NGHIÊN CỨU VỀ CỤM CHỦ VỊ LÀM ĐỊNH NGỮ
NGHIÊN CỨU VỀ CỤM CHỦ VỊ LÀM ĐỊNH NGỮ
Trong tiếng Trung, cụm chủ vị có thể được sử dụng làm định ngữ cho danh từ. Cụm chủ vị làm định ngữ có thể được chia thành hai loại:
- Cụm chủ vị chỉ định
- Cụm chủ vị miêu tả
Cụm chủ vị chỉ định
Cụm chủ vị chỉ định là cụm chủ vị xác định danh từ mà nó bổ sung. Cụm chủ vị chỉ định thường được sử dụng để xác định danh từ một cách cụ thể, tránh nhầm lẫn với danh từ khác.
Ví dụ:
- 这本书是《红楼梦》。 (Zhè běn shū shì “Hónglóu mèng”.) – Cuốn sách này là “Hồng Lâu Mộng”.
- 我的老师是李老师。 (Wǒ de lǎoshī shì Lǐ lǎoshī.) – Giáo viên của tôi là thầy Lý.
Cấu trúc của cụm chủ vị chỉ định
Cụm chủ vị chỉ định thường có cấu trúc sau:
- [Từ chỉ định] + [Đại từ nhân xưng] + [Động từ] + [Trạng từ]
Ví dụ:
- 那本书是[我]写的。 (Nà běn shū shì [wǒ] xiě de.) – Cuốn sách đó là [tôi] viết.
- 这座房子是[他]买的。 (Zhè zuò fángzi shì [tā] mǎi de.) – Ngôi nhà này là [anh ấy] mua.
Lưu ý khi sử dụng cụm chủ vị chỉ định
- Từ chỉ định
Từ chỉ định được sử dụng trong cụm chủ vị chỉ định có thể là:
- * 这 (zhè) – cái này
- * 那 (nà) – cái kia
- * 那个 (nàgè) – cái kia đó
- * 这些 (zhèxiē) – những cái này
- * 那些 (nàxiē) – những cái kia
- Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng được sử dụng trong cụm chủ vị chỉ định có thể là:
- * 我 (wǒ) – tôi
- * 你 (nǐ) – bạn
- * 他 (tā) – anh ấy
- * 她 (tā) – cô ấy
- * 它 (tā) – nó
- * 他们 (tāmen) – họ
- * 她们 (tāmen) – họ
- * 它们 (tāmen) – chúng
- Động từ
Động từ được sử dụng trong cụm chủ vị chỉ định có thể là:
- * 写 (xiě) – viết
- * 买 (mǎi) – mua
- * 做 (zuò) – làm
- * 画 (huà) – vẽ
- * 唱 (chàng) – hát
- * 跳 (tiào) – nhảy
- * 跳舞 (tiàowǔ) – nhảy múa
- * 演戏 (yǎn xì) – đóng phim
- Trạng từ
Trạng từ được sử dụng trong cụm chủ vị chỉ định có thể là:
- * 这里 (zhèlǐ) – ở đây
- * 那里 (nàlǐ) – ở kia
- * 这边 (zhèbiān) – bên này
- * 那边 (nàbiān) – bên kia
- * 现在 (xiànzài) – bây giờ
- * 过去 (guòqù) – trước đây
- * 将来 (jiānglái) – sau này
- * 好 (hǎo) – tốt
- * 坏 (huài) – xấu
- * 大 (dà) – lớn
- * 小 (xiǎo) – nhỏ
Cụm chủ vị miêu tả
Cụm chủ vị miêu tả là cụm chủ vị bổ sung thêm thông tin về danh từ mà nó bổ sung. Cụm chủ vị miêu tả thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ.
Ví dụ:
- 这座房子是红色的。 (Zhè zuò fángzi shì hóngsè de.) – Ngôi nhà này màu đỏ.
- 这棵树是高高的。 (Zhè kē shuí shì gāogāo de.) – Cây này cao cao.
Cấu trúc của cụm chủ vị miêu tả
Cụm chủ vị miêu tả thường có cấu trúc sau:
[Đại từ nhân xưng] + [Tính từ] + [Trạng từ]
Ví dụ:
- 这本书是[好]的。 (Zhè běn shū shì [hǎo] de.) – Cuốn sách này là [tốt] của.
- 这个人是[高]的。 (Zhè ge rén shì [gāo] de.) – Người này là [cao] của.
Lưu ý khi sử dụng cụm chủ vị miêu tả
- Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng được sử dụng trong cụm chủ vị miêu tả có thể là:
* 这 (zhè) – cái này
* 那 (nà) – cái kia
* 那个 (nàgè) – cái kia đó
* 这些 (zhèxiē) – những cái này
* 那些 (nàxiē) – những cái kia
- Tính từ
Tính từ được sử dụng trong cụm chủ vị miêu tả có thể là:
* 红色 (hóngsè) – màu đỏ
* 高 (gāo) – cao
* 好 (hǎo) – tốt
* 坏 (huài) – xấu
* 大 (dà) – lớn
* 小 (xiǎo) – nhỏ
* 美丽 (měili) – đẹp
* 丑陋 (chǒulòu) – xấu xí
* 聪明 (cōngming) – thông minh
* 愚蠢 (yǔchǔn) – ngu ngốc
- Trạng từ
Trạng từ được sử dụng trong cụm chủ vị miêu tả có thể là:
* 很 (hěn) – rất
* 非常 (fēicháng) – cực kỳ
* 有点 (yǒudiǎn) – hơi
* 一点 (yīdiǎn) – một chút
* 一点儿 (yīdiǎnr) – một chút
* 非常 (fēicháng) – cực kỳ
* 很 (hěn) – rất
Sự khác biệt giữa cụm chủ vị làm định ngữ và cụm tính từ làm định ngữ
Cụm chủ vị làm định ngữ và cụm tính từ làm định ngữ đều có thể được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ. Tuy nhiên, giữa hai loại cụm này có một số điểm khác biệt sau:
- Cụm chủ vị làm định ngữ có thể bổ sung thêm thông tin về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ, trong khi cụm tính từ làm định ngữ chỉ có thể bổ sung thêm thông tin về đặc điểm hoặc tính chất của danh từ.
- Cụm chủ vị làm định ngữ thường được sử dụng để xác định danh từ một cách cụ thể, trong khi cụm tính từ làm định ngữ thường được sử dụng để miêu tả danh từ một cách chung chung.
Một số ví dụ bổ sung về cụm chủ vị làm định ngữ trong tiếng Trung:
Cụm chủ vị chỉ định:
- 这本书是[我]写的。 (Zhè běn shū shì [wǒ] xiě de.) – Cuốn sách này là [tôi] viết.
- 这座房子是[他]买的。 (Zhè zuò fángzi shì [tā] mǎi de.) – Ngôi nhà này là [anh ấy] mua.
- 那个人是[她]的朋友。 (Nàgè rén shì [tā] de péngyǒu.) – Người kia là [cô ấy] bạn.
- 这些书都是[我]的。 (Zhèxiē shū dōu shì [wǒ] de.) – Những cuốn sách này đều là [của tôi].
- 那些东西都是[他]的。 (Nàxiē dōngxī dōu shì [tā] de.) – Những thứ kia đều là [của anh ấy].
Cụm chủ vị miêu tả:
- 这本书是[好]的。 (Zhè běn shū shì [hǎo] de.) – Cuốn sách này là [tốt] của.
- 这个人是[高]的。 (Zhè ge rén shì [gāo] de.) – Người này là [cao] của.
- 那条狗是[黑]的。 (Nà tiáo gǒu shì [hēi] de.) – Con chó kia là [đen] của.
- 这棵树是[高大]的。 (Zhè kē shuí shì [gāodà] de.) – Cây này là [cao lớn] của.
- 那个女人是[漂亮]的。 (Nàgè nǚrén shì [piàoliang] de.) – Người phụ nữ kia là [xinh đẹp] của.
Một số lưu ý khi sử dụng cụm chủ vị làm định ngữ trong tiếng Trung:
Vị trí của cụm chủ vị làm định ngữ
Cụm chủ vị làm định ngữ thường được đặt trước danh từ mà nó bổ sung. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cụm chủ vị làm định ngữ cũng có thể được đặt sau danh từ.
Cấu trúc của cụm chủ vị làm định ngữ
Cụm chủ vị làm định ngữ có thể có cấu trúc đơn giản hoặc phức tạp. Cấu trúc đơn giản thường chỉ bao gồm đại từ nhân xưng và động từ. Cấu trúc phức tạp có thể bao gồm thêm tính từ, trạng từ hoặc các thành phần khác.
Hy vọng những thông tin bổ sung này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng cụm chủ vị làm định ngữ trong tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất!
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu