiếng Trung

Hình ảnh minh họa từ về Cảm xúc trong Tiếng Trung

 

5. Từ vựng về Thiên nhiên và Môi trường (30 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
141shùCây
142huāHoa
143cǎoCỏ
144shānNúi
145Sông
146森林sēnlínRừng rậm
147沙漠shāmòSa mạc
148Hồ
149hǎiBiển
150天空tiānkōngBầu trời
151阳光yángguāngÁnh nắng
152Mưa
153xuěTuyết
154fēngGió
155léiSấm
156yúnMây
157月亮yuèliàngMặt trăng
158星星xīngxīngNgôi sao
159火山huǒshānNúi lửa
160冰川bīngchuānSông băng
161峡谷xiágǔHẻm núi
162瀑布pùbùThác nước
163沙滩shātānBãi biển
164叶子yèziLá cây
165花朵huāduǒĐóa hoa
166沙尘暴shāchénbàoBão cát
167彩虹cǎihóngCầu vồng
168热带雨林rèdài yǔlínRừng mưa nhiệt đới
169草原cǎoyuánThảo nguyên
170沙丘shāqiūCồn cát

 

6. Từ vựng về Đồ dùng gia đình (40 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
171沙发shāfāGhế sofa
172窗户chuānghùCửa sổ
173ménCửa
174地毯dìtǎnThảm
175chuángGiường
176电视diànshìTivi
177洗衣机xǐyījīMáy giặt
178空调kōngtiáoĐiều hòa
179dēngĐèn
180衣柜yīguìTủ quần áo
181书柜shūguìTủ sách
182抽屉chōutìNgăn kéo
183桌布zhuōbùKhăn trải bàn
184鞋柜xiéguìTủ giày
185餐桌cānzhuōBàn ăn
186花瓶huāpíngBình hoa
187闹钟nàozhōngĐồng hồ báo thức
188镜子jìngziGương
189微波炉wēibōlúLò vi sóng
190烤箱kǎoxiāngLò nướng
191热水器rèshuǐqìMáy nước nóng
192吸尘器xīchénqìMáy hút bụi
193冰箱bīngxiāngTủ lạnh
194洗碗机xǐwǎnjīMáy rửa bát
195电风扇diàn fēngshànQuạt điện
196咖啡机kāfēijīMáy pha cà phê
197熨斗yùndǒuBàn ủi
198水壶shuǐhúẤm đun nước
199茶几chájīBàn trà
200炉灶lúzàoBếp lò
201餐具cānjùDụng cụ ăn uống
202被子bèiziChăn
203枕头zhěntouGối
204窗帘chuāngliánRèm cửa
205衣架yījiàMóc quần áo
206炉灶lúzàoBếp gas
207床垫chuángdiànĐệm giường
208洗手池xǐshǒuchíBồn rửa tay
209花洒huāsǎVòi sen
210洗发水xǐfàshuǐDầu gội

 

7. Từ vựng về Công nghệ và Thiết bị điện tử (30 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
211电脑diànnǎoMáy tính
212手机shǒujīĐiện thoại
213网络wǎngluòMạng
214程序chéngxùChương trình
215充电器chōngdiànqìSạc pin
216耳机ěrjīTai nghe
217麦克风màikèfēngMicrophone
218平板píngbǎnMáy tính bảng
219显示器xiǎnshìqìMàn hình
220摄像头shèxiàngtóuCamera
221打印机dǎyìnjīMáy in
222服务器fúwùqìMáy chủ
223硬盘yìngpánỔ cứng
224鼠标shǔbiāoChuột máy tính
225键盘jiànpánBàn phím
226路由器lùyóuqìRouter
227蓝牙lányáBluetooth
228存储卡cúnchǔ kǎThẻ nhớ
229复印机fùyìnjīMáy photocopy
230投影仪tóuyǐngyíMáy chiếu
231电池diànchíPin
232游戏机yóuxìjīMáy chơi game
233触摸屏chùmōpíngMàn hình cảm ứng
234笔记本电脑bǐjìběn diànnǎoLaptop
235电源diànyuánNguồn điện
236存储器cúnchǔqìBộ nhớ
237扫描仪sǎomiáoyíMáy scan
238智能手表zhìnéng shǒubiǎoĐồng hồ thông minh
239数据线shùjùxiànCáp dữ liệu
240云存储yún cúnchǔLưu trữ đám mây
Xem  Làm thế nào để cải thiện khả năng đọc Tiếng Trung

 

8. Từ vựng về Nghề nghiệp (30 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
241老师lǎoshīGiáo viên
242医生yīshēngBác sĩ
243护士hùshiY tá
244工程师gōngchéngshīKỹ sư
245律师lǜshīLuật sư
246厨师chúshīĐầu bếp
247记者jìzhěNhà báo
248演员yǎnyuánDiễn viên
249音乐家yīnyuèjiāNhạc sĩ
250画家huàjiāHọa sĩ
251建筑师jiànzhùshīKiến trúc sư
252警察jǐngcháCảnh sát
253翻译fānyìPhiên dịch viên
254设计师shèjìshīNhà thiết kế
255导游dǎoyóuHướng dẫn viên
256军人jūnrénQuân nhân
257售货员shòuhuòyuánNhân viên bán hàng
258商人shāngrénThương nhân
259会计kuàijìKế toán
260科学家kēxuéjiāNhà khoa học
261农民nóngmínNông dân
262作家zuòjiāNhà văn
263经理jīnglǐQuản lý
264牙医yáyīNha sĩ
265店员diànyuánNhân viên cửa hàng
266邮递员yóudìyuánNgười đưa thư
267清洁工qīngjiégōngLao công
268秘书mìshūThư ký
269消防员xiāofángyuánLính cứu hỏa
270舞蹈家wǔdǎojiāVũ công
Hình ảnh minh họa từ vựng về Nghề nghiệp trong Tiếng Trung

Hình ảnh minh họa từ vựng về Nghề nghiệp trong Tiếng Trung

 

9. Từ vựng về Thực phẩm và Đồ uống (50 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
271shuǐNước
272牛奶niúnǎiSữa
273果汁guǒzhīNước ép trái cây
274咖啡kāfēiCà phê
275cháTrà
276啤酒píjiǔBia
277面包miànbāoBánh mì
278米饭mǐfànCơm
279面条miàntiáo
280dànTrứng
281鸡肉jīròuThịt gà
282牛肉niúròuThịt bò
283猪肉zhūròuThịt lợn
284
285蔬菜shūcàiRau
286水果shuǐguǒTrái cây
287苹果píngguǒTáo
288香蕉xiāngjiāoChuối
289橙子chéngziCam
290西瓜xīguāDưa hấu
291葡萄pútáoNho
292甜点tiándiǎnMón tráng miệng
293巧克力qiǎokèlìSocola
294饼干bǐnggānBánh quy
295酸奶suānnǎiSữa chua
296砂糖shātángĐường
297yánMuối
298酱油jiàngyóuNước tương
299yóuDầu ăn
300Giấm
301生菜shēngcàiRau xà lách
302辣椒làjiāoỚt
303大蒜dàsuànTỏi
304洋葱yángcōngHành tây
305西红柿xīhóngshìCà chua
306土豆tǔdòuKhoai tây
307胡萝卜húluóboCà rốt
308玉米yùmǐNgô
309菠萝bōluóDứa
310芒果mángguǒXoài
311牛排niúpáiThịt bò bít tết
312香肠xiāngchángXúc xích
313奶酪nǎilàoPhô mai
314冰淇淋bīngqílínKem
315鱿鱼yóuyúMực
316xiāTôm
317羊肉yángròuThịt cừu
318蘑菇móguNấm
319包子bāoziBánh bao
320饺子jiǎoziSủi cảo

 

10. Từ vựng về Thời tiết và Khí hậu (30 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
321天气tiānqìThời tiết
322晴天qíngtiānTrời nắng
323阴天yīntiānTrời âm u
324多云duōyúnNhiều mây
325小雨xiǎoyǔMưa nhỏ
326大雨dàyǔMưa lớn
327暴风雨bàofēngyǔBão
328台风táifēngBão nhiệt đới
329xuěTuyết
330冰雹bīngbáoMưa đá
331shuāngSương giá
332Sương mù
333彩虹cǎihóngCầu vồng
334温度wēndùNhiệt độ
335高温gāowēnNhiệt độ cao
336低温dīwēnNhiệt độ thấp
337潮湿cháoshīĐộ ẩm
338干燥gānzàoKhô hạn
339气候qìhòuKhí hậu
340阳光明媚yángguāng míngmèiNắng đẹp
341降雨jiàngyǔMưa rơi
342阵雨zhènyǔMưa rào
343毛毛雨máomáoyǔMưa phùn
344阵风zhènfēngGió mạnh
345零度以下líng dù yǐxiàDưới không độ
346太阳tàiyángMặt trời
347结冰jiébīngĐóng băng
348飓风jùfēngCơn lốc xoáy
349干冷gānlěngLạnh khô
350湿冷shīlěngLạnh ẩm
Hình ảnh minh họa từ vựng về Thời tiết, khí hậu trong Tiếng Trung

Hình ảnh minh họa từ vựng về Thời tiết, khí hậu trong Tiếng Trung

 

11. Từ vựng về các Địa điểm công cộng (30 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
351学校xuéxiàoTrường học
352医院yīyuànBệnh viện
353超市chāoshìSiêu thị
354图书馆túshūguǎnThư viện
355公园gōngyuánCông viên
356银行yínhángNgân hàng
357邮局yóujúBưu điện
358电影院diànyǐngyuànRạp chiếu phim
359火车站huǒchēzhànGa tàu hỏa
360机场jīchǎngSân bay
361饭店fàndiànNhà hàng
362酒店jiǔdiànKhách sạn
363博物馆bówùguǎnBảo tàng
364体育馆tǐyùguǎnNhà thi đấu
365游泳池yóuyǒngchíHồ bơi
366商店shāngdiànCửa hàng
367药店yàodiànHiệu thuốc
368面包店miànbāodiànTiệm bánh
369美容院měiróngyuànThẩm mỹ viện
370警察局jǐngchájúĐồn cảnh sát
371便利店biànlìdiànCửa hàng tiện lợi
372洗衣店xǐyīdiànTiệm giặt là
373菜市场càishìchǎngChợ rau
374剧院jùyuànNhà hát
375理发店lǐfàdiànTiệm cắt tóc
376加油站jiāyóuzhànTrạm xăng
377健身房jiànshēnfángPhòng tập gym
378图书城túshūchéngPhố sách
379儿童乐园értóng lèyuánKhu vui chơi trẻ em
380游乐场yóulèchǎngCông viên giải trí

 

12. Từ vựng về Phương tiện giao thông (30 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
381汽车qìchēXe ô tô
382自行车zìxíngchēXe đạp
383摩托车mótuōchēXe máy
384公共汽车gōnggòng qìchēXe buýt
385火车huǒchēTàu hỏa
386飞机fēijīMáy bay
387地铁dìtiěTàu điện ngầm
388出租车chūzūchēTaxi
389轮船lúnchuánTàu thủy
390电动车diàndòngchēXe điện
391高铁gāotiěTàu cao tốc
392chuánThuyền
393货车huòchēXe tải
394三轮车sānlúnchēXe ba gác
395直升机zhíshēngjīMáy bay trực thăng
396马车mǎchēXe ngựa
397巴士bāshìXe bus
398电车diànchēXe điện (xe buýt điện)
399骑行qíxíngĐi xe đạp
400驾驶jiàshǐLái xe
401路线lùxiànTuyến đường
402停车场tíngchēchǎngBãi đậu xe
403车站chēzhànTrạm xe
404车票chēpiàoVé xe
405高速公路gāosù gōnglùĐường cao tốc
406乘客chéngkèHành khách
407火车票huǒchēpiàoVé tàu hỏa
408司机sījīTài xế
409汽油qìyóuXăng
410旅行车lǚxíngchēXe du lịch
Hình ảnh minh họa từ vựng về Phương tiện giao thông trong Tiếng Trung

Hình ảnh minh họa từ vựng về Phương tiện giao thông trong Tiếng Trung

 

Xem  Thời điểm vàng để học Tiếng Trung, ôn thi HSK Bạn có biết?

13. Từ vựng về Sức khỏe và Cơ thể con người (40 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
411身体shēntǐCơ thể
412tóuĐầu
413liǎnMặt
414眼睛yǎnjīngMắt
415耳朵ěrduǒTai
416鼻子bíziMũi
417嘴巴zuǐbaMiệng
418牙齿yáchǐRăng
419头发tóufǎTóc
420胸部xiōngbùNgực
421手臂shǒubìCánh tay
422shǒuTay
423指甲zhǐjiaMóng tay
424tuǐChân
425jiǎoBàn chân
426肩膀jiānbǎngVai
427脊柱jǐzhùCột sống
428wèiDạ dày
429心脏xīnzàngTim
430gānGan
431呼吸hūxīHô hấp
432血液xiěyèMáu
433皮肤pífūDa
434骨头gǔtouXương
435咳嗽késòuHo
436疾病jíbìngBệnh tật
437体温tǐwēnNhiệt độ cơ thể
438打喷嚏dǎ pēntìHắt hơi
439过敏guòmǐnDị ứng
440疼痛téngtòngĐau đớn
441xiōngNgực
442骨骼gǔgéBộ xương
443肌肉jīròuCơ bắp
444血压xuèyāHuyết áp
445手指shǒuzhǐNgón tay
446脚趾jiǎozhǐNgón chân
447视力shìlìThị lực
448听力tīnglìThính lực
449fèiPhổi
450胆囊dǎnnángTúi mật

 

14. Từ vựng về Sở thích và Giải trí (30 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
451看书kàn shūĐọc sách
452听音乐tīng yīnyuèNghe nhạc
453画画huà huàVẽ tranh
454打篮球dǎ lánqiúChơi bóng rổ
455游泳yóuyǒngBơi lội
456看电影kàn diànyǐngXem phim
457旅行lǚxíngDu lịch
458爬山páshānLeo núi
459摄影shèyǐngNhiếp ảnh
460写作xiězuòViết lách
461打网球dǎ wǎngqiúChơi quần vợt
462烹饪pēngrènNấu ăn
463看电视kàn diànshìXem TV
464跳舞tiàowǔKhiêu vũ
465钓鱼diàoyúCâu cá
466园艺yuányìLàm vườn
467跑步pǎobùChạy bộ
468健身jiànshēnTập thể dục
469钢琴gāngqínĐàn piano
470吉他jítāĐàn guitar
471下棋xià qíĐánh cờ
472唱歌chànggēHát
473烘焙hōngbèiNướng bánh
474购物gòuwùMua sắm
475收集shōujíSưu tập
476交友jiāoyǒuKết bạn
477拍照pāizhàoChụp ảnh
478看球赛kàn qiúsàiXem trận bóng
479划船huáchuánChèo thuyền
480潜水qiánshuǐLặn biển

 

15. Từ vựng về Ngôn ngữ mạng (20 từ)

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa
481网友wǎngyǒuBạn trên mạng
482粉丝fěnsīNgười hâm mộ, fan
483点赞diǎnzànThích, like
484吐槽tǔcáoCà khịa, chế nhạo
485双击shuāngjīThả tim, nhấn like
486刷屏shuā píngSpam, liên tục đăng nội dung
487网红wǎnghóngHiện tượng mạng
488表情包biǎoqíng bāoẢnh meme, sticker
489神回复shén huífùPhản hồi hài hước, đỉnh cao
490热搜rèsōuXu hướng tìm kiếm, hot trend
491追星zhuīxīngHâm mộ người nổi tiếng
492打卡dǎkǎCheck-in
493吃瓜群众chī guā qúnzhòngNgười hóng hớt, xem drama
494柠檬精níngméng jīngNgười ganh tị, ghen tị
495戏精xìjīngNgười hay “diễn”, thích gây chú ý
496刷流量shuā liúliàngTăng lượt truy cập
497代购dàigòuMua hộ hàng quốc tế
498群聊qún liáoNhóm chat
499粉转黑fěn zhuǎn hēiTừ fan chuyển thành anti-fan
500吃土chī tǔHết tiền, “ăn đất”

 

Hướng dẫn cách học và Mẹo ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung hiệu quả

Để học từ vựng Tiếng Trung hiệu quả, bạn có thể áp dụng những phương pháp dưới đây:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo từng chủ đề như gia đình, công việc, thời gian,… sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và dễ áp dụng hơn.
  • Sử dụng thẻ từ (flashcards): Ghi từ vựng và nghĩa vào thẻ rồi mang theo bên mình để học bất cứ lúc nào.
  • Ôn tập định kỳ: Tạo thói quen ôn tập từ vựng đã học theo chu kỳ để giúp củng cố kiến thức và tránh quên lãng.
  • Liên tưởng hình ảnh: Liên kết mỗi từ với một hình ảnh giúp bạn dễ nhớ và ghi nhớ lâu hơn.
  • Phân tích âm tiết: Hiểu cấu tạo âm tiết giúp bạn ghi nhớ quy tắc phát âm và dễ dàng phát âm chính xác.
  • Sử dụng câu hỏi đáp: Tự đặt câu hỏi và trả lời bằng từ vựng mới học để ôn tập từ trong ngữ cảnh.

 

Tài liệu và Ứng dụng học từ vựng Tiếng trung hiệu quả

Hiện nay, bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu và ứng dụng hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Trung:

  • Ứng dụng học Tiếng Trung phổ biến: Pleco, HelloChinese, và Duolingo là những ứng dụng hiệu quả cho người mới bắt đầu.
  • Tài liệu bổ ích: Sách “HSK Standard Course” và giáo trình “Emotional Chinese” là những tài liệu chất lượng giúp bạn nâng cao từ vựng từ cơ bản đến nâng cao.

 

Trên đây là 500 từ vựng tiếng Trung cơ bản giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và nâng cao khả năng nói tiếng Trung của mình. Đón xem thêm các bài viết của chúng tôi để có thêm tài liệu hữu ích cho hành trình học tiếng Trung của bạn!

Bài trước
10 bài luyện phát âm Tiếng Trung giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu
Bài sau
5 điều cần chuẩn bị khi bắt đầu học Tiếng Trung giao tiếp để đạt 100% hiệu quả
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0