theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Học từ 闷 (mèn) qua chiết tự

Học từ 闷 (mèn) qua chiết tự

Không có mô tả ảnh.

 

Từ vựng:
闷 /mèn/ phiền não, bực bội
心 /xīn/ (tâm) trái tim
门 /mén/ (môn) cửa

———————

Kênh dạy tiếng Trung trên Youtube : Cầm Xu 
Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹo
Thông tin về lịch khai giảng và các khóa học, các bạn tham khảo TẠI ĐÂY
Hotline: 0932 314 298

Bài trước
Từ vựng về đồ uống trong tiếng Trung
Bài sau
Từ vựng về Tết Trung Thu
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0