11 Tháng 1, 2024
List từ vựng “Buôn quần áo”
Có được list từ vựng này thì các tay buôn khỏi phải lo lắng về rào cản ngôn ngữ nữa nhé! Buôn may bán đắt luôn này!!!
1 | áo phông | T xù | T恤 |
2 | cổ chữ U | U zì lǐng | U字领 |
3 | cổ chữ V | V zì lǐng | V字领 |
4 | túi trong | Àn dài | 暗袋 |
5 | váy nhiều nếp gấp | Bǎi zhě qún | 百褶裙 |
6 | váy có dây đeo | Bēidài qún | 背带裙 |
7 | áo may ô | Bèixīn | 背心 |
8 | áo kiểu cánh dơi | Biānfú shān | 蝙蝠衫 |
9 | túi phụ | Chādài | 插袋 |
10 | quần dài | Cháng kù | 长裤 |
11 | áo sơ mi dai tay | Cháng xiù chènshān | 长袖衬衫 |
12 | váy ngắn | Chāoduǎnqún | 超短裙 |
13 | vay lót | Chènqún | 衬裙 |
14 | áo sơmi | Chènshān | 衬衫 |
15 | quần áo may sẵn | Chéngyī | 成衣 |
16 | trang phục truyền thống | Chuántǒng fúzhuāng | 传统服装 |
17 | cổ thuyền | Chuán lǐng | 船领 |
18 | quần áo mùa xuân | Chūnzhuāng | 春装 |
19 | áo khoác | Dàyī | 大衣 |
20 | quần ống túm | Dēnglongkù | 灯笼裤 |
21 | quần bò trễ | Dī yāo niúzǎikù | 低腰牛仔裤 |
22 | sợi daron | Díquèliáng | 的确良 |
23 | sợi terylen | Dílún | 涤纶 |
24 | lót vai | Diànjiān | 垫肩 |
25 | áo đeo dây, 2 dây | Diàodài yī | 吊带衣 |
26 | quần áo mùa đông | Dōngzhuāng | 冬装 |
27 | quần đùi | Duǎnkù | 短裤 |
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung17 Tháng 7, 2025Top trang web và 30 bộ phim học Tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Kiến thức tiếng Trung16 Tháng 7, 2025Từ vựng tên phường xã Hà Nội bằng tiếng Trung mới nhất năm 2025
Kiến thức tiếng Trung13 Tháng 7, 2025Cách đánh giá khả năng giao tiếp của bản thân sau khi học xong một khóa học Tiếng Trung
Kiến thức tiếng Trung9 Tháng 7, 2025Kỹ năng nói Tiếng Trung và kỹ năng đọc khác nhau như thế nào và có liên quan gì với nhau?