theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

NGHIÊN CỨU VỀ GIỚI TỪ “LI, CONG, WANG” 

Trong tiếng Trung, giới từ là một từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. Giới từ 离,从,往 là ba giới từ phổ biến trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ về vị trí, thời gian hoặc hướng.

Giới từ 离

Giới từ 离 được sử dụng để diễn tả mối quan hệ về vị trí, thể hiện sự cách xa giữa hai địa điểm. Giới từ 离 thường đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ địa điểm, và theo sau là danh từ hoặc đại từ chỉ địa điểm khác.

  • Ví dụ:
    • 她家离学校很远。 (Tā jiā lí xuéxiào hěn yuǎn.) – Nhà cô ấy cách trường rất xa.
    • 他离北京只有一个小时的车程。 (Tā lí Běijīng zhǐyǒu yīgè xiǎoshí de chēchéng.) – Anh ấy chỉ mất một tiếng lái xe từ đây đến Bắc Kinh.
  • Cụm giới từ 离

Giới từ 离 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm giới từ, thể hiện các ý nghĩa cụ thể hơn.

  • Ví dụ:
    • 离得远 (lí de yuǎn) – cách xa
    • 离得近 (lí de jìn) – gần
    • 离得太远了 (lí de tài yuǎn le) – cách quá xa
    • 离得有点远 (lí de yǒudiǎn yuǎn) – cách một chút
  • Giới từ 离 trong câu hỏi

Giới từ 离 có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm.

  • Ví dụ:
    • 北京离上海有多远? (Běijīng lí Shànghǎi yǒu duō yuǎn?) – Bắc Kinh cách Thượng Hải bao xa?
    • 我家离学校有多远? (Wǒ jiā lí xuéxiào yǒu duō yuǎn?) – Nhà tôi cách trường bao xa?
Xem  THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG CÓ CẤU TRÚC “一…二…”

Giới từ 从

Giới từ 从 được sử dụng để diễn tả mối quan hệ về vị trí, thể hiện sự bắt đầu của một hành động hoặc một sự kiện. Giới từ 从 thường đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ địa điểm, và theo sau là động từ hoặc danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện.

  • Ví dụ:
    • 他从北京出发了。 (Tā cóng Běijīng chūfā le.) – Anh ấy đã khởi hành từ Bắc Kinh.
    • 我从书店买了一本书。 (Wǒ cóng shūdiàn mǎi le yī běn shū.) – Tôi đã mua một cuốn sách từ hiệu sách.
  • Cụm giới từ 从

Giới từ 从 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm giới từ, thể hiện các ý nghĩa cụ thể hơn.

  • Ví dụ:
    • 从小 (cóng xiǎo) – từ nhỏ
    • 从来 (cónglai) – từ trước đến nay
    • 从此以后 (cóng cǐ yǐhòu) – từ đó trở đi
    • 从头开始 (cóng tóu kāishǐ) – bắt đầu lại từ đầu
  • Giới từ 从 trong câu hỏi

Giới từ 从 có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về sự bắt đầu của một hành động hoặc một sự kiện.

  • Ví dụ:
    • 你从哪里来? (Nǐ cóng nǎlǐ lái?) – Bạn đến từ đâu?
    • 他从什么时候开始学习中文? (Tā cóng shénme shíhòu kāishǐ xuéxí zhōngwén?) – Anh ấy bắt đầu học tiếng Trung từ khi nào?

Giới từ 往

Giới từ 往 được sử dụng để diễn tả mối quan hệ về hướng, thể hiện hướng đi của một hành động hoặc một sự kiện. Giới từ 往 thường đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ địa điểm, và theo sau là động từ hoặc danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện.

  • Ví dụ:
    • 他往学校走去。 (Tā wǎng xuéxiào zǒu qù.) – Anh ấy đi về phía trường.
    • 我往家里走。 (Wǒ wǎng jiālǐ zǒu.) – Tôi đi về nhà.
  • Cụm giới từ 往

Giới từ 往 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm giới từ, thể hiện các ý nghĩa cụ thể hơn.

  • Ví dụ:
    • 往前走 (wǎng qián zǒu) – đi về phía trước
    • 往后走 (wǎng hòu zǒu) – đi về phía sau
    • 往上走 (wǎng shàng zǒu) – đi lên
    • 往下走 (wǎng xià zǒu) – đi xuống
  • Giới từ 往 trong câu hỏi

Giới từ 往 có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về hướng đi của một hành động hoặc một sự kiện.

  • Ví dụ:
    • 你往哪里去? (Nǐ wǎng nǎlǐ qù?) – Bạn đi đâu?
    • 他往哪里看? (Tā wǎng nǎlǐ kàn?) – Anh ấy nhìn về đâu?
Xem  CÂU PHỦ ĐỊNH HOÀN TOÀN TRONG TIẾNG TRUNG

Sự khác biệt giữa 离,从,往

Giới từ 离,从,往 đều được sử dụng để diễn tả mối quan hệ về vị trí, thời gian hoặc hướng. Tuy nhiên, giữa chúng có một số điểm khác biệt sau:

  • Giới từ 离 thể hiện sự cách xa giữa hai địa điểm, trong khi giới từ 从 và 往 thể hiện mối quan hệ về hướng.
  • Giới từ 离 thường đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ địa điểm, và theo sau là danh từ hoặc đại từ chỉ địa điểm khác. Trong khi đó, giới từ 从 và 往 thường đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ địa điểm, và theo sau là động từ hoặc danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • 他家离学校很远。 (Tā jiā lí xuéxiào hěn yuǎn.) – Nhà anh ấy cách trường rất xa. (Giới từ 离 thể hiện sự cách xa giữa nhà anh ấy và trường.)
  • 他从学校出发了。 (Tā cóng xuéxiào chūfā le.) – Anh ấy đã khởi hành từ trường. (Giới từ 从 thể hiện sự bắt đầu của hành động khởi hành từ trường.)
  • 他往学校走去。 (Tā wǎng xuéxiào zǒu qù.) – Anh ấy đi về phía trường. (Giới từ 往 thể hiện hướng đi của hành động đi về phía trường.)

Lưu ý

  • Khi sử dụng giới từ 离,从,往, cần lưu ý đến sự khác biệt về ý nghĩa của các giới từ này.
  • Cần lưu ý đến vị trí của các giới từ này trong câu.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài trước
PHÂN BIỆT “YOU” & “ZAI”
Bài sau
CẤU TRÚC BIỂU ĐẠT SỰ TỒN TẠI TRONG TIẾNG TRUNG
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0