KÍNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG
Tiếng Trung Quốc là một ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Việc nắm vững các kính ngữ thông dụng trong tiếng Trung có thể giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả với người Trung Quốc. Vì thế, hãy đọc ngay bài viết của Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) để bỏ túi ngay điểm ngữ pháp tiếng Trung cực kỳ quan trọng này nhé!
1. Kính ngữ trong tiếng Trung là gì?
Kính ngữ trong tiếng Trung (敬语 /Jìng yǔ/) là những từ ngữ mà người nói sử dụng để thể hiện sự kính trọng hoặc tôn trọng đối với người nghe trong giao tiếp. Kính ngữ cũng có thể được dùng để chỉ danh hiệu, danh dự của một cá nhân hoặc tổ chức. Kính ngữ thường được sử dụng cùng với các hệ thống kính ngữ, các phương thức ngữ pháp hoặc hình thái trong ngôn ngữ học để mã hóa địa vị xã hội tương đối của người nói.
Kính ngữ trong tiếng Trung có vai trò quan trọng trong giao tiếp, vì nó phản ánh các phép xã giao, mục đích và cảm xúc của người đối thoại. Kính ngữ cũng là một biểu hiện của văn hóa và giáo dục của một người. Việc sử dụng kính ngữ chính xác và phù hợp sẽ giúp bạn gắn kết tốt hơn với những người khác, đồng thời thể hiện được phong thái và tính cách của bạn.
2. Khi nào sử dụng kính ngữ trong tiếng Trung?
Kính ngữ trong tiếng Trung được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự tôn kính, kính trọng, lịch sự, khiêm tốn, thân thiện hoặc cảm ơn đối với người khác. Bạn có thể sử dụng kính ngữ trong các tình huống sau:
Khi chào hỏi
您好 /nín hǎo/: Chào ngài
早上好 /zǎo shang hǎo/: Chào buổi sáng
下午好 /xià wǔ hǎo/: Chào buổi chiều
晚上好 /wǎnshang hǎo/: Chào buổi tối
晚安 /wǎn’ān/: Chúc ngủ ngon
Khi cảm ơn:
谢谢 /xièxiè/: Cảm ơn
多谢 /duō xiè/: Cảm ơn rất nhiều
非常感谢你 /fēi cháng gǎn xiè nǐ/: Xin chân thành cảm ơn
非常感谢 /fēi cháng gǎn xiè/: Cảm ơn rất nhiều
谢谢您的帮助 /xièxiè nín de bāngmáng/: Cảm ơn sự giúp đỡ của ngài/quý vị
Khi xin lỗi:
对不起 /duì bù qǐ/: Xin lỗi
非常抱歉 /fēicháng bàoqiàn/: Xin lỗi rất nhiều
请原谅我 /qǐng yuánliàng wǒ/ : Xin thứ lỗi cho tôi
Khi xin nhờ ai đó giúp đỡ hoặc hoặc cho phép bạn làm gì
请帮忙 /qǐng bāngmáng/: Xin giúp đỡ
麻烦您帮我一下 /máfan nín bāng wǒ yīxià/: Xin phiền ngài/quý vị giúp tôi một chút
请问您能帮我吗 /qǐngwèn nín néng bāng wǒ ma/: Xin hỏi ngài/quý vị có thể giúp tôi không
请 /qǐng/: Xin, xin mời
劳驾 /láojià/: Xin làm phiền
拜托 /bàituō/: Làm ơn
Khi chúc mừng:
祝您身体健康 /zhù nín shēnti jiànkāng/: Chúc ngài/quý vị sức khỏe tốt
祝您事业有成 /zhù nín shìyè yǒuchéng/: Chúc ngài/quý vị công việc thành đạt
祝您幸福美满 /zhù nín xìngfú měi mǎn/: Chúc ngài/quý vị hạnh phúc trọn vẹn
Khi đáp lại những lời khen, cảm ơn, chia buồn hoặc xin lỗi của người khác
哪里哪里 /nǎ li nǎ li/: Làm gì có
麻烦你了 /má fan nǐ le/: Làm phiền bạn quá rồi
辛苦了 /xīnkǔle/: Cực khổ rồi
3. Cấu trúc câu thể hiện sự kính trọng
Dùng ngôi thứ ba thay vì ngôi thứ hai trong khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn, v.v.
Sử dụng các từ ngữ thể hiện sự kính trọng trong câu như 请 (qǐng), 麻烦 (máfan), 请问 (qǐngwèn), 请帮忙 (qǐng bāngmáng), 祝您 (zhù nín), v.v.
Dùng các động từ, tính từ thể hiện sự kính trọng trong câu như 尊敬 (zūnjìng), 敬仰 (jìngyáng), 感激 (gǎnjì), 愧疚 (kuìjiù), v.v.
4. Một số kính ngữ thông dụng trong tiếng Trung
Dưới đây là một số kính ngữ thông dụng trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo và sử dụng trong giao tiếp:
Kính ngữ danh xưng:
您 /nín/ – Ngài/bà/cô/anh
您好 /nín hǎo/ – Xin chào
先生 /xiānsheng/ – Ông
女士 /nǚshì/ – Bà
小姐 /xiǎojiě/ – Cô
先生/女士 /xiānsheng/nǚshì/ – Ông/bà
同学 /tóngxué/ – Bạn học
老师 /lǎoshī/ – Thầy/cô giáo
教授 /jiàoshòu/ – Giáo sư
同志 /tóngzhì/ – Đồng chí)
Kính ngữ bày tỏ sự tôn kính, kính trọng:
敬爱 /jìng’ài/ – Kính yêu
敬佩 /jìngpèi/ – Kính phục
敬仰 /jìngyǎng/ – Kính ngưỡng
敬重 /jìngzhòng/ – Kính trọng
敬礼 /jìnglǐ/ – Kính lễ
Kính ngữ bày tỏ sự khiêm tốn, thân thiện:
不敢当 /bù gǎn dāng/ – Không dám nhận
不足挂齿 /bùzú guàchǐ/ – Không đáng nói đến
有失远迎 /yǒushī yuǎnyíng/ – Xin lỗi vì không đón tiếp tốt
有劳您了 /yǒuláo nín le/ – Xin cảm ơn sự giúp đỡ của ngài
请多指教 /qǐng duō zhǐjiào/ – Xin học hỏi nhiều từ bạn
5. Một số lưu ý khi sử dụng kính ngữ trong tiếng Trung
Việc sử dụng kính ngữ trong tiếng Trung có thể khá phức tạp, vì có nhiều quy tắc khác nhau cần phải tuân theo vậy nên bạn hãy lưu ý một số điều sau:
Tùy thuộc vào mối quan hệ giữa người nói và người nghe mà sử dụng kính ngữ phù hợp. Ví dụ, đối với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, nên sử dụng kính ngữ cao hơn.
Kính ngữ được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Ví dụ, trong công việc, nên sử dụng kính ngữ trang trọng hơn khi giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác.
Kính ngữ được sử dụng trong các văn bản chính thức. Ví dụ, trong thư từ, hợp đồng, báo cáo,…
Kính ngữ trong tiếng Trung là một phần không thể thiếu trong giao tiếp, vì nó thể hiện được sự tôn trọng và lịch sự của người nói. Việc học và sử dụng kính ngữ chính xác và phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người khác, đồng thời nâng cao được văn hóa và giáo dục của bản thân. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về kính ngữ trong tiếng Trung.
Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu