theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

NGÔN NGỮ MẠNG GEN Z TẠI TRUNG QUỐC

Bạn có thích tiếp cận với văn hóa trực tuyến của thế hệ trẻ Trung Quốc? Bạn có muốn nắm bắt những từ lóng, biểu cảm, cách nói độc đáo và sáng tạo của họ trên mạng xã hội? Bạn có muốn học tiếng Trung theo xu hướng mới nhất và giao tiếp với người bản xứ một cách tự nhiên? Nếu câu trả lời là có, thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Bài viết này, sẽ giúp bạn khám phá ngôn ngữ mạng Gen Z tại Trung Quốc, cũng như cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

1. Ngôn ngữ mạng Gen Z là gì?

Ngôn ngữ mạng Gen Z là những từ ngữ, cụm từ, biểu cảm, ký hiệu được sử dụng bởi thế hệ Z (sinh từ năm 1995 đến năm 2010). Những từ lóng này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, như Weibo, Douyin, Xiaohongshu,… Chúng giúp Gen Z thể hiện cá tính, cảm xúc và sở thích của mình một cách tự nhiên và thoải mái hơn.

2. Đặc điểm của ngôn ngữ mạng Gen Z tại Trung Quốc

Ngôn ngữ mạng của Gen Z Trung Quốc vô cùng đa dạng và muôn hình vạn trạng. Nó được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:

2.1. Từ lóng: 

Gen Z Trung Quốc sử dụng nhiều từ lóng, viết tắt, biến thể âm thanh hoặc chữ Hán để tạo ra những từ ngữ mới, hài hước, sáng tạo và độc đáo. 

Xem  CẤU TRÚC 除 了… 以 外

Ví dụ: 

夺笋啊 /duósǔn a/: quá đáng dzậy

哒咩 /āmiē/: đừng~

集美 /jímēi/: chị em (Hội chị em bạn dì)

舔狗 /tiǎngǒu/: lấy lòng, giỗ ngọt

破防 /pòfáng/: nhói lòng ~ (kiểu tâm lý bị đả kích vì cảm thấy buồn/ tổn thương/ cảm động,…)

雷爆 /léi bào/: ghét v~

破防 /pòfáng/: nhói lòng ~

真香 /zhēnxiāng/: tưởng không ngon mà ngon

心塞 /xīnsài/: buồn bực, chán nản

尬聊 /gàliáo/: cà chớn, nói chuyện giả tạo

蚌埠住了 /bàngbùzhù le/: hết hồn, hết vía

2.2. Từ tiếng nước ngoài

Gen Z Trung Quốc tiếp xúc nhiều với văn hóa và ngôn ngữ của các nước khác thông qua Internet, phim ảnh, âm nhạc,… Điều này đã khiến họ sử dụng nhiều từ tiếng nước ngoài trong ngôn ngữ của mình. Ví dụ:

爱豆 (àidòu): Idol

氪金 (kèjīn): Nạp tiền

脱单 (tuōdān): Độc thân

doge (dǒugē): biểu tượng meme của một chú chó với biểu cảm hài hước

2.3. Từ viết tắt: 

Gen Z Trung Quốc cũng thường sử dụng các từ viết tắt để tiết kiệm thời gian và không gian khi nhắn tin. Một số từ viết tắt phổ biến như:

sk (生快 – /shēng kuài/): Chúc mừng sinh nhật

skr (爽快 – /sīkē/): Tuyệt vời, quá sướng

xswl (笑死我了 – /xiào sǐ wǒle/): Cười chết tôi rồi

dd (顶顶 – /dǐng dǐng/): Quá đỉnh

2.4. Ký hiệu cảm xúc: 

Gen Z Trung Quốc sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc, hình ảnh, video, âm thanh, meme, sticker, GIF để thể hiện cảm xúc, ý kiến, quan điểm và tương tác với người khác. Ví dụ: 

666 nghĩa là đỉnh, là biểu tượng của sự khen ngợi và thán phục

比心 (bǐxīn) nghĩa là bắn tim, là biểu tượng của sự yêu thương và ủng hộ 

Xem  CẤU TRÚC 因为…所以… VÀ 之所以…是因为…

蹦沙卡拉卡 (bèng shā kǎ lā kǎ) nghĩa là bom sha ka la kà, là biểu tượng của sự vui vẻ và phấn khích

2.5. Sử dụng từ ngữ mang nghĩa đối lập

Gen Z Trung Quốc sử dụng nhiều từ ngữ có ý nghĩa đối lập, phản nghĩa hoặc châm biếm để tạo ra hiệu ứng hài hước, châm chọc hoặc phản kháng. Ví dụ: 

小鲜肉 (xiǎo xiān ròu): tiểu thịt tươi (chỉ những chàng trai trẻ, đẹp trai)

渣男 (zhā nán): tra nam (chỉ những người đàn ông bội bạc, lừa dối) 

绿茶婊 (lǜchá biǎo): Tuesday, trà xanh, chỉ những cô gái giả nai, giả tạo

3. Ý nghĩa của ngôn ngữ mạng Gen Z tại Trung Quốc

Ngôn ngữ mạng Gen Z Trung Quốc không chỉ là một cách giao tiếp, mà còn là một hình thức thể hiện bản thân của thế hệ trẻ này. Nó phản ánh những suy nghĩ, cảm xúc, sở thích và phong cách của Gen Z Trung Quốc.

Ngôn ngữ mạng đang ngày càng phổ biến và có ảnh hưởng không nhỏ đến xã hội Trung Quốc. Nó không chỉ được sử dụng trong đời sống hàng ngày, mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như văn hóa, giải trí, marketing,…

4. Những lưu ý khi sử dụng ngôn ngữ mạng Gen Z tại Trung Quốc

Tùy vào ngữ cảnh, đối tượng và mục đích của giao tiếp mà chọn lựa những từ ngữ mạng phù hợp. 

Không nên lạm dụng ngôn ngữ mạng trong những tình huống nghiêm túc, trang trọng hoặc chính thức. Ngược lại, có thể sử dụng ngôn ngữ mạng để tạo sự gần gũi, thân thiện và hài hước với những người bạn, đồng nghiệp hoặc người thân.

Tìm hiểu kỹ ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của những từ ngữ mạng trước khi sử dụng. Không nên dùng những từ ngữ mạng mà bạn không hiểu rõ hoặc không chắc chắn, vì có thể gây ra hiểu lầm, xúc phạm hoặc nhầm lẫn.

Xem  THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT

NGÔN NGỮ MẠNG GEN Z TẠI TRUNG QUỐC

NGÔN NGỮ MẠNG GEN Z TẠI TRUNG QUỐC

Ngôn ngữ mạng của Gen Z Trung Quốc là một hiện tượng thú vị và đáng để tìm hiểu. Nó không chỉ là một phần của văn hóa ngôn ngữ Trung Quốc, mà còn là một cách để chúng ta hiểu thêm về thế hệ trẻ Trung Quốc.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài trước
NHỮNG LƯU Ý KHI THI HSK TRÊN MÁY TÍNH
Bài sau
BẬT MÍ CÁCH XƯNG HÔ THỜI CỔ ĐẠI CỦA TRUNG QUỐC
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0